League stats

15/21

League position 14/14

13 %
2 wins
27 %
4 draws
60 %
9 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 0.70 0.60 -14%
Goals scored 0.6 0.6 0%
Goals conceded 1.3 1 -23%
Over 1.5
53% 8/15 times
Over 2.5
27% 4/15 times
Over 3.5
20% 3/15 times
BTTS
33% 5/15 times
CARDS
3.7 Ø
Corners
8.2 Ø

Team form

Over 1.5
40% 2/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
2.8 Ø
Corners
4.6 Ø
05/22/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
05/18/24
Song Lam Nghe An
07:00
Sanna Khanh Hoa
05/12/24
Công An Nhân Dân
08:15
Sanna Khanh Hoa
05/08/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Hai Phong
05/04/24
Binh Duong
07:00
Sanna Khanh Hoa

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
04/04/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
03/09/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 12 - 3 8 - 2 41 - 43 2 - 1 2 (54%)
5 (64%)
-222 300 450
03/03/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 10 4 - 4 37 - 48 0 - 3 4 (55%)
3 (51%)
375 260 -167
02/27/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 8 - 7 3 - 4 43 - 51 0 - 2 3 (54%)
3 (42%)
138 190 188
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 15 32 2 - 3
2. Công An Nhân Dân 15 28 2 - 1 05/12/24
3. Binh Duong 15 27 0 - 2 05/04/24
4. Binh Dinh 15 25 05/26/24 2 - 2
5. FLC Thanh Hoa 15 22 0 - 2
6. Ha Noi 15 22 0 - 1
7. Hong Linh Ha Tinh 15 20 0 - 1 1 - 0
8. Ho Chi Minh City 15 19 2 - 0
9. Hai Phong 15 18 05/08/24 3 - 1
10. Viettel 15 17 05/22/24 0 - 0
11. Quang Nam 15 16 0 - 1
12. Hoang Anh Gia Lai 15 15 0 - 0 1 - 1
13. Song Lam Nghe An 15 14 0 - 1 05/18/24
14. Sanna Khanh Hoa 15 10

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 15 2 4 9 9 20 10 14.
V-League 2023 13 2 7 4 11 14 13 11.
V-League 2 2022 22 11 9 2 30 16 42 2.
V-League 2 2021 7 4 3 0 8 2 15 1.
V-League 2019 26 6 7 13 31 45 25 14.
V-League 2018 25 11 9 5 32 26 42 3.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 12.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
13 Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh GK 31 90' 1 0 0 1 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
93 Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường GK 30 1170' 13 0 0 13 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh GK 33 90' 1 0 0 1 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
35 Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn DF 28 1268' 15 0 0 15 0 8 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trọng Trần Trọng Trần Trọng Trần DF 27 540' 7 0 0 6 1 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành DF 27 852' 12 0 0 9 3 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Alie Sesay Alie Sesay Alie Sesay CB 29 1323' 15 0 0 15 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Minh Lợi Nguyễn Minh Lợi Nguyễn Minh Lợi Nguyễn DF 21 394' 7 0 0 4 3 0 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Tấn Kiệt Bùi Nguyễn Tấn Kiệt Bùi Nguyễn Tấn Kiệt Bùi Nguyễn DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
55 Quốc Thắng Hứa Quốc Thắng Hứa Quốc Thắng Hứa DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 8 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng MF 941' 13 2 0 11 2 7 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
52 Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân MF 26 427' 7 0 0 5 2 2 7 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn MF 24 1045' 13 0 0 12 1 2 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường MF 28 703' 10 0 0 7 3 4 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh MF 33 1150' 15 0 0 14 1 8 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Thanh Vị Lê Nguyễn Thanh Vị Lê Nguyễn Thanh Vị Lê Nguyễn MF 24 18' 1 0 0 0 1 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Văn Sang Nguyễn Văn Sang Nguyễn Văn Sang Nguyễn MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp MF 30 854' 13 1 0 10 3 7 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Hổ Hổ Hổ Hổ Hổ Hổ MF 25 0' 3 0 0 0 3 0 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Trường Trân Đỗ Trường Trân Đỗ Trường Trân Đỗ MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí MF 32 90' 3 0 0 1 2 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đình Bùi Đình Bùi Đình Bùi MF 90' 1 0 0 1 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
88 Trần Đình Kha Trần Đình Kha Trần Đình Kha CF 30 92' 2 0 0 2 0 2 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Công Hậu Dương Đoàn Công Hậu Dương Đoàn Công Hậu Dương Đoàn CF 23 37' 5 0 0 0 5 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Watz-Landy Leazard Watz-Landy Leazard Watz-Landy Leazard CF 19 1327' 15 2 0 15 0 6 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Douglas Coutinho Douglas Coutinho Douglas Coutinho RW 30 270' 3 2 0 3 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Khánh Dũng Trần Khánh Dũng Trần Khánh Dũng Trần CF 21 0' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
89 Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi CF 33 416' 8 0 0 5 3 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong DF 23 8' 7 0 0 0 7 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường DF 27 19' 3 0 0 0 3 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh MF 26 494' 8 0 0 5 3 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng MF 27 130' 5 0 0 1 4 2 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Mamadou Guirassy Mamadou Guirassy Mamadou Guirassy LW 28 800' 11 0 0 9 2 1 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers