League stats

5/8

League position 5/14

40 %
2 wins
40 %
2 draws
20 %
1 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.60 1.60 0%
Goals scored 1.8 1.8 0%
Goals conceded 1.2 1.2 0%
Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
3.6 Ø
Corners
8.8 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
4 Ø
Corners
7.6 Ø
12/26/23
Công An Nhân Dân
07:15
Binh Duong
12/22/23
Sanna Khanh Hoa
06:00
Công An Nhân Dân
12/15/23
Công An Nhân Dân
07:15
Quang Nam

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
12/09/23 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-1 8 - 11 5 - 5 99 - 57 4 - 2 2 (49%)
4 (43%)
-110 260 230
12/04/23 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-0 9 - 4 7 - 1 73 - 73 3 - 0 1 (63%)
7 (24%)
175 210 138
11/25/23 Vietnamese Cup
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 15 - 4 7 - 2 65 - 32 7 - 0 0 (51%)
11 (47%)
-556 450 1100
11/03/23 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Ha Noi Ha Noi
2-0 15 - 8 6 - 0 64 - 77 2 - 8 1 (46%)
4 (44%)
105 230 210
10/28/23 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 3
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-1 6 - 11 1 - 5 86 - 73 5 - 7 0 (42%)
3 (46%)
320 260 -149
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • Junior Fialho
    CF
    Fialho
    295‘ 4 2+0
  • Văn Toản Hoàng
    AM 2
    Toản Hoàng
    300‘ 5 0+0
    Văn Phương Hà
    CM
    Phương Hà
    247‘ 3 0+0
    Lê Phạm Thành Long
    CM 1
    Phạm Thành Long
    360‘ 5 0+0
  • Bùi Tiến Dụng
    CM
    Tiến Dụng
    90‘ 1 0+0
    Geovane Magno
    CM 1
    Magno
    440‘ 5 0+0
  • Vũ Văn Thanh
    LB 2
    Văn Thanh
    423‘ 5 0+0
    Tuấn Dương Giáp
    CB
    Dương Giáp
    180‘ 2 0+0
    Bùi Hoàng Việt Anh
    CB
    Hoàng Việt Anh
    450‘ 5 2+0
    Huỳnh Tấn Sinh
    CB 3
    Tấn Sinh
    270‘ 4 0+0
  • Filip Nguyen
    GK 1
    Nguyen
    450‘ 5 0+0
Formation
4-2-3-1
Win
2
Draw
2
Lose
1
Rating
0
Apps
5
Scored
9
Conceded
6

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 5 13 2 - 2
2. FLC Thanh Hoa 5 11
3. Binh Duong 5 10 12/26/23
4. Hai Phong 5 8 3 - 1
5. Công An Nhân Dân 5 8
6. Ho Chi Minh City 5 8
7. Viettel 5 8
8. Binh Dinh 5 7 1 - 1
9. Ha Noi 5 6 2 - 0
10. Quang Nam 5 5 12/15/23
11. Song Lam Nghe An 5 3
12. Sanna Khanh Hoa 5 3 12/22/23
13. Hong Linh Ha Tinh 5 2
14. Hoang Anh Gia Lai 5 2 0 - 3

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 5 2 2 1 9 6 8 5.
V-League 2023 13 7 3 3 29 15 24 1.
V-League 2 2022 22 12 7 3 37 15 43 1.
V-League 2 2021 6 2 3 1 7 6 9 6.
Second Division 2019 12 6 4 2 11 7 22 3.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
24 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng GK 26 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
33 Đỗ Sỹ Huy Đỗ Sỹ Huy Đỗ Sỹ Huy CM 25 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Filip Nguyen Filip Nguyen Filip Nguyen GK 31 450' 5 0 0 5 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh CB 25 270' 4 0 0 3 1 0 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài CB 26 360' 4 1 0 4 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
71 Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần DF 22 0' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Tuấn Dương Giáp Tuấn Dương Giáp Tuấn Dương Giáp CB 21 180' 2 0 0 2 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu RB 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
68 Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh CB 24 450' 5 2 0 5 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết RB 28 20' 4 0 0 0 4 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Văn Cường Hồ Văn Cường Hồ Văn Cường Hồ DF 20 10' 2 0 0 0 2 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
21 Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm RW 24 180' 4 0 0 2 2 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh LB 27 423' 5 0 0 4 1 2 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải LB 26 170' 2 2 0 2 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Phương Hà Văn Phương Hà Văn Phương Hà CM 22 247' 3 0 0 3 0 3 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Văn Toản Hoàng Văn Toản Hoàng Văn Toản Hoàng AM 22 300' 5 0 0 3 2 2 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng CM 25 90' 1 0 0 1 0 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Xuân Thịnh Bùi Xuân Thịnh Bùi Xuân Thịnh Bùi MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Bảo Trung La Nguyễn Bảo Trung La Nguyễn Bảo Trung La Nguyễn RW 21 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài MF 29 19' 2 0 0 0 2 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long CM 27 360' 5 0 0 4 1 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Geovane Magno Geovane Magno Geovane Magno CM 29 440' 5 0 0 5 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hồ Ngọc Thắng Hồ Ngọc Thắng Hồ Ngọc Thắng CB 29 27' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam CF 29 50' 2 0 0 1 1 1 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Trần Văn Trung Trần Văn Trung Trần Văn Trung CF 25 0' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Junior Fialho Junior Fialho Junior Fialho CF 25 295' 4 2 0 3 1 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Gia Hưng Phạm Gia Hưng Phạm Gia Hưng Phạm CF 23 46' 2 0 0 1 1 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Jeferson Elías Jeferson Elías Jeferson Elías LW 25 203' 3 0 0 2 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
70 Akwa Raphael Success Akwa Raphael Success Akwa Raphael Success AM 25 180' 2 1 0 2 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
+7 players (low amount of matches played)