League stats

26/26

League position 2/14

50 %
13 wins
31 %
8 draws
19 %
5 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.80 2.60 +44%
Goals scored 1.8 2.6 +44%
Goals conceded 1.1 0.8 -27%
Over 1.5
85% 22/26 times
Over 2.5
50% 13/26 times
Over 3.5
31% 8/26 times
BTTS
65% 17/26 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
9.5 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
2 Ø
Corners
8.6 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
06/30/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
4 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0 12 - 27 9 - 8 21 - 57 1 - 8 3 (63%)
4 (49%)
-105 280 200
06/25/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
1-0 19 - 12 6 - 2 34 - 33 5 - 3 4 (58%)
1 (64%)
230 260 -111
06/20/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
4 - 2
Ha Noi Ha Noi
0-1 6 - 5 5 - 2 46 - 97 2 - 6 6 (63%)
0 (63%)
210 175 135
06/16/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 13 5 - 3 54 - 30 4 - 4 3 (68%)
5 (35%)
105 210 225
05/30/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
3 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 9 - 2 5 - 0 64 - 59 6 - 4 3 (58%)
5 (55%)
-149 280 290
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • Léo Artur
    CM
    Artur
    1883‘ 23 8+0
    Alan Grafite
    CF
    Grafite
    1918‘ 22 17+0
    Phạm Văn Thành
    Văn Thành
    1744‘ 24 1+0
  • Trịnh Đức Lợi
    LB 1
    Đức Lợi
    1238‘ 19 0+0
    Đỗ Văn Thuận
    CM 1
    Văn Thuận
    2141‘ 24 1+0
    Cao Văn Triền
    CM 1
    Văn Triền
    1944‘ 23 0+0
    Nguyễn Văn Đức
    RB
    Văn Đức
    1938‘ 25 6+0
  • Schmidt Adriano
    CB 1
    Adriano
    1634‘ 22 0+0
    Ngoc Bao Le
    CM 1
    Bao Le
    1170‘ 13 1+0
    Marlon Rangel
    CB 1
    Rangel
    1966‘ 24 2+0
  • Van Lam Dang
    GK 1
    Lam Dang
    1627‘ 19 0+0
Formation
3-4-3
Win
6
Draw
3
Lose
1
Rating
0
Apps
10
Scored
19
Conceded
9

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 26 53 2 - 1 2 - 4
2. Binh Dinh 26 47
3. Ha Noi 26 43 4 - 2 0 - 1
4. Ho Chi Minh City 26 40 1 - 1 2 - 1
5. Viettel 26 38 4 - 1 1 - 1
6. Công An Nhân Dân 26 37 4 - 1 1 - 1
7. Hai Phong 26 35 1 - 1 0 - 1
8. Binh Duong 26 35 0 - 2 1 - 1
9. FLC Thanh Hoa 26 35 2 - 3 0 - 0
10. Quang Nam 26 32 3 - 0 1 - 1
11. Hoang Anh Gia Lai 26 32 3 - 1 0 - 1
12. Song Lam Nghe An 26 30 1 - 2 2 - 0
13. Hong Linh Ha Tinh 26 30 2 - 0 0 - 4
14. Sanna Khanh Hoa 26 11 2 - 2 1 - 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 26 13 8 5 47 28 47 2.
V-League 2023 13 5 4 4 17 17 19 6.
V-League 2022 24 14 5 5 37 22 47 3.
V-League 2021 12 4 4 4 10 9 16 8.
V-League 2 2019 22 5 6 11 18 37 21 11.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Unknown Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Đào Gia Việt Đào Gia Việt Đào Gia Việt 21 50' 8 0 0 0 8 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú 35 100' 8 0 0 0 8 0 21 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận CM 32 2141' 24 1 0 24 0 13 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Nguyễn Võ Minh Hiếu Nguyễn Võ Minh Hiếu Nguyễn Võ Minh Hiếu 21 0' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Phan Ngọc Tín Phan Ngọc Tín Phan Ngọc Tín CB 20 552' 9 0 0 7 2 1 6 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Đinh Thành Luân Đinh Thành Luân Đinh Thành Luân 20 162' 6 0 0 2 4 2 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Schmidt Adriano Schmidt Adriano Schmidt Adriano CB 30 1634' 22 0 0 19 3 6 6 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng 31 209' 3 0 0 2 1 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân 32 462' 16 2 0 5 11 4 19 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi LB 29 1238' 19 0 0 16 3 14 8 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Marlon Rangel Marlon Rangel Marlon Rangel CB 28 1966' 24 2 0 22 2 2 1 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu 23 0' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Cao Văn Triền Cao Văn Triền Cao Văn Triền CM 31 1944' 23 0 0 21 2 1 2 7 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Van Lam Dang Van Lam Dang Van Lam Dang GK 30 1627' 19 0 0 19 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Nguyễn Mạnh Cường Nguyễn Mạnh Cường Nguyễn Mạnh Cường 26 54' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Duc Chinh Ha Duc Chinh Ha Duc Chinh Ha CF 26 597' 12 1 0 7 5 7 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành 30 1744' 24 1 0 20 4 19 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa 25 58' 2 0 0 0 2 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Dinh Trong Tran Dinh Trong Tran Dinh Trong Tran CB 27 1421' 18 0 0 15 3 6 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Léo Artur Léo Artur Léo Artur CM 29 1883' 23 8 0 22 1 11 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường LB 31 236' 9 0 0 2 7 1 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức RB 28 1938' 25 6 0 21 4 5 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn 33 356' 22 4 0 1 21 1 19 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
67 Ngô Hồng Phước Ngô Hồng Phước Ngô Hồng Phước RW 26 550' 16 2 0 7 9 6 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
72 Alan Grafite Alan Grafite Alan Grafite CF 26 1918' 22 17 0 21 1 1 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh GK 33 450' 5 0 0 5 0 0 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Thien Duc Nguyen Hung Thien Duc Nguyen Hung Thien Duc Nguyen Hung 24 300' 6 0 0 3 3 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
6 Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 25 1060' 12 2 0 12 0 4 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Ngoc Bao Le Ngoc Bao Le Ngoc Bao Le CM 26 1170' 13 1 0 13 0 3 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt CF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Viktor Le Viktor Le Viktor Le MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 João Mário João Mário João Mário CF 30 17' 3 0 0 0 3 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
03/25/24
Ngoc Bao Le
Ngoc Bao Le
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
MF 229' 7 0+0
n/a
10/16/23
Nguyễn Tiến Duy
Nguyễn Tiến Duy
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
DF 603' 9 0+0
free
10/01/23
Lý Công Hoàng Anh
Lý Công Hoàng Anh
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
MF 788' 16 2+0
free
10/01/23
Rafaelson
Rafaelson
Rafaelson (27)
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
CF 1711' 21 5+0
free
+1 players (low amount of matches played)