League stats

12/13

League position 4/14

50 %
6 wins
50 %
6 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.50 1.20 -20%
Goals scored 1.9 2.4 +26%
Goals conceded 1.8 2.6 +44%
Over 1.5
75% 9/12 times
Over 2.5
75% 9/12 times
Over 3.5
42% 5/12 times
BTTS
50% 6/12 times
CARDS
4.1 Ø
Corners
8.7 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
60% 3/5 times
BTTS
100% 5/5 times
CARDS
2.6 Ø
Corners
9.8 Ø
05/31/24
Nam Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/26/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Nam Dinh
05/22/24
Nam Dinh
07:00
Hai Phong
05/18/24
Viettel
08:15
Nam Dinh
05/13/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 10 - 6 4 - 1 39 - 31 6 - 3 0 (58%)
2 (57%)
-167 260 375
05/04/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 11 - 5 6 - 4 62 - 49 4 - 0 1 (64%)
2 (49%)
100 250 200
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
04/05/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
03/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Hoang Anh Gia Lai 12 29 4 - 3
2. Viettel 12 26 1 - 2
3. Than Quang Ninh 12 19 0 - 1
4. Nam Dinh 12 18
5. FLC Thanh Hoa 12 17 3 - 0
6. Binh Duong 12 17 4 - 3
7. Ha Noi 12 16 3 - 0
8. Binh Dinh 12 16 1 - 0
9. Da Nang 12 16 05/08/21
10. Hong Linh Ha Tinh 12 15 3 - 2
11. Ho Chi Minh City 12 14 3 - 2
12. Hai Phong 12 14 3 - 2
13. Sai Gon 12 13 0 - 3
14. Song Lam Nghe An 12 10 1 - 0

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 12 2 3 40 25 38 1.
V-League 2023 13 4 7 2 12 13 19 7.
V-League 2022 24 6 5 13 21 33 23 12.
V-League 2021 12 6 0 6 23 21 18 4.
V-League 2020 5 1 2 2 5 7 5 5.
V-League 2019 26 8 7 11 32 41 31 11.
V-League 2018 26 5 9 12 33 45 24 13.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
22 V. Hồ V. Hồ V. Hồ GK 360' 4 0 0 4 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
56 Đinh Xuân Việt Đinh Xuân Việt Đinh Xuân Việt GK 40 720' 8 0 0 8 0 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Trần Liêm Điều Trần Liêm Điều Trần Liêm Điều GK 23 0' 0 0 0 0 0 0 9 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
44 Wesley Santos Wesley Santos Wesley Santos CB 32 1080' 12 0 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Lâm Anh Quang Lâm Anh Quang Lâm Anh Quang DF 33 990' 11 1 0 11 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường DF 27 900' 10 0 0 10 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Hoàng Trà Vũ Hoàng Trà Vũ Hoàng Trà Vũ DF 22 90' 1 0 0 1 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Đức Anh Trần Đăng Đức Anh Trần Đăng Đức Anh Trần Đăng DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 11 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
15 Phùng Văn Nhiên Phùng Văn Nhiên Phùng Văn Nhiên DF 41 90' 1 0 0 1 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
64 Đức Ngô Đức Ngô Đức Ngô DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 11 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
98 Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa DF 25 360' 4 0 0 4 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trung Hiến Phương Hoài Trung Hiến Phương Hoài Trung Hiến Phương Hoài DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Le Van Phu Le Van Phu Le Van Phu DF 40 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
16 Nguyễn Hạ Long Nguyễn Hạ Long Nguyễn Hạ Long DF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
33 Đắc Lê Đắc Lê Đắc Lê DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
29 Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh MF 26 990' 11 0 0 11 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng MF 27 270' 3 0 0 3 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết MF 25 955' 11 2 0 10 1 1 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 X. Hoàng X. Hoàng X. Hoàng MF 23 1080' 12 0 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 V. Phạm V. Phạm V. Phạm MF 23 990' 11 0 0 11 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Thế Hưng Phan Thế Hưng Phan Thế Hưng Phan MF 21 0' 1 0 0 0 1 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Đoàn Thanh Trường Đoàn Thanh Trường Đoàn Thanh Trường MF 23 360' 4 0 0 4 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Đình Sơn Nguyễn Đình Sơn Nguyễn Đình Sơn Nguyễn MF 23 720' 8 0 0 8 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Vũ Thế Vương Vũ Thế Vương Vũ Thế Vương MF 30 35' 1 0 0 0 1 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
75 Anh Đức Bùi Anh Đức Bùi Anh Đức Bùi MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
11 Rodrigo Rodrigo Rodrigo CF 30 1080' 12 0 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Hoàng Minh Tuấn Hoàng Minh Tuấn Hoàng Minh Tuấn CF 28 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
73 Anicet Oussou Konan Anicet Oussou Konan Anicet Oussou Konan CF 35 810' 9 5 0 9 0 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Võ Lý Võ Lý Võ Lý CF 30 0' 0 0 0 0 0 0 8 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
- Gramoz Kurtaj Gramoz Kurtaj Gramoz Kurtaj MF 33 90' 1 2 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Ngọc Thắng Nguyễn Ngọc Thắng Nguyễn Ngọc Thắng Nguyễn DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

out
01/01/21
Rafaelson
Rafaelson
Rafaelson (27)
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
CF 1620' 18 6+0
n/a
01/01/21
Thiago Papel
Thiago Papel
Sai Gon Sai Gon
Flag V-League 1
DF 1080' 12 0+0
n/a
+2 players (low amount of matches played)