League stats

24/24

League position 12/13

25 %
6 wins
21 %
5 draws
54 %
13 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.00 0.80 -20%
Goals scored 0.9 1 +11%
Goals conceded 1.4 1.2 -14%
Over 1.5
67% 16/24 times
Over 2.5
38% 9/24 times
Over 3.5
13% 3/24 times
BTTS
42% 10/24 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
7.7 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
60% 3/5 times
BTTS
100% 5/5 times
CARDS
2.6 Ø
Corners
9.8 Ø
05/31/24
Nam Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/26/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Nam Dinh
05/22/24
Nam Dinh
07:00
Hai Phong
05/18/24
Viettel
08:15
Nam Dinh
05/13/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 10 - 6 4 - 1 39 - 31 6 - 3 0 (58%)
2 (57%)
-167 260 375
05/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 11 - 5 6 - 4 62 - 49 4 - 0 1 (64%)
2 (49%)
100 250 200
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
04/05/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
03/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 24 51 1 - 1 5 - 2
2. Hai Phong 24 48 0 - 1 2 - 1
3. Binh Dinh 24 47 0 - 2 2 - 1
4. Viettel 24 39 1 - 0 4 - 0
5. Song Lam Nghe An 24 33 0 - 1 2 - 1
6. Hoang Anh Gia Lai 24 32 0 - 0 2 - 0
7. FLC Thanh Hoa 24 28 0 - 1 1 - 1
8. Binh Duong 24 28 0 - 1 1 - 1
9. Ho Chi Minh City 24 25 2 - 1 0 - 1
10. Da Nang 24 25 2 - 1 1 - 0
11. Hong Linh Ha Tinh 24 24 2 - 0 2 - 0
12. Nam Dinh 24 23
13. Sai Gon 24 22 3 - 0 2 - 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 12 2 3 40 25 38 1.
V-League 2023 13 4 7 2 12 13 19 7.
V-League 2022 24 6 5 13 21 33 23 12.
V-League 2021 12 6 0 6 23 21 18 4.
V-League 2020 5 1 2 2 5 7 5 5.
V-League 2019 26 8 7 11 32 41 31 11.
V-League 2018 26 5 9 12 33 45 24 13.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
56 Đinh Xuân Việt Đinh Xuân Việt Đinh Xuân Việt GK 40 1126' 14 0 0 13 1 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 V. Hồ V. Hồ V. Hồ GK 494' 6 0 0 5 1 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Vũ Phong Lê Vũ Phong Lê Vũ Phong Lê GK 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
82 Trần Liêm Điều Trần Liêm Điều Trần Liêm Điều GK 23 450' 5 0 0 5 0 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
38 Alisson Alisson Alisson CB 30 1650' 19 1 0 19 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng DF 31 1710' 19 1 0 19 0 1 2 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú DF 31 1738' 20 1 0 20 0 1 0 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Nguyễn Hạ Long Nguyễn Hạ Long Nguyễn Hạ Long DF 30 900' 10 0 0 10 0 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường DF 27 180' 2 0 0 2 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa DF 25 810' 9 0 0 9 0 1 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đức Anh Trần Đăng Đức Anh Trần Đăng Đức Anh Trần Đăng DF 22 0' 1 0 0 0 1 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Hoàng Trà Vũ Hoàng Trà Vũ Hoàng Trà Vũ DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
99 Ngọc Thắng Nguyễn Ngọc Thắng Nguyễn Ngọc Thắng Nguyễn DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
65 D. Steven Thanh D. Steven Thanh D. Steven Thanh DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
39 Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito MF 31 1980' 22 0 0 22 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh MF 26 1359' 18 0 0 16 2 6 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Đình Sơn Nguyễn Đình Sơn Nguyễn Đình Sơn Nguyễn MF 23 1440' 18 0 0 16 2 2 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng MF 27 900' 13 0 0 10 3 3 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Đoàn Thanh Trường Đoàn Thanh Trường Đoàn Thanh Trường MF 23 540' 8 0 0 6 2 3 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Hữu Định Nguyễn Hữu Định Nguyễn Hữu Định MF 33 615' 13 0 0 6 7 3 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 V. Phạm V. Phạm V. Phạm MF 23 630' 10 1 0 7 3 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Vũ Thế Vương Vũ Thế Vương Vũ Thế Vương MF 30 132' 6 0 0 1 5 0 20 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 X. Hoàng X. Hoàng X. Hoàng MF 23 1170' 13 0 0 13 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Thế Hưng Phan Thế Hưng Phan Thế Hưng Phan MF 21 90' 4 0 0 1 3 1 20 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Văn Nam Đoàn Văn Nam Đoàn Văn Nam Đoàn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần MF 21 180' 6 1 0 2 4 0 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Văn Soạn Phạm Văn Soạn Phạm Văn Soạn Phạm MF 22 0' 1 0 0 0 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết MF 25 1205' 16 1 0 15 1 7 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
11 Rodrigo Rodrigo Rodrigo CF 30 990' 12 0 0 11 1 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
80 Victor Mansaray Victor Mansaray Victor Mansaray CF 27 1260' 14 2 0 14 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
14 Marcio Marques Marcio Marques Marcio Marques MF 29 551' 7 2 0 6 1 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Lê Tuấn Tú Lê Tuấn Tú Lê Tuấn Tú DF 30 0' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
78 Quang Độ Vũ Quang Độ Vũ Quang Độ Vũ CF 23 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
94 Đồng Văn Trung Đồng Văn Trung Đồng Văn Trung CF 30 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Andre Fagan Andre Fagan Andre Fagan CF 36 360' 4 0 0 4 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Evgen Bokhashvili Evgen Bokhashvili Evgen Bokhashvili CF 31 39' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
02/17/22
Lâm Anh Quang
Lâm Anh Quang
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
DF 990' 11 1+0
free
01/01/22
Wesley Santos
Wesley Santos
Altos Altos
Flag V-League 1
CB 1080' 12 0+0
free
+5 players (low amount of matches played)