League stats

League position 13/15

19 %
5 wins
35 %
9 draws
46 %
12 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 0.90 1.20 +33%
Goals scored 1.3 1.2 -8%
Goals conceded 1.7 1.4 -18%
Over 1.5
77% 20/26 times
Over 2.5
50% 13/26 times
Over 3.5
35% 9/26 times
BTTS
69% 18/26 times
CARDS
2.7 Ø
Corners
8.5 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
2.8 Ø
Corners
10 Ø
05/26/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Nam Dinh
05/22/24
Nam Dinh
07:00
Hai Phong
05/18/24
Viettel
08:15
Nam Dinh
05/13/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh
05/08/24
Nam Dinh
07:00
Binh Duong

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 11 - 5 6 - 4 62 - 49 4 - 0 1 (64%)
2 (49%)
100 250 200
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
04/05/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
03/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
03/13/24 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 2 - 1 88 - 91 3 - 7 0 (63%)
11 (50%)
300 230 -120
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 64 0 - 2 3 - 3
2. FLC Thanh Hoa 26 46 1 - 1 2 - 2
3. Sanna Khanh Hoa 25 42 1 - 2 2 - 2
4. Song Lam Nghe An 26 42 2 - 3 0 - 1
5. Than Quang Ninh 26 35 1 - 1 1 - 0
6. Hai Phong 26 34 0 - 1 1 - 1
7. Binh Duong 26 33 2 - 1 2 - 1
8. Sai Gon 26 31 1 - 0 1 - 0
9. Da Nang 26 31 4 - 2 4 - 2
10. Hoang Anh Gia Lai 26 31 0 - 2 3 - 2
11. Quang Nam 26 31 1 - 1 5 - 2
12. Ho Chi Minh City 26 27 1 - 3 1 - 2
13. Nam Dinh 26 24
14. Can Tho 26 21 0 - 0 1 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 16 11 2 3 37 24 35 1.
V-League 2023 13 4 7 2 12 13 19 7.
V-League 2022 24 6 5 13 21 33 23 12.
V-League 2021 12 6 0 6 23 21 18 4.
V-League 2020 5 1 2 2 5 7 5 5.
V-League 2019 26 8 7 11 32 41 31 11.
V-League 2018 26 5 9 12 33 45 24 13.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
77 Nguyen Quoc Thien Esele Nguyen Quoc Thien Esele Nguyen Quoc Thien Esele GK 40 1710' 19 0 0 19 0 0 1 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Minh Nhựt Nguyễn Minh Nhựt Nguyễn Minh Nhựt GK 38 450' 5 0 0 5 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Đinh Quang Phán Đinh Quang Phán Đinh Quang Phán GK 32 180' 2 0 0 2 0 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Tiến Tạo Nguyễn Tiến Tạo Nguyễn Tiến Tạo 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
2 Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú DF 31 2250' 25 1 0 25 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Vũ Hữu Quý Vũ Hữu Quý Vũ Hữu Quý DF 31 2261' 26 2 0 25 1 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Nguyễn Hạ Long Nguyễn Hạ Long Nguyễn Hạ Long DF 30 2208' 25 0 0 24 1 1 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trần Mạnh Cường Trần Mạnh Cường Trần Mạnh Cường DF 31 1715' 22 1 0 20 2 4 3 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Phạm Văn Quý Phạm Văn Quý Phạm Văn Quý DF 34 735' 12 1 0 9 3 2 13 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Vũ Đức Nam Vũ Đức Nam Vũ Đức Nam DF 30 766' 11 2 0 9 2 2 17 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Lê Quốc Hường Lê Quốc Hường Lê Quốc Hường DF 30 450' 5 0 0 5 0 0 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
66 Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường DF 27 1428' 18 0 0 17 1 4 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
8 Nguyễn Việt Dũng Nguyễn Việt Dũng Nguyễn Việt Dũng MF 36 321' 6 0 0 4 2 4 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Lê Ngọc Nam Lê Ngọc Nam Lê Ngọc Nam MF 31 938' 17 0 0 12 5 7 13 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Hữu Định Nguyễn Hữu Định Nguyễn Hữu Định MF 33 1284' 21 3 0 12 9 5 10 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp MF 30 221' 4 0 0 3 1 3 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Phạm Văn Thuận Phạm Văn Thuận Phạm Văn Thuận DF 34 544' 15 3 0 5 10 5 19 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Vũ Thế Vương Vũ Thế Vương Vũ Thế Vương MF 30 557' 17 2 0 0 17 0 23 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
93 Lê Sỹ Minh Lê Sỹ Minh Lê Sỹ Minh MF 31 1648' 22 6 0 20 2 8 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phạm Văn Thuần Phạm Văn Thuần Phạm Văn Thuần 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
21 Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng MF 27 127' 3 0 0 1 2 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh MF 26 379' 5 0 0 4 1 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Romario Kortzorg Romario Kortzorg Romario Kortzorg MF 34 146' 2 0 0 2 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Neil Benjamin Neil Benjamin Neil Benjamin CF 29 565' 7 1 0 7 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Shackiel Henry Shackiel Henry Shackiel Henry CF 30 1572' 18 3 0 18 0 3 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Hoàng Minh Tuấn Hoàng Minh Tuấn Hoàng Minh Tuấn CF 28 1901' 25 1 0 22 3 10 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Đức Anh Quốc Nguyễn Đức Anh Quốc Nguyễn Đức Anh Quốc CF 31 386' 9 0 0 4 5 2 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Diogo Pereira Diogo Pereira Diogo Pereira CF 34 900' 10 7 0 10 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Alex Rafael Alex Rafael Alex Rafael CF 36 52' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Nguyễn Trọng Phi Nguyễn Trọng Phi Nguyễn Trọng Phi CF 33 46' 1 0 0 1 0 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

Data not available