League stats

20

League position 7/14

35 %
7 wins
40 %
8 draws
25 %
5 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.50 1.20 -20%
Goals scored 1 1 0%
Goals conceded 1 1.2 +20%
Over 1.5
60% 12/20 times
Over 2.5
25% 5/20 times
Over 3.5
15% 3/20 times
BTTS
40% 8/20 times
CARDS
2.6 Ø
Corners
9.3 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
2.8 Ø
Corners
10 Ø
05/26/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Nam Dinh
05/22/24
Nam Dinh
07:00
Hai Phong
05/18/24
Viettel
08:15
Nam Dinh
05/13/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh
05/08/24
Nam Dinh
07:00
Binh Duong

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 11 - 5 6 - 4 62 - 49 4 - 0 1 (64%)
2 (49%)
100 250 200
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
04/05/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
03/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
03/13/24 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 2 - 1 88 - 91 3 - 7 0 (63%)
11 (50%)
300 230 -120
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Công An Nhân Dân 13 24 4 - 0
2. FLC Thanh Hoa 13 23 0 - 0
3. Ha Noi 13 22 1 - 0
4. Viettel 13 21 0 - 0
5. Hai Phong 13 19 1 - 1
6. Binh Dinh 13 19 1 - 1
7. Nam Dinh 13 19
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 1 - 1
9. Song Lam Nghe An 13 16 1 - 0
10. Hoang Anh Gia Lai 13 14 2 - 2
11. Sanna Khanh Hoa 13 13 1 - 1
12. Da Nang 13 10 0 - 1
13. Ho Chi Minh City 13 8 1 - 0
14. Binh Duong 13 7 2 - 3

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 16 11 2 3 37 24 35 1.
V-League 2023 13 4 7 2 12 13 19 7.
V-League 2022 24 6 5 13 21 33 23 12.
V-League 2021 12 6 0 6 23 21 18 4.
V-League 2020 5 1 2 2 5 7 5 5.
V-League 2019 26 8 7 11 32 41 31 11.
V-League 2018 26 5 9 12 33 45 24 13.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
23 Vũ Phong Lê Vũ Phong Lê Vũ Phong Lê GK 22 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
82 Trần Liêm Điều Trần Liêm Điều Trần Liêm Điều GK 23 90' 1 0 0 1 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh GK 32 1530' 17 0 0 17 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Đức Trần Đức Trần Đức Trần GK 26 90' 1 0 0 1 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
2 Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú DF 31 480' 11 0 0 5 6 1 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa DF 25 63' 1 0 0 1 0 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
96 Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường DF 27 98' 4 0 0 0 4 0 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Nguyễn Hạ Long Nguyễn Hạ Long Nguyễn Hạ Long DF 30 676' 10 0 0 8 2 1 10 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn DM 32 1530' 17 0 0 17 0 0 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh DF 29 700' 10 0 0 8 2 3 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào DF 32 1170' 13 1 0 13 0 2 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy CB 27 1524' 18 1 0 17 1 4 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Đức Ngô Đức Ngô Đức Ngô DF 24 228' 4 0 0 3 1 3 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
8 Đình Sơn Nguyễn Đình Sơn Nguyễn Đình Sơn Nguyễn MF 23 557' 10 0 0 6 4 2 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 X. Hoàng X. Hoàng X. Hoàng MF 23 629' 11 0 0 7 4 7 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng MF 27 67' 5 0 0 1 4 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh MF 26 180' 5 0 0 2 3 1 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Thế Hưng Phan Thế Hưng Phan Thế Hưng Phan MF 21 107' 3 0 0 1 2 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Đoàn Thanh Trường Đoàn Thanh Trường Đoàn Thanh Trường MF 23 478' 13 1 0 5 8 4 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần MF 21 793' 13 3 0 9 4 9 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết MF 25 388' 16 0 0 3 13 2 14 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc CM 31 689' 9 0 0 9 0 4 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy CM 29 942' 14 0 0 10 4 5 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh CM 32 438' 10 0 0 5 5 4 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ CM 30 630' 7 1 0 7 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
95 André André André CM 28 720' 8 1 0 8 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
28 Hoàng Minh Tuấn Hoàng Minh Tuấn Hoàng Minh Tuấn CF 28 305' 5 2 0 3 2 4 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hêndrio Hêndrio Hêndrio CF 29 1296' 16 3 0 15 1 3 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Douglas Coutinho Douglas Coutinho Douglas Coutinho LW 30 693' 8 3 0 8 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
99 Pedro Paulo Pedro Paulo Pedro Paulo CF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
77 Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại CM 27 329' 6 0 0 4 2 3 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Gerard Artigas Gerard Artigas Gerard Artigas CF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
31 Dominic Dominic Dominic CF 29 603' 9 1 0 6 3 3 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Wilker Wilker Wilker CF 28 81' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Samuel Nnamani Samuel Nnamani Samuel Nnamani CF 28 706' 8 2 0 8 0 4 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
02/01/23
Alisson
Alisson
Alisson (30)
Sergipe Sergipe
Flag V-League 1
CB 1650' 19 1+0
free
+5 players (low amount of matches played)