League stats

26/26

League position 4/14

42 %
11 wins
27 %
7 draws
31 %
8 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.50 2.20 +47%
Goals scored 1.2 1 -17%
Goals conceded 1 0.4 -60%
Over 1.5
73% 19/26 times
Over 2.5
35% 9/26 times
Over 3.5
12% 3/26 times
BTTS
54% 14/26 times
CARDS
3.8 Ø
Corners
9.4 Ø

Team form

Over 1.5
40% 2/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
3.8 Ø
Corners
11.4 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
06/30/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 11 - 7 6 - 2 69 - 34 5 - 5 1 (41%)
8 (39%)
450 300 -208
06/25/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 10 - 11 4 - 5 53 - 73 5 - 8 3 (65%)
2 (57%)
-111 240 225
06/19/24 V-League
Viettel Viettel
0 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 24 - 11 13 - 2 41 - 32 11 - 7 5 (47%)
3 (65%)
-120 240 270
06/15/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
1-0 5 - 12 2 - 6 38 - 117 0 - 7 3 (55%)
5 (57%)
275 310 -154
05/31/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 2
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-2 18 - 5 4 - 3 109 - 51 7 - 2 1 (71%)
3 (62%)
-118 260 240
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • Santiago Patiño
    LW
    Patiño
    771‘ 11 4+0
    Hồ Tuấn Tài
    CM
    Tuấn Tài
    708‘ 18 3+0
  • Bùi Ngọc Long
    MF
    Ngọc Long
    1001‘ 13 1+0
    Nguyễn Hạ Long
    DM 1
    Hạ Long
    1095‘ 16 1+0
    Hoàng Vĩnh Nguyên
    RM 1
    Vĩnh Nguyên
    922‘ 14 0+0
    Nguyễn Thanh Khôi
    CM 1
    Thanh Khôi
    1399‘ 21 0+0
  • C. Timite
    CF
    Timite
    1385‘ 20 8+0
    Brendon Lucas
    CB 1
    Lucas
    1747‘ 22 1+0
    Nguyễn Minh Tùng
    CB 1
    Minh Tùng
    1666‘ 20 0+0
    Nguyễn Thanh Thảo
    LB 1
    Thanh Thảo
    1453‘ 18 1+0
  • P. Lê Giang
    GK 1
    Lê Giang
    2160‘ 24 0+0
Formation
4-4-2
Win
1
Draw
1
Lose
2
Rating
0
Apps
4
Scored
4
Conceded
4

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 26 53 1 - 1 2 - 1
2. Binh Dinh 26 47 2 - 1 1 - 1
3. Ha Noi 26 43 1 - 3 3 - 1
4. Ho Chi Minh City 26 40
5. Viettel 26 38 2 - 0 0 - 0
6. Công An Nhân Dân 26 37 2 - 1 2 - 0
7. Hai Phong 26 35 1 - 1 2 - 0
8. Binh Duong 26 35 1 - 0 1 - 2
9. FLC Thanh Hoa 26 35 2 - 0 1 - 1
10. Quang Nam 26 32 1 - 0 1 - 1
11. Hoang Anh Gia Lai 26 32 4 - 1 2 - 1
12. Song Lam Nghe An 26 30 1 - 0 0 - 0
13. Hong Linh Ha Tinh 26 30 0 - 1 2 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 26 11 2 - 0 0 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 26 11 7 8 30 26 40 4.
V-League 2023 13 2 2 9 19 27 8 13.
V-League 2022 24 6 7 11 23 34 25 9.
V-League 2021 12 4 2 6 14 17 14 11.
V-League 2020 7 2 2 3 7 9 8 5.
V-League 2019 26 14 6 6 41 29 48 2.
V-League 2018 26 7 6 13 37 45 27 12.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 7.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Unknown Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
23 Hoàng Vĩnh Nguyên Hoàng Vĩnh Nguyên Hoàng Vĩnh Nguyên RM 22 922' 14 0 0 11 3 11 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Vũ Tín Nguyễn Vũ Tín Nguyễn Vũ Tín LM 26 935' 23 0 0 9 14 3 17 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc RB 26 1980' 22 1 0 22 0 1 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Đào Quốc Gia Đào Quốc Gia Đào Quốc Gia CB 27 313' 18 0 0 2 16 2 21 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Võ Huy Toàn Võ Huy Toàn Võ Huy Toàn LM 31 1080' 17 1 0 12 5 8 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Chu Văn Kiên Chu Văn Kiên Chu Văn Kiên RM 26 1378' 23 2 0 13 10 7 12 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Võ Hữu Việt Hoàng Võ Hữu Việt Hoàng Võ Hữu Việt Hoàng 22 97' 2 0 0 1 1 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Brendon Lucas Brendon Lucas Brendon Lucas CB 29 1747' 22 1 0 19 3 1 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Lâm Thuận Lâm Thuận Lâm Thuận 25 178' 11 1 0 0 11 0 22 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Phạm Hữu Nghĩa Phạm Hữu Nghĩa Phạm Hữu Nghĩa 32 90' 1 0 0 1 0 0 24 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Trần Hoàng Phúc Trần Hoàng Phúc Trần Hoàng Phúc CB 23 997' 15 0 0 11 4 2 14 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Uông Ngọc Tiến Uông Ngọc Tiến Uông Ngọc Tiến 24 206' 8 0 0 1 7 2 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Lê Cao Hoài An Lê Cao Hoài An Lê Cao Hoài An LB 30 62' 1 0 0 1 0 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung DM 31 283' 6 0 0 3 3 2 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 V. Le V. Le V. Le 21 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
16 Nguyễn Thanh Khôi Nguyễn Thanh Khôi Nguyễn Thanh Khôi CM 22 1399' 21 0 0 16 5 5 4 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 P. Lê Giang P. Lê Giang P. Lê Giang GK 31 2160' 24 0 0 24 0 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Đặng Ngọc Tuấn Đặng Ngọc Tuấn Đặng Ngọc Tuấn 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
3 Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo LB 29 1453' 18 1 0 18 0 11 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng CB 31 1666' 20 0 0 19 1 2 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Nguyễn Hạ Long Nguyễn Hạ Long Nguyễn Hạ Long DM 30 1095' 16 1 0 12 4 6 4 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 C. Timite C. Timite C. Timite CF 26 1385' 20 8 0 16 4 3 4 5 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức RB 32 1705' 24 0 0 20 4 19 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Ngọc Hậu Nguyễn Ngọc Hậu Nguyễn Ngọc Hậu 23 44' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
90 Santiago Patiño Santiago Patiño Santiago Patiño LW 27 771' 11 4 0 9 2 4 3 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Phan Nhật Thanh Long Phan Nhật Thanh Long Phan Nhật Thanh Long CM 22 510' 10 2 0 7 3 6 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài CM 29 708' 18 3 0 10 8 8 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
18 Bùi Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi Ngọc Long MF 22 1001' 13 1 0 11 2 8 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Paul-Georges Ntep Paul-Georges Ntep Paul-Georges Ntep LW 31 508' 9 1 0 6 3 4 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Wander Wander Wander CF 32 270' 3 1 0 3 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
02/16/24
Nguyễn Thanh Thắng
Nguyễn Thanh Thắng
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
GK 990' 11 0+0
free
10/13/23
Nguyễn Tăng Tiến
Nguyễn Tăng Tiến
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
DF 310' 6 0+0
free
10/13/23
Hoàng Vũ Samson
Hoàng Vũ Samson
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
CF 968' 21 5+0
n/a
10/01/23
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Dong Thap Dong Thap
Flag V-League 1
CF 90' 6 0+0
free
+4 players (low amount of matches played)