League stats

26/26

League position 14/14

8 %
2 wins
19 %
5 draws
73 %
19 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 0.40 0.20 -50%
Goals scored 0.7 0.8 +14%
Goals conceded 2 3.4 +70%
Over 1.5
65% 17/26 times
Over 2.5
46% 12/26 times
Over 3.5
35% 9/26 times
BTTS
50% 13/26 times
CARDS
3.3 Ø
Corners
8.6 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
60% 3/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
2 Ø
Corners
11 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
06/30/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 11 - 7 6 - 2 69 - 34 5 - 5 1 (41%)
8 (39%)
450 300 -208
06/25/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
5 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 15 - 4 8 - 2 62 - 31 4 - 1 1 (62%)
1 (42%)
-1667 1200 2200
06/19/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 29 - 8 12 - 4 136 - 24 21 - 2 2 (64%)
4 (39%)
-833 900 1200
06/15/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 5
Quang Nam Quang Nam
0-3 9 - 10 7 - 8 38 - 31 4 - 3 5 (30%)
1 (60%)
800 400 -400
05/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
5 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 22 - 11 11 - 7 46 - 25 9 - 1 1 (48%)
6 (44%)
-500 500 1000
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • W. Leazard
    RW
    Leazard
    1867‘ 22 4+0
    Mamadou Guirassy
    LW 1
    Guirassy
    800‘ 11 0+0
    Trần Đình Kha
    Đình Kha
    380‘ 9 1+0
  • Nguyễn Hữu Khôi
    CF 1
    Hữu Khôi
    416‘ 8 0+0
    Trần Mạnh Hùng
    MF
    Mạnh Hùng
    130‘ 5 0+0
  • Nguyễn Đức Cường
    Đức Cường
    1104‘ 17 0+0
    Lê Duy Thanh
    Duy Thanh
    1407‘ 21 0+0
    Nguyễn Duy Dương
    Duy Dương
    1159‘ 15 0+0
    Đoàn Công Thành
    CB 1
    Công Thành
    1369‘ 21 0+0
    A. Sesay
    CB 1
    Sesay
    1720‘ 21 0+0
  • Võ Ngọc Cường
    GK 1
    Ngọc Cường
    1681‘ 19 0+0
Formation
5-2-3
Win
0
Draw
0
Lose
1
Rating
0
Apps
1
Scored
0
Conceded
2

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 26 53 2 - 3 5 - 1
2. Binh Dinh 26 47 1 - 2 2 - 2
3. Ha Noi 26 43 0 - 1 5 - 2
4. Ho Chi Minh City 26 40 0 - 1 2 - 0
5. Viettel 26 38 0 - 1 0 - 0
6. Công An Nhân Dân 26 37 2 - 1 3 - 1
7. Hai Phong 26 35 2 - 4 3 - 1
8. Binh Duong 26 35 0 - 2 3 - 1
9. FLC Thanh Hoa 26 35 0 - 2 1 - 1
10. Quang Nam 26 32 0 - 5 0 - 1
11. Hoang Anh Gia Lai 26 32 0 - 0 1 - 1
12. Song Lam Nghe An 26 30 0 - 1 2 - 1
13. Hong Linh Ha Tinh 26 30 0 - 1 1 - 0
14. Sanna Khanh Hoa 26 11

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 26 2 5 19 19 52 11 14.
V-League 2023 13 2 7 4 11 14 13 11.
V-League 2 2022 22 11 9 2 30 16 42 2.
V-League 2 2021 7 4 3 0 8 2 15 1.
V-League 2019 26 6 7 13 31 45 25 14.
V-League 2018 25 11 9 5 32 26 42 3.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 12.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Unknown Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
13 Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh 31 389' 5 0 0 4 1 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Nguyễn Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn Duy Dương 28 1159' 15 0 0 14 1 8 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trần Trọng Hiếu Trần Trọng Hiếu Trần Trọng Hiếu CM 28 1117' 15 0 0 13 2 4 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành CB 27 1369' 21 0 0 15 6 0 7 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng CF 1690' 24 2 0 19 5 11 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
52 Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân 26 633' 12 0 0 8 4 5 13 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân RB 24 1862' 23 0 0 21 2 3 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường 28 1104' 17 0 0 11 6 5 7 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Trần Đình Kha Trần Đình Kha Trần Đình Kha 30 380' 9 1 0 6 3 7 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
93 Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường GK 30 1681' 19 0 0 19 0 1 3 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh 33 1407' 21 0 0 16 5 11 5 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Lê Nguyễn Thanh Vị Lê Nguyễn Thanh Vị Lê Nguyễn Thanh Vị CM 25 625' 11 0 0 8 3 8 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Dương Đoàn Công Hậu Dương Đoàn Công Hậu Dương Đoàn Công Hậu 23 98' 10 0 0 1 9 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh 33 180' 2 0 0 2 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 A. Sesay A. Sesay A. Sesay CB 29 1720' 21 0 0 19 2 1 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Nguyễn Minh Lợi Nguyễn Minh Lợi Nguyễn Minh Lợi CM 21 1145' 18 2 0 12 6 0 9 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp 30 1308' 19 2 0 15 4 12 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 W. Leazard W. Leazard W. Leazard RW 20 1867' 22 4 0 21 1 8 1 2 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Hổ Hổ Hổ LW 26 271' 11 0 0 4 7 4 14 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Bùi Nguyễn Tấn Kiệt Bùi Nguyễn Tấn Kiệt Bùi Nguyễn Tấn Kiệt CB 22 314' 4 0 0 3 1 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
55 Hứa Quốc Thắng Hứa Quốc Thắng Hứa Quốc Thắng CB 23 453' 6 0 0 5 1 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Đỗ Trường Trân Đỗ Trường Trân Đỗ Trường Trân LB 22 586' 8 0 0 7 1 4 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí RW 32 419' 7 1 0 5 2 3 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Bùi Đình Châu Bùi Đình Châu Bùi Đình Châu 90' 1 0 0 1 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Douglas Coutinho Douglas Coutinho Douglas Coutinho RW 30 795' 12 5 0 8 4 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Khánh Dũng Trần Khánh Dũng Trần Khánh Dũng Trần 21 140' 6 0 0 1 5 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
89 Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi CF 33 416' 8 0 0 5 3 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Q. Truong Q. Truong Q. Truong DF 23 8' 7 0 0 0 7 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường DF 27 19' 3 0 0 0 3 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Nguyễn Văn Sang Nguyễn Văn Sang Nguyễn Văn Sang MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh MF 26 494' 8 0 0 5 3 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng MF 27 130' 5 0 0 1 4 2 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Mamadou Guirassy Mamadou Guirassy Mamadou Guirassy LW 28 800' 11 0 0 9 2 1 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
+7 players (low amount of matches played)