League stats

15/21

League position 5/14

40 %
6 wins
27 %
4 draws
33 %
5 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.50 0.20 -87%
Goals scored 1.5 0.6 -60%
Goals conceded 1.3 2 +54%
Over 1.5
93% 14/15 times
Over 2.5
40% 6/15 times
Over 3.5
33% 5/15 times
BTTS
60% 9/15 times
CARDS
4.4 Ø
Corners
7.7 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
4.2 Ø
Corners
8.2 Ø
05/17/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Quang Nam
05/12/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Duong
05/08/24
Ho Chi Minh City
08:15
FLC Thanh Hoa
05/04/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Dinh
04/29/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Hai Phong

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
04/05/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
03/31/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 8 5 - 4 62 - 51 7 - 3 4 (58%)
2 (59%)
175 210 130
03/12/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 0
Phu Dong Phu Dong
2-0 14 - 7 7 - 4 59 - 63 7 - 1 0 (62%)
0 (0%)
-588 550 1000
03/08/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 7 - 4 4 - 2 91 - 82 2 - 4 2 (56%)
4 (67%)
-118 250 250
03/02/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 13 - 6 5 - 4 73 - 39 6 - 6 3 (59%)
4 (43%)
-167 260 400
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 15 32 05/26/24 1 - 1
2. Công An Nhân Dân 15 28 0 - 2 3 - 1
3. Binh Duong 15 27 05/12/24 1 - 0
4. Binh Dinh 15 25 05/04/24 2 - 3
5. FLC Thanh Hoa 15 22
6. Ha Noi 15 22 2 - 0 05/21/24
7. Hong Linh Ha Tinh 15 20 2 - 2
8. Ho Chi Minh City 15 19 1 - 1 05/08/24
9. Hai Phong 15 18 3 - 2 2 - 0
10. Viettel 15 17 1 - 1
11. Quang Nam 15 16 05/17/24 0 - 2
12. Hoang Anh Gia Lai 15 15 1 - 2
13. Song Lam Nghe An 15 14 3 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 15 10 0 - 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 15 6 4 5 22 20 22 5.
V-League 2023 13 6 5 2 20 15 23 2.
V-League 2022 24 8 4 12 27 27 28 7.
V-League 2021 12 5 2 5 18 15 17 5.
V-League 2020 5 1 3 1 7 8 6 3.
V-League 2019 26 6 8 12 36 52 26 13.
V-League 2018 26 13 7 6 43 29 46 2.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 4.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
25 Nguyễn Thanh Diệp Nguyễn Thanh Diệp Nguyễn Thanh Diệp GK 32 90' 1 0 0 1 0 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
67 Trịnh Xuân Hoàng Trịnh Xuân Hoàng Trịnh Xuân Hoàng GK 23 1080' 12 0 0 12 0 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Y Eli Niê Y Eli Niê Y Eli Niê GK 23 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng GK 35 180' 2 0 0 2 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
6 Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam DF 31 46' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Hoàng Thái Bình Hoàng Thái Bình Hoàng Thái Bình DF 26 1229' 14 0 0 14 0 3 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Thanh Nam Trương Thanh Nam Trương Thanh Nam Trương DF 20 13' 3 0 0 0 3 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành DF 33 595' 9 0 0 7 2 3 3 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trịnh Văn Lợi Trịnh Văn Lợi Trịnh Văn Lợi DF 28 866' 10 1 0 10 0 5 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long DF 31 409' 8 1 0 5 3 1 8 0 2 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Trần Đình Bảo Trần Đình Bảo Trần Đình Bảo CB 26 0' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú DF 31 1287' 15 0 0 15 0 5 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Ben Van Meurs Ben Van Meurs Ben Van Meurs CB 26 221' 3 0 0 3 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Trần Như Tân Trần Như Tân Trần Như Tân DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
19 Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương MF 32 69' 5 0 0 0 5 0 12 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Trọng Hùng MF 26 268' 8 0 0 3 5 3 10 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Thái Sơn Nguyễn Thái Sơn Nguyễn Thái Sơn Nguyễn CM 20 1219' 14 0 0 14 0 9 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 A Mít A Mít A Mít MF 28 1298' 15 1 0 15 0 5 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân MF 29 1246' 14 1 0 14 0 3 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Ngọc Hà Đoàn Ngọc Hà Đoàn Ngọc Hà Đoàn MF 20 30' 6 0 0 0 6 0 12 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh MF 28 61' 3 0 0 1 2 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
52 Trọng Nguyễn Trọng Nguyễn Trọng Nguyễn MF 24 16' 3 0 0 0 3 0 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Luiz Antônio Luiz Antônio Luiz Antônio CM 33 1349' 15 4 0 15 0 4 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Hồng Vũ Hồng Vũ Hồng Vũ MF 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
2 Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng CF 35 7' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng CF 34 230' 6 1 0 2 4 1 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình CF 28 188' 7 1 0 2 5 2 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông CF 28 753' 14 2 0 8 6 7 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Rimario Gordon Rimario Gordon Rimario Gordon CF 29 1258' 14 8 0 14 0 4 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn CF 22 3' 2 0 0 0 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyên Hoàng Võ Nguyên Hoàng Võ Nguyên Hoàng Võ CF 22 161' 10 0 0 0 10 0 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
95 Gustavo Gustavo Gustavo DF 29 630' 7 0 0 7 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Huy Hoàng Thái Khắc Huy Hoàng Thái Khắc Huy Hoàng Thái Khắc DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

out
10/03/23
Lê Xuân Hùng
Lê Xuân Hùng
Phú Thọ Phú Thọ
Flag V-League 1
MF 450' 7 0+0
free
10/03/23
Lê Phạm Thành Long
Lê Phạm Thành Long
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
MF 1964' 22 1+0
n/a
10/01/23
Nguyễn Hữu Dũng
Nguyễn Hữu Dũng
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
MF 45' 5 0+0
n/a
10/01/23
Nguyễn Minh Tùng
Nguyễn Minh Tùng
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 1382' 18 1+0
free
10/01/23
Vũ Xuân Cường
Vũ Xuân Cường
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
MF 283' 7 0+0
free
09/01/23
Đàm Tiến Dũng
Đàm Tiến Dũng
Hai Phong Hai Phong
Flag V-League 1
MF 1800' 21 1+0
n/a
+11 players (low amount of matches played)