League stats

5/8

League position 12/14

20 %
1 wins
80 %
4 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 0.60 0.60 0%
Goals scored 0.6 0.6 0%
Goals conceded 1.8 1.8 0%
Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
20% 1/5 times
CARDS
4 Ø
Corners
7.2 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
4 Ø
Corners
7.2 Ø
12/26/23
Sanna Khanh Hoa
07:15
Song Lam Nghe An
12/22/23
Sanna Khanh Hoa
06:00
Công An Nhân Dân
12/18/23
Hai Phong
06:00
Sanna Khanh Hoa

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
12/10/23 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 16 6 - 11 46 - 48 9 - 3 0 (46%)
11 (47%)
163 250 125
12/02/23 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 2
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 10 - 6 4 - 3 68 - 44 8 - 0 2 (42%)
0 (49%)
375 280 -167
11/26/23 Vietnamese Cup
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 13 - 9 3 - 2 78 - 53 2 - 3 0 (48%)
11 (37%)
280 240 -125
11/04/23 V-League
Quang Nam Quang Nam
0 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 10 - 11 4 - 6 46 - 36 2 - 1 2 (11%)
1 (43%)
-125 260 260
10/28/23 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
2-3 21 - 11 8 - 6 40 - 34 5 - 3 3 (43%)
1 (30%)
320 200 -118
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 5 13 2 - 3
2. FLC Thanh Hoa 5 11 0 - 2
3. Binh Duong 5 10 0 - 2
4. Hai Phong 5 8 12/18/23
5. Công An Nhân Dân 5 8 12/22/23
6. Ho Chi Minh City 5 8 2 - 0
7. Viettel 5 8
8. Binh Dinh 5 7
9. Quang Nam 5 5 0 - 1
10. Song Lam Nghe An 4 3 12/26/23
11. Ha Noi 4 3
12. Sanna Khanh Hoa 5 3
13. Hong Linh Ha Tinh 5 2
14. Hoang Anh Gia Lai 5 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 5 1 0 4 3 9 3 12.
V-League 2023 13 2 7 4 11 14 13 11.
V-League 2 2022 22 11 9 2 30 16 42 2.
V-League 2 2021 7 4 3 0 8 2 15 1.
V-League 2019 26 6 7 13 31 45 25 14.
V-League 2018 25 11 9 5 32 26 42 3.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 12.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
13 Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh GK 30 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
93 Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường GK 29 360' 4 0 0 4 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh GK 33 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
35 Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn DF 28 351' 4 0 0 4 0 3 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trọng Trần Trọng Trần Trọng Trần DF 27 180' 2 0 0 2 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành DF 26 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Alie Sesay Alie Sesay Alie Sesay CB 29 360' 4 0 0 4 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong DF 23 0' 3 0 0 0 3 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Minh Lợi Nguyễn Minh Lợi Nguyễn Minh Lợi Nguyễn DF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
66 Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường DF 27 9' 3 0 0 0 3 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Tấn Kiệt Bùi Nguyễn Tấn Kiệt Bùi Nguyễn Tấn Kiệt Bùi Nguyễn DF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
55 Quốc Thắng Hứa Quốc Thắng Hứa Quốc Thắng Hứa DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng MF 90' 2 1 0 1 1 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
52 Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn MF 23 118' 2 0 0 1 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường MF 27 352' 4 0 0 4 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh MF 32 301' 4 0 0 4 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Thanh Vị Lê Nguyễn Thanh Vị Lê Nguyễn Thanh Vị Lê Nguyễn MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Văn Sang Nguyễn Văn Sang Nguyễn Văn Sang Nguyễn MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh MF 25 224' 4 0 0 2 2 0 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp MF 29 270' 3 1 0 3 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng MF 26 82' 4 0 0 1 3 2 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Hổ Hổ Hổ Hổ Hổ Hổ MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
77 Trường Trân Đỗ Trường Trân Đỗ Trường Trân Đỗ MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
88 Trần Đình Kha Trần Đình Kha Trần Đình Kha CF 29 46' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi CF 32 270' 3 0 0 3 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Công Hậu Dương Đoàn Công Hậu Dương Đoàn Công Hậu Dương Đoàn CF 23 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 Watz-Landy Leazard Watz-Landy Leazard Watz-Landy Leazard CF 19 360' 4 0 0 4 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Mamadou Guirassy Mamadou Guirassy Mamadou Guirassy LW 28 360' 4 0 0 4 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers