League stats

15/21

League position 2/14

53 %
8 wins
27 %
4 draws
20 %
3 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.90 2.00 +5%
Goals scored 1.6 1.6 0%
Goals conceded 0.9 1 +11%
Over 1.5
87% 13/15 times
Over 2.5
47% 7/15 times
Over 3.5
20% 3/15 times
BTTS
40% 6/15 times
CARDS
4.3 Ø
Corners
9.5 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
20% 1/5 times
CARDS
4.4 Ø
Corners
10 Ø
05/21/24
Ho Chi Minh City
08:15
Công An Nhân Dân
05/17/24
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân
05/12/24
Công An Nhân Dân
08:15
Sanna Khanh Hoa
05/08/24
Quang Nam
06:00
Công An Nhân Dân
05/04/24
Công An Nhân Dân
08:15
Nam Dinh

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
04/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 5 - 3 3 - 2 89 - 69 6 - 2 1 (58%)
3 (56%)
-250 300 600
03/31/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 8 5 - 4 62 - 51 7 - 3 4 (58%)
2 (59%)
175 210 130
03/13/24 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 7 - 13 5 - 2 45 - 73 6 - 4 0 (56%)
11 (70%)
163 220 140
03/09/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0 6 - 13 6 - 4 54 - 110 5 - 7 5 (48%)
2 (63%)
188 200 130
03/03/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 17 - 5 6 - 1 79 - 35 4 - 6 1 (54%)
2 (51%)
-227 320 500
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • Junior Fialho
    CF 1
    Fialho
    702‘ 11 3+0
  • Jeferson Elías
    LW 1
    Elías
    949‘ 12 2+0
    Văn Toản Hoàng
    AM 1
    Toản Hoàng
    839‘ 13 0+0
    Văn Luân Phạm
    RW 1
    Luân Phạm
    914‘ 14 0+0
  • Lê Phạm Thành Long
    CM 1
    Phạm Thành Long
    1053‘ 14 0+0
    Geovane Magno
    CM 1
    Magno
    1319‘ 15 1+0
  • Vũ Văn Thanh
    LB 2
    Văn Thanh
    1226‘ 15 2+0
    Tuấn Dương Giáp
    CB 2
    Dương Giáp
    661‘ 10 0+0
    Bùi Hoàng Việt Anh
    CB
    Hoàng Việt Anh
    1306‘ 15 4+0
    Huỳnh Tấn Sinh
    CB 3
    Tấn Sinh
    457‘ 9 0+0
  • Filip Nguyen
    GK 1
    Nguyen
    1350‘ 15 0+0
Formation
4-2-3-1
Win
3
Draw
3
Lose
2
Rating
0
Apps
8
Scored
13
Conceded
8

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 15 32 05/04/24 2 - 2
2. Công An Nhân Dân 15 28
3. Binh Duong 15 27 3 - 0 05/17/24
4. Binh Dinh 15 25 1 - 1
5. FLC Thanh Hoa 15 22 3 - 1 0 - 2
6. Ha Noi 15 22 2 - 0
7. Hong Linh Ha Tinh 15 20 1 - 1
8. Ho Chi Minh City 15 19 2 - 0 05/21/24
9. Hai Phong 15 18 3 - 1
10. Viettel 15 17 05/26/24 3 - 0
11. Quang Nam 15 16 0 - 0 05/08/24
12. Hoang Anh Gia Lai 15 15 0 - 3
13. Song Lam Nghe An 15 14 2 - 0 0 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 15 10 05/12/24 2 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 15 8 4 3 24 13 28 2.
V-League 2023 13 7 3 3 29 15 24 1.
V-League 2 2022 22 12 7 3 37 15 43 1.
V-League 2 2021 6 2 3 1 7 6 9 6.
Second Division 2019 12 6 4 2 11 7 22 3.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
33 Đỗ Sỹ Huy Đỗ Sỹ Huy Đỗ Sỹ Huy CM 26 0' 0 0 0 0 0 0 8 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Filip Nguyen Filip Nguyen Filip Nguyen GK 31 1350' 15 0 0 15 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Tấn Lộc Trần Tấn Lộc Trần Tấn Lộc Trần GK 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh CB 26 457' 9 0 0 5 4 1 7 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh LB 28 1226' 15 2 0 14 1 6 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài CB 26 1068' 13 3 0 12 1 2 1 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng CM 25 387' 8 0 0 4 4 2 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Tuấn Dương Giáp Tuấn Dương Giáp Tuấn Dương Giáp CB 21 661' 10 0 0 7 3 2 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu RB 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
68 Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh CB 25 1306' 15 4 0 15 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết RB 28 70' 7 0 0 0 7 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Văn Cường Hồ Văn Cường Hồ Văn Cường Hồ LB 21 151' 7 0 0 2 5 2 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hữu Thực Nguyễn Hữu Thực Nguyễn Hữu Thực Nguyễn DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
21 Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm RW 24 914' 14 0 0 10 4 3 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải LB 27 1060' 12 6 0 12 0 3 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Phương Hà Văn Phương Hà Văn Phương Hà LW 23 598' 11 0 0 6 5 6 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Văn Toản Hoàng Văn Toản Hoàng Văn Toản Hoàng AM 23 839' 13 0 0 11 2 10 3 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Xuân Thịnh Bùi Xuân Thịnh Bùi Xuân Thịnh Bùi MF 22 0' 1 0 0 0 1 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Bảo Trung La Nguyễn Bảo Trung La Nguyễn Bảo Trung La Nguyễn RW 21 221' 4 0 0 2 2 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long CM 27 1053' 14 0 0 12 2 4 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Geovane Magno Geovane Magno Geovane Magno CM 30 1319' 15 1 0 15 0 6 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hồ Ngọc Thắng Hồ Ngọc Thắng Hồ Ngọc Thắng CB 30 38' 4 0 0 1 3 1 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi MF 22 55' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- V. Phạm V. Phạm V. Phạm MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
22 Trần Văn Trung Trần Văn Trung Trần Văn Trung CF 26 63' 4 0 0 0 4 0 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Junior Fialho Junior Fialho Junior Fialho CF 25 702' 11 3 0 7 4 3 4 3 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Gia Hưng Phạm Gia Hưng Phạm Gia Hưng Phạm CF 24 46' 3 0 0 1 2 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Jeferson Elías Jeferson Elías Jeferson Elías LW 26 949' 12 2 0 11 1 7 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phan Văn Đức Phan Văn Đức Phan Văn Đức CM 28 0' 1 1 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam CF 30 78' 4 0 0 1 3 1 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 7 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
71 Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần DF 22 0' 1 0 0 0 1 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
70 Akwa Raphael Success Akwa Raphael Success Akwa Raphael Success AM 26 180' 2 1 0 2 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài MF 29 29' 3 0 0 0 3 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
+11 players (low amount of matches played)