League stats

15/21

League position 1/14

67 %
10 wins
13 %
2 draws
20 %
3 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 2.10 2.00 -5%
Goals scored 2.3 1.8 -22%
Goals conceded 1.5 1.6 +7%
Over 1.5
93% 14/15 times
Over 2.5
87% 13/15 times
Over 3.5
47% 7/15 times
BTTS
80% 12/15 times
CARDS
2.9 Ø
Corners
8.3 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
2.8 Ø
Corners
8.4 Ø
05/18/24
Viettel
08:15
Nam Dinh
05/13/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh
05/08/24
Nam Dinh
07:00
Binh Duong
05/04/24
Công An Nhân Dân
08:15
Nam Dinh
04/30/24
Nam Dinh
07:00
Binh Duong

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
04/05/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
03/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
03/13/24 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 2 - 1 88 - 91 3 - 7 0 (63%)
11 (50%)
300 230 -120
03/08/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 7 - 4 4 - 2 91 - 82 2 - 4 2 (56%)
4 (67%)
-118 250 250
03/03/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 12 - 11 7 - 3 46 - 66 2 - 1 4 (57%)
2 (48%)
260 240 -110
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • Rafaelson
    CF
    Rafaelson
    1350‘ 15 15+0
  • Hêndrio
    LW
    Hêndrio
    1343‘ 15 7+0
    Nguyễn Văn Toàn
    AM
    Văn Toàn
    1078‘ 14 3+0
    Trần Văn Công
    RW 1
    Văn Công
    880‘ 12 0+0
  • Hoàng Lý Công
    CM 1
    Lý Công
    1035‘ 15 1+0
    Phạm Đức Huy
    CM 2
    Đức Huy
    467‘ 9 0+0
  • Hồ Khắc Ngọc
    CM 3
    Khắc Ngọc
    272‘ 11 1+0
    Nguyễn Hữu Tuấn
    DM 1
    Hữu Tuấn
    990‘ 11 0+0
    Nguyễn Phong Hồng Duy
    CB 1
    Phong Hồng Duy
    1219‘ 15 1+0
    Dương Thanh Hào
    RB 1
    Thanh Hào
    1152‘ 14 0+0
  • Trần Nguyên Mạnh
    GK 1
    Nguyên Mạnh
    1350‘ 15 0+0
Formation
4-2-3-1
Win
4
Draw
1
Lose
2
Rating
0
Apps
7
Scored
13
Conceded
11

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 15 32
2. Công An Nhân Dân 15 28 2 - 2 05/04/24
3. Binh Duong 15 27 05/08/24 3 - 2
4. Binh Dinh 15 25 2 - 4 2 - 1
5. FLC Thanh Hoa 15 22 1 - 1 05/26/24
6. Ha Noi 15 22 3 - 2 1 - 2
7. Hong Linh Ha Tinh 15 20 2 - 4
8. Ho Chi Minh City 15 19 2 - 1
9. Hai Phong 15 18 05/22/24 1 - 3
10. Viettel 15 17 3 - 0 05/18/24
11. Quang Nam 15 16 2 - 1
12. Hoang Anh Gia Lai 15 15 3 - 0 05/13/24
13. Song Lam Nghe An 15 14 0 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 15 10 2 - 3

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 15 10 2 3 34 22 32 1.
V-League 2023 13 4 7 2 12 13 19 7.
V-League 2022 24 6 5 13 21 33 23 12.
V-League 2021 12 6 0 6 23 21 18 4.
V-League 2020 5 1 2 2 5 7 5 5.
V-League 2019 26 8 7 11 32 41 31 11.
V-League 2018 26 5 9 12 33 45 24 13.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
23 Vũ Phong Lê Vũ Phong Lê Vũ Phong Lê GK 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
82 Trần Liêm Điều Trần Liêm Điều Trần Liêm Điều GK 23 0' 0 0 0 0 0 0 13 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 Đức Trần Đức Trần Đức Trần GK 26 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh GK 32 1350' 15 0 0 15 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào RB 32 1152' 14 0 0 13 1 3 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy CB 27 1219' 15 1 0 14 1 6 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Đức Ngô Đức Ngô Đức Ngô DF 24 84' 3 0 0 1 2 1 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh DF 29 126' 7 0 0 1 6 0 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên LB 27 806' 9 1 0 9 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn CM 283' 11 1 0 4 7 4 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Xuân Khải Đinh Xuân Khải Đinh Xuân Khải Đinh DF 16 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Lucas Lucas Lucas CB 31 342' 4 1 0 4 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 25 0' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo CM 25 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
18 Đoàn Thanh Trường Đoàn Thanh Trường Đoàn Thanh Trường MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần MF 21 342' 10 0 0 1 9 1 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Đình Sơn Nguyễn Đình Sơn Nguyễn Đình Sơn Nguyễn MF 23 30' 1 0 0 0 1 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy CM 29 467' 9 0 0 5 4 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc CM 31 272' 11 1 0 3 8 3 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ CM 30 654' 11 1 0 7 4 3 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công CM 1035' 15 1 0 12 3 10 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Trần Văn Công Trần Văn Công Trần Văn Công RW 25 880' 12 0 0 10 2 6 4 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh CM 28 46' 2 0 0 0 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
22 Hoàng Minh Tuấn Hoàng Minh Tuấn Hoàng Minh Tuấn CF 28 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Hêndrio Hêndrio Hêndrio LW 29 1343' 15 7 0 15 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh CF 27 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Rafaelson Rafaelson Rafaelson CF 27 1350' 15 15 0 15 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn AM 28 1078' 14 3 0 13 1 10 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Văn Đạt Trần Văn Đạt Trần Văn Đạt Trần CF 23 440' 8 1 0 7 1 6 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
11 Douglas Coutinho Douglas Coutinho Douglas Coutinho RW 30 461' 9 1 0 4 5 2 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn DM 31 990' 11 0 0 11 0 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
10/13/23
X. Hoàng
X. Hoàng
X. Hoàng (23)
Pho Hien Pho Hien
Flag V-League 1
MF 1170' 13 0+0
free
10/13/23
Nguyễn Đình Mạnh
Nguyễn Đình Mạnh
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
MF 1359' 18 0+0
free
10/13/23
Trần Mạnh Hùng
Trần Mạnh Hùng
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
MF 900' 13 0+0
free
10/13/23
Phạm Minh Nghĩa
Phạm Minh Nghĩa
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
DF 810' 9 0+0
n/a
10/12/23
Nguyễn Hạ Long
Nguyễn Hạ Long
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 900' 10 0+0
n/a
09/01/23
Đinh Viết Tú
Đinh Viết Tú
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
DF 1738' 20 1+0
free
+4 players (low amount of matches played)