League stats

26/26

League position 11/14

31 %
8 wins
31 %
8 draws
38 %
10 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.20 1.40 +17%
Goals scored 0.8 0.8 0%
Goals conceded 1.3 1.6 +23%
Over 1.5
69% 18/26 times
Over 2.5
39% 10/26 times
Over 3.5
12% 3/26 times
BTTS
50% 13/26 times
CARDS
3 Ø
Corners
8 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
2.2 Ø
Corners
8.6 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
06/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 14 - 10 7 - 7 29 - 34 10 - 3 2 (63%)
3 (58%)
-133 310 240
06/25/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
5 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0 24 - 3 9 - 1 51 - 19 9 - 0 1 (72%)
1 (69%)
-125 280 270
06/20/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 13 - 8 0 - 1 85 - 57 6 - 1 5 (59%)
1 (70%)
120 210 190
06/16/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 13 5 - 3 54 - 30 4 - 4 3 (68%)
5 (35%)
105 210 225
05/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-1 6 - 22 3 - 8 30 - 62 1 - 5 3 (54%)
1 (69%)
180 180 155
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • Trần Minh Vương
    DM 1
    Minh Vương
    1713‘ 24 2+0
    Nguyễn Quốc Việt
    LW 2
    Quốc Việt
    998‘ 23 1+0
    Thanh Binh Dinh
    LM
    Binh Dinh
    1233‘ 16 4+0
  • Trần Bảo Toàn
    CF 1
    Bảo Toàn
    1198‘ 17 0+0
    Trần Thanh Sơn
    Thanh Sơn
    603‘ 9 0+0
    Ngoc Quang Chau
    CM
    Quang Chau
    2250‘ 25 3+0
    A Hoàng
    CB
    Hoàng
    444‘ 10 1+0
  • Lê Văn Sơn
    CB 1
    Văn Sơn
    1761‘ 23 1+0
    Jairo
    CB
    Jairo
    2302‘ 26 4+0
    Dụng Quang Nho
    CM 1
    Quang Nho
    2327‘ 26 1+0
  • Phan Đình Vũ Hải
    Đình Vũ Hải
    450‘ 5 0+0
Formation
3-4-3
Win
1
Draw
3
Lose
5
Rating
0
Apps
9
Scored
4
Conceded
11

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 26 53 1 - 1 3 - 0
2. Binh Dinh 26 47 0 - 1 3 - 1
3. Ha Noi 26 43 2 - 0 2 - 0
4. Ho Chi Minh City 26 40 2 - 1 4 - 1
5. Viettel 26 38 1 - 2 0 - 1
6. Công An Nhân Dân 26 37 0 - 3 5 - 0
7. Hai Phong 26 35 2 - 1 1 - 1
8. Binh Duong 26 35 1 - 1 0 - 1
9. FLC Thanh Hoa 26 35 1 - 1 1 - 2
10. Quang Nam 26 32 0 - 0 1 - 1
11. Hoang Anh Gia Lai 26 32
12. Song Lam Nghe An 26 30 1 - 0 1 - 0
13. Hong Linh Ha Tinh 26 30 2 - 1 1 - 0
14. Sanna Khanh Hoa 26 11 1 - 1 0 - 0

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 26 8 8 10 22 35 32 11.
V-League 2023 13 2 8 3 15 16 14 10.
V-League 2022 24 7 11 6 26 24 32 6.
V-League 2021 12 9 2 1 23 9 29 1.
V-League 2020 7 1 0 6 10 20 3 7.
V-League 2019 26 10 5 11 45 46 35 8.
V-League 2018 26 8 7 11 41 53 31 10.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 8.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Unknown Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
15 Thanh Nhan Nguyen Thanh Nhan Nguyen Thanh Nhan Nguyen CB 23 1011' 24 1 0 9 15 6 16 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Hữu Anh Tài Nguyễn Hữu Anh Tài Nguyễn Hữu Anh Tài 28 69' 6 0 0 0 6 0 22 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
60 Võ Đình Lâm Võ Đình Lâm Võ Đình Lâm AM 24 719' 19 0 0 5 14 5 18 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Văn Triệu Nguyễn Văn Triệu Nguyễn Văn Triệu CB 21 369' 13 0 0 2 11 0 22 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Lê Hữu Phước Lê Hữu Phước Lê Hữu Phước 23 92' 6 0 0 0 6 0 17 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Nguyễn Đức Việt Nguyễn Đức Việt Nguyễn Đức Việt AM 20 773' 22 0 0 7 15 8 18 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Minh Vương Trần Minh Vương Trần Minh Vương DM 29 1713' 24 2 0 21 3 18 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trần Thanh Sơn Trần Thanh Sơn Trần Thanh Sơn 26 603' 9 0 0 8 1 5 4 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn CF 24 1198' 17 0 0 15 2 10 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Thanh Binh Dinh Thanh Binh Dinh Thanh Binh Dinh LM 26 1233' 16 4 0 14 2 8 2 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Dương Văn Lợi Dương Văn Lợi Dương Văn Lợi GK 23 90' 1 0 0 1 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
62 Phan Du Học Phan Du Học Phan Du Học LB 22 859' 13 0 0 9 4 0 15 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Âu Dương Quân Âu Dương Quân Âu Dương Quân 0' 0 0 0 0 0 0 11 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Trần Trung Kiên Trần Trung Kiên Trần Trung Kiên GK 21 450' 6 0 0 5 1 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt LW 21 998' 23 1 0 12 11 9 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho CM 24 2327' 26 1 0 26 0 3 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Ngoc Quang Chau Ngoc Quang Chau Ngoc Quang Chau CM 28 2250' 25 3 0 25 0 2 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn CB 27 1761' 23 1 0 21 2 13 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải 30 450' 5 0 0 5 0 1 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Jairo Jairo Jairo CB 31 2302' 26 4 0 26 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết 27 47' 4 0 0 0 4 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 João Veras João Veras João Veras CF 23 998' 12 1 0 11 1 9 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Gabriel Ferreira Dias Gabriel Ferreira Dias Gabriel Ferreira Dias LB 27 1086' 13 1 0 13 0 1 0 3 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
71 A Hoàng A Hoàng A Hoàng CB 28 444' 10 1 0 4 6 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
44 Papé Diakité Papé Diakité Papé Diakité CB 31 180' 2 0 0 2 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Tuan Anh Nguyen Tuan Anh Nguyen Tuan Anh Nguyen CM 29 760' 9 0 0 9 0 4 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Martim Dzila Martim Dzila Martim Dzila CF 226' 3 0 0 3 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Jhon Cley Jhon Cley Jhon Cley AM 30 630' 7 1 0 7 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng GK 27 1260' 14 0 0 14 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
55 Trần Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần Quang Thịnh DF 23 208' 8 0 0 1 7 0 12 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài RW 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

out
03/11/24
Tuan Anh Nguyen
Tuan Anh Nguyen
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
CM 1513' 20 1+0
n/a
02/27/24
Huỳnh Tuấn Linh
Huỳnh Tuấn Linh
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
GK 1448' 17 0+0
free
+3 players (low amount of matches played)