League stats

15/21

League position 10/14

27 %
4 wins
33 %
5 draws
40 %
6 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.10 1.60 +45%
Goals scored 0.9 1.4 +56%
Goals conceded 1.3 1 -23%
Over 1.5
73% 11/15 times
Over 2.5
33% 5/15 times
Over 3.5
13% 2/15 times
BTTS
40% 6/15 times
CARDS
4.6 Ø
Corners
8.4 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
4.8 Ø
Corners
9.4 Ø
05/18/24
Viettel
08:15
Nam Dinh
05/13/24
Viettel
08:15
Binh Dinh
05/09/24
Ha Noi
08:15
Viettel
05/05/24
Viettel
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/01/24
Viettel
08:15
Pho Hien

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/30/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
03/13/24 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 7 - 13 5 - 2 45 - 73 6 - 4 0 (56%)
11 (70%)
163 220 140
03/09/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0 6 - 13 6 - 4 54 - 110 5 - 7 5 (48%)
2 (63%)
188 200 130
03/02/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 4 - 6 3 - 3 80 - 78 2 - 7 5 (52%)
4 (43%)
115 210 220
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 15 32 05/18/24 3 - 0
2. Công An Nhân Dân 15 28 3 - 0 05/26/24
3. Binh Duong 15 27 0 - 1 0 - 0
4. Binh Dinh 15 25 05/13/24 4 - 1
5. FLC Thanh Hoa 15 22 1 - 1
6. Ha Noi 15 22 0 - 2 05/09/24
7. Hong Linh Ha Tinh 15 20 1 - 0
8. Ho Chi Minh City 15 19 2 - 0
9. Hai Phong 15 18 1 - 1
10. Viettel 15 17
11. Quang Nam 15 16 3 - 2 2 - 0
12. Hoang Anh Gia Lai 15 15 05/05/24 1 - 2
13. Song Lam Nghe An 15 14 1 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 15 10 0 - 0 05/22/24

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 15 4 5 6 13 20 17 10.
V-League 2023 13 5 6 2 14 11 21 4.
V-League 2022 24 11 6 7 29 14 39 4.
V-League 2021 12 8 2 2 16 9 26 2.
V-League 2020 7 6 1 0 9 1 19 1.
V-League 2019 26 11 3 12 33 40 36 6.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
36 Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong GK 30 1080' 12 0 0 12 0 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài GK 27 270' 3 0 0 3 0 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
90 Trần Mạnh Cường Trần Mạnh Cường Trần Mạnh Cường DF 31 621' 11 1 0 8 3 6 4 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng CB 28 1122' 13 1 0 12 1 1 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn CB 23 1350' 15 0 0 15 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Hoàng Hùng Cao Trần Hoàng Hùng Cao Trần Hoàng Hùng Cao Trần RB 25 180' 3 0 0 2 1 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Văn Quyết Vũ Văn Quyết Vũ Văn Quyết Vũ DF 24 76' 4 0 0 0 4 0 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Tuấn Tài Phan Tuấn Tài Phan Tuấn Tài Phan CB 23 1047' 14 0 0 11 3 5 3 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Xuân Kiên Nguyễn Xuân Kiên Nguyễn Xuân Kiên Nguyễn CB 24 58' 4 0 0 0 4 0 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Tuấn Phong Đặng Tuấn Phong Đặng Tuấn Phong Đặng DF 21 3' 1 0 0 0 1 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Hồng Phúc Nguyễn Hồng Phúc Nguyễn Hồng Phúc Nguyễn DF 20 115' 2 0 0 1 1 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
86 Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh CF 24 974' 15 0 0 11 4 8 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Văn Khang Khuất Văn Khang Khuất Văn Khang Khuất RW 20 694' 13 2 0 7 6 6 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Jahongir Abdumuminov Jahongir Abdumuminov Jahongir Abdumuminov LB 31 712' 9 0 0 9 0 5 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh LW 26 202' 6 0 0 2 4 2 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến RW 25 1250' 14 1 0 14 0 1 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức CF 26 1256' 14 1 0 14 0 3 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Văn Dương Văn Dương Văn Dương RW 27 328' 7 0 0 5 2 5 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng CM 32 194' 4 0 0 3 1 3 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng LW 23 194' 8 0 0 2 6 2 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Công Phương Nguyễn Công Phương Nguyễn Công Phương Nguyễn MF 17 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
34 Tuấn Tài Đinh Tuấn Tài Đinh Tuấn Tài Đinh MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
66 Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải LW 30 94' 2 0 0 1 1 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng CF 24 573' 14 1 0 6 8 5 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Trần Danh Trung Trần Danh Trung Trần Danh Trung CF 23 220' 15 0 0 1 14 2 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn LW 27 408' 7 0 0 5 2 4 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Pedro Henrique Oliveira da Silva Pedro Henrique Oliveira da Silva Pedro Henrique Oliveira da Silva CF 27 264' 3 2 0 3 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 João Pedro Boeira Duarte João Pedro Boeira Duarte João Pedro Boeira Duarte CF 23 180' 2 1 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
37 Bruno Catanhede Bruno Catanhede Bruno Catanhede CF 30 797' 9 2 0 9 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Jeferson Elías Jeferson Elías Jeferson Elías CF 26 71' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Hoàng An Phạm Hoàng An Phạm Hoàng An Phạm GK 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Mohamed Essam Mohamed Essam Mohamed Essam CF 29 494' 10 0 0 6 4 5 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Adriano Adriano Adriano CM 29 11' 2 0 0 0 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
10/10/23
Bùi Duy Thường
Bùi Duy Thường
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
RW 1837' 21 0+0
free
10/01/23
Geovane Magno
Geovane Magno
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
CM 2012' 23 7+0
free
+4 players (low amount of matches played)