League stats

15/21

League position 7/14

33 %
5 wins
33 %
5 draws
33 %
5 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.30 1.60 +23%
Goals scored 0.9 1 +11%
Goals conceded 1.1 0.6 -45%
Over 1.5
53% 8/15 times
Over 2.5
20% 3/15 times
Over 3.5
20% 3/15 times
BTTS
40% 6/15 times
CARDS
3.9 Ø
Corners
9.3 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
7.8 Ø
05/21/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ho Chi Minh City
05/13/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ha Noi
05/08/24
Binh Dinh
07:00
Hong Linh Ha Tinh
05/03/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Quang Nam

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
04/04/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
03/31/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
03/12/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
03/08/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 11 - 9 5 - 2 64 - 54 8 - 4 3 (56%)
4 (56%)
140 240 155
03/03/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 17 - 5 6 - 1 79 - 35 4 - 6 1 (54%)
2 (51%)
-227 320 500
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 15 32 2 - 4
2. Công An Nhân Dân 15 28 1 - 1
3. Binh Duong 15 27 2 - 0 1 - 0
4. Binh Dinh 15 25 0 - 4 05/08/24
5. FLC Thanh Hoa 15 22 2 - 2
6. Ha Noi 15 22 05/13/24 1 - 1
7. Hong Linh Ha Tinh 15 20
8. Ho Chi Minh City 15 19 05/17/24 0 - 1
9. Hai Phong 15 18 1 - 1 05/26/24
10. Viettel 15 17 1 - 0
11. Quang Nam 15 16 05/03/24 1 - 0
12. Hoang Anh Gia Lai 15 15 1 - 0 05/21/24
13. Song Lam Nghe An 15 14 1 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 15 10 1 - 0 0 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 15 5 5 5 14 17 20 7.
V-League 2023 13 4 6 3 20 20 18 8.
V-League 2022 24 5 9 10 26 33 24 11.
V-League 2021 12 4 3 5 16 17 15 10.
V-League 2020 7 0 2 5 5 12 2 8.
V-League 2 2019 22 17 2 3 50 15 53 1.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
29 Dương Tùng Lâm Dương Tùng Lâm Dương Tùng Lâm GK 24 270' 3 0 0 3 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Dương Quang Tuấn Dương Quang Tuấn Dương Quang Tuấn GK 270' 3 0 0 3 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thanh Tùng GK 25 810' 9 0 0 9 0 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
45 Văn Kiên Dương Văn Kiên Dương Văn Kiên Dương DF 21 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
3 Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh DF 26 723' 10 0 0 8 2 1 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng DF 33 635' 9 0 0 8 1 6 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Lâm Anh Quang Lâm Anh Quang Lâm Anh Quang DF 33 915' 11 0 0 10 1 2 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Ngọc Thắng Nguyễn Ngọc Thắng Nguyễn Ngọc Thắng Nguyễn DF 21 555' 12 0 0 6 6 3 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Tấn Đào Tấn Đào Tấn Đào DF 25 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
30 Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều DF 27 1260' 14 0 0 14 0 1 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Đức Bùi Văn Đức Bùi Văn Đức Bùi DF 27 1170' 13 0 0 13 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Văn Nhuần Nguyễn Văn Nhuần Nguyễn Văn Nhuần Nguyễn DF 26 180' 2 0 0 2 0 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
21 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 0' 1 0 0 0 1 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn LB 32 514' 10 0 0 5 5 3 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Văn Phạm Văn Phạm Văn Phạm MF 193' 9 0 0 3 6 3 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Trung Nguyễn Trung Nguyễn Trung Nguyễn MF 1270' 15 0 0 14 1 5 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn MF 31 57' 7 0 0 0 7 1 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung MF 36 155' 6 1 0 2 4 2 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Bruno Ramires Bruno Ramires Bruno Ramires CB 30 1350' 15 0 0 15 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm MF 30 182' 7 0 0 2 5 2 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Đ. Trần Đ. Trần Đ. Trần MF 906' 12 4 0 11 1 5 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm MF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Vũ Nguyễn Vũ Nguyễn Vũ Nguyễn MF 27 19' 3 0 0 0 3 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Trần Văn Bửu Trần Văn Bửu Trần Văn Bửu MF 25 749' 10 0 0 9 1 8 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Viktor Le Viktor Le Viktor Le MF 20 170' 4 0 0 2 2 2 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng RM 35 246' 5 0 0 2 3 3 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường CM 28 174' 3 0 0 2 1 3 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
91 Diallo Diallo Diallo RM 28 514' 9 3 0 6 3 2 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam CF 31 340' 8 3 0 3 5 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama RW 28 450' 5 2 0 5 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
9 Micheal Stephen Micheal Stephen Micheal Stephen CF 24 754' 9 1 0 8 1 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Việt Sơn Tạ Việt Sơn Tạ Việt Sơn Tạ 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

out
10/15/23
Văn Nguyễn
Văn Nguyễn
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
MF 1440' 17 0+0
free
10/01/23
Jan
Jan
Jan (31)
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
DF 1890' 21 7+0
free
10/01/23
Trần Văn Công
Trần Văn Công
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
MF 1674' 21 0+0
n/a
10/01/23
Nguyễn Văn Hiệp
Nguyễn Văn Hiệp
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
MF 928' 15 0+0
free
09/11/23
Văn Đào
Văn Đào
Ha Noi Ha Noi
Flag V-League 1
DF 1800' 20 2+0
n/a
+2 players (low amount of matches played)