statistiques des ligues

17/26

Classement 1/14

71 %
12 V
12 %
2 N
18 %
3 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 2.20 2.00 -9%
Buts marqués 2.4 2.2 -8%
Buts concédés 1.5 1.8 +20%
+1.5 buts
94% 16/17 times
+2.5 Buts
88% 15/17 times
+3.5 Buts
53% 9/17 times
LDM
82% 14/17 times
Cartons
2.9 Ø
Corners
8.1 Ø

Forme

+1.5 buts
100% 5/5 times
+2.5 Buts
80% 4/5 times
+3.5 Buts
60% 3/5 times
LDM
100% 5/5 times
Cartons
2.6 Ø
Corners
9.8 Ø
05/31/24
Nam Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/26/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Nam Dinh
05/22/24
Nam Dinh
07:00
Hai Phong
05/18/24
Viettel
08:15
Nam Dinh
05/13/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/08/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 10 - 6 4 - 1 39 - 31 6 - 3 0 (58%)
2 (57%)
-167 260 375
05/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 11 - 5 6 - 4 62 - 49 4 - 0 1 (64%)
2 (49%)
100 250 200
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
04/05/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
03/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Playground
  • Văn Đạt Trần
    CF 2
    Đạt Trần
    603‘ 10 1+0
  • Rafaelson
    CF
    Rafaelson
    1525‘ 17 19+0
    Nguyễn Văn Toàn
    RW
    Văn Toàn
    1247‘ 16 4+0
    Trần Văn Công
    RW 1
    Văn Công
    1060‘ 14 0+0
  • +
    Hoàng Lý Công
    CM 1
    Lý Công
    1204‘ 17 1+0
  • Tô Văn Vũ
    CM 1
    Văn Vũ
    834‘ 14 1+0
    Nguyễn Hữu Tuấn
    DM 1
    Hữu Tuấn
    990‘ 11 0+0
    Nguyễn Phong Hồng Duy
    CB 1
    Phong Hồng Duy
    1382‘ 17 1+0
    Dương Thanh Hào
    RB 1
    Thanh Hào
    1332‘ 16 0+0
  • Trần Nguyên Mạnh
    GK 1
    Nguyên Mạnh
    1530‘ 17 0+0
Composition
4-2-3-1
Victoires
6
Nuls
1
Défaites
2
Notes
0
Matchs
9
Buts
19
Buts
14

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Nam Dinh 17 38
2. Binh Duong 17 30 3 - 1 3 - 2
3. Binh Dinh 17 29 2 - 4 2 - 1
4. Công An Nhân Dân 17 28 2 - 2 2 - 3
5. Hai Phong 17 24 05/22/24 1 - 3
6. Ha Noi 16 23 3 - 2 1 - 2
7. FLC Thanh Hoa 17 23 1 - 1 05/26/24
8. Quang Nam 17 22 2 - 1 06/30/24
9. Ho Chi Minh City 17 22 2 - 1 06/15/24
10. Hong Linh Ha Tinh 17 20 06/20/24 2 - 4
11. Hoang Anh Gia Lai 16 18 3 - 0 05/13/24
12. Viettel 16 17 3 - 0 05/18/24
13. Song Lam Nghe An 16 15 05/31/24 0 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 17 10 06/25/24 2 - 3

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 17 12 2 3 40 25 38 1.
V-League 2023 13 4 7 2 12 13 19 7.
V-League 2022 24 6 5 13 21 33 23 12.
V-League 2021 12 6 0 6 23 21 18 4.
V-League 2020 5 1 2 2 5 7 5 5.
V-League 2019 26 8 7 11 32 41 31 11.
V-League 2018 26 5 9 12 33 45 24 13.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
23 Vũ Phong Lê Vũ Phong Lê Vũ Phong Lê GK 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
82 Trần Liêm Điều Trần Liêm Điều Trần Liêm Điều GK 23 0' 0 0 0 0 0 0 15 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 Đức Trần Đức Trần Đức Trần GK 26 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh GK 32 1530' 17 0 0 17 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
3 Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào RB 32 1332' 16 0 0 15 1 4 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy CB 27 1382' 17 1 0 16 1 8 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Đức Ngô Đức Ngô Đức Ngô DF 24 84' 3 0 0 1 2 1 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh DF 29 126' 8 0 0 1 7 0 16 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên LB 27 806' 9 1 0 9 0 2 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn CM 283' 12 1 0 4 8 4 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Xuân Khải Đinh Xuân Khải Đinh Xuân Khải Đinh DF 16 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Lucas Lucas Lucas CB 31 522' 6 1 0 6 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 25 17' 3 0 0 0 3 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo CM 25 11' 3 0 0 0 3 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
18 Đoàn Thanh Trường Đoàn Thanh Trường Đoàn Thanh Trường MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần MF 21 359' 11 0 0 1 10 1 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Đình Sơn Nguyễn Đình Sơn Nguyễn Đình Sơn Nguyễn MF 23 30' 1 0 0 0 1 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy CM 29 467' 9 0 0 5 4 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc CM 31 283' 12 1 0 3 9 3 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ CM 30 834' 14 1 0 9 5 3 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công CM 1204' 17 1 0 14 3 13 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Trần Văn Công Trần Văn Công Trần Văn Công RW 25 1060' 14 0 0 12 2 6 4 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh CM 28 46' 3 0 0 0 3 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
22 Hoàng Minh Tuấn Hoàng Minh Tuấn Hoàng Minh Tuấn CF 28 5' 1 0 0 0 1 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hêndrio Hêndrio Hêndrio AM 29 1523' 17 8 0 17 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh CF 27 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Rafaelson Rafaelson Rafaelson CF 27 1525' 17 19 0 17 0 1 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn RW 28 1247' 16 4 0 15 1 13 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Văn Đạt Trần Văn Đạt Trần Văn Đạt Trần CF 23 603' 10 1 0 9 1 8 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
11 Douglas Coutinho Douglas Coutinho Douglas Coutinho RW 30 461' 9 1 0 4 5 2 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn DM 32 990' 11 0 0 11 0 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferts

DÉPARTS
10/13/23
X. Hoàng
X. Hoàng
X. Hoàng (23)
Pho Hien Pho Hien
Flag V-League 1
MF 1170' 13 0+0
free
10/13/23
Nguyễn Đình Mạnh
Nguyễn Đình Mạnh
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
MF 1359' 18 0+0
free
10/13/23
Trần Mạnh Hùng
Trần Mạnh Hùng
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
MF 900' 13 0+0
free
10/13/23
Phạm Minh Nghĩa
Phạm Minh Nghĩa
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
DF 810' 9 0+0
n/a
10/12/23
Nguyễn Hạ Long
Nguyễn Hạ Long
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 900' 10 0+0
n/a
09/01/23
Đinh Viết Tú
Đinh Viết Tú
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
DF 1738' 20 1+0
free
+4 joueurs (Faible nombre de matchs joués)