League stats

5/8

League position 11/14

40 %
2 wins
60 %
3 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.20 1.20 0%
Goals scored 1.2 1.2 0%
Goals conceded 1.6 1.6 0%
Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
20% 1/5 times
CARDS
2.6 Ø
Corners
9.8 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
20% 1/5 times
CARDS
2.2 Ø
Corners
10 Ø
12/27/23
Hoang Anh Gia Lai
05:00
Ha Noi
12/22/23
Ha Noi
07:15
Hong Linh Ha Tinh
12/17/23
Viettel
07:15
Ha Noi

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
12/10/23 V-League
Ha Noi Ha Noi
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-0 10 - 4 5 - 1 99 - 63 4 - 4 0 (32%)
11 (44%)
-200 300 400
12/06/23 AFC Champions League
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Urawa Reds Urawa Reds
0-0 10 - 21 4 - 6 24 - 74 4 - 10 8 (26%)
6 (50%)
750 550 -345
12/03/23 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 5 - 2 3 - 1 36 - 28 11 - 4 6 (63%)
1 (44%)
-133 250 280
11/29/23 AFC Champions League
Pohang Steelers Pohang Steelers
2 - 0
Ha Noi Ha Noi
1-0 16 - 8 4 - 2 62 - 29 3 - 1 4 (41%)
5 (35%)
-455 600 900
11/24/23 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 1
Ha Noi Ha Noi
0-0 6 - 11 2 - 4 49 - 43 4 - 5 1 (40%)
3 (54%)
200 240 105
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • Tuấn Phạm
    CF
    Phạm
    360‘ 4 1+0
    Joel Tagueu
    CF
    Tagueu
    351‘ 4 3+0
  • Nguyễn Văn Quyết
    AM
    Văn Quyết
    328‘ 4 0+0
  • Brandon Wilson
    CM
    Wilson
    245‘ 3 0+0
    Đỗ Hùng Dũng
    CM 1
    Hùng Dũng
    296‘ 4 0+0
    Văn Thắng Trần
    CM
    Thắng Trần
    90‘ 1 0+0
    Lê Văn Xuân
    LB
    Văn Xuân
    253‘ 4 0+0
  • Văn Đào
    CB
    Đào
    242‘ 3 0+0
    Nguyễn Thành Chung
    CB 1
    Thành Chung
    360‘ 4 0+0
    Phạm Xuân Mạnh
    CB
    Xuân Mạnh
    337‘ 4 0+0
  • Bùi Tấn Trường
    GK 2
    Tấn Trường
    270‘ 3 0+0
Formation
3-4-1-2
Win
1
Draw
0
Lose
2
Rating
0
Apps
3
Scored
4
Conceded
7

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 5 13
2. FLC Thanh Hoa 5 11
3. Binh Duong 5 10 0 - 1
4. Hai Phong 5 8 3 - 5
5. Công An Nhân Dân 5 8 2 - 0
6. Ho Chi Minh City 5 8
7. Viettel 5 8 12/17/23
8. Binh Dinh 5 7 0 - 1
9. Quang Nam 5 5
10. Song Lam Nghe An 4 3 2 - 0
11. Ha Noi 4 3
12. Sanna Khanh Hoa 5 3
13. Hong Linh Ha Tinh 5 2 12/22/23
14. Hoang Anh Gia Lai 5 2 12/27/23

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 4 1 0 3 4 8 3 11.
V-League 2023 13 6 4 3 18 12 22 3.
V-League 2022 24 15 6 3 47 21 51 1.
V-League 2021 12 5 1 6 17 14 16 7.
V-League 2020 7 6 1 0 17 3 19 2.
V-League 2019 26 15 8 3 60 30 53 1.
V-League 2018 26 20 4 2 72 30 64 1.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 5.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
37 Văn Chuẩn Quan Văn Chuẩn Quan Văn Chuẩn Quan GK 22 90' 1 0 0 1 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường GK 37 270' 3 0 0 3 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng GK 28 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
15 Đức Anh Nguyễn Đức Anh Nguyễn Đức Anh Nguyễn DF 20 8' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh CB 27 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân LB 24 253' 4 0 0 3 1 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng DF 29 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
67 Văn Thắng Trần Văn Thắng Trần Văn Thắng Trần CM 22 90' 1 0 0 1 0 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung CB 26 360' 4 0 0 4 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn CM 26 59' 3 0 0 0 3 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Đào Văn Đào Văn Đào CB 242' 3 0 0 3 0 2 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh CB 27 337' 4 0 0 4 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Tiến Long Vũ Tiến Long Vũ Tiến Long Vũ RB 21 125' 3 0 0 2 1 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
21 Đình Vũ Đình Vũ Đình Vũ LB 20' 1 0 0 0 1 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Marcão Silva Marcão Silva Marcão Silva CM 32 85' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 H. Nguyễn H. Nguyễn H. Nguyễn RM 23 121' 4 0 0 1 3 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
74 Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý MF 26 22' 3 0 0 0 3 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn LM 20 5' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng CM 30 296' 4 0 0 4 0 4 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn CF 22 40' 4 0 0 0 4 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Brandon Wilson Brandon Wilson Brandon Wilson CM 26 245' 3 0 0 3 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Damien Le Tallec Damien Le Tallec Damien Le Tallec CB 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
- Caion Caion Caion CF 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
9 Tuấn Phạm Tuấn Phạm Tuấn Phạm CF 360' 4 1 0 4 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết AM 32 328' 4 0 0 4 0 3 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
95 Joel Tagueu Joel Tagueu Joel Tagueu CF 30 351' 4 3 0 4 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Milan Jevtović Milan Jevtović Milan Jevtović LM 30 25' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
70 Denílson Denílson Denílson CF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

out
10/01/23
Nguyễn Văn Công
Nguyễn Văn Công
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
GK 1080' 12 0+0
free
10/01/23
Trần Văn Kiên
Trần Văn Kiên
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
DF 1170' 16 1+0
free
10/01/23
Văn Nguyễn
Văn Nguyễn
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
DF 403' 8 0+0
free
10/01/23
Vũ Minh Tuấn
Vũ Minh Tuấn
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
MF 293' 6 0+0
free
09/18/23
Lê Xuân Tú
Lê Xuân Tú
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
CF 943' 16 4+0
loan
09/08/23
Bùi Hoàng Việt Anh
Bùi Hoàng Việt Anh
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
CB 1346' 21 2+0
n/a
+3 players (low amount of matches played)