League stats

26/26

League position 9/14

35 %
9 wins
31 %
8 draws
35 %
9 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.30 1.20 -8%
Goals scored 1.3 0.6 -54%
Goals conceded 1.5 1.4 -7%
Over 1.5
85% 22/26 times
Over 2.5
42% 11/26 times
Over 3.5
35% 9/26 times
BTTS
58% 15/26 times
CARDS
3.6 Ø
Corners
8.6 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
3.6 Ø
Corners
11 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
07/07/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Ha Noi Ha Noi
0-0 6 - 11 1 - 3 54 - 80 4 - 4 2 (65%)
9 (60%)
230 240 105
07/04/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
2 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
1-1 12 - 9 8 - 6 58 - 57 6 - 4 0 (72%)
11 (21%)
260 270 -118
06/30/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 10 - 10 3 - 4 50 - 29 6 - 4 2 (63%)
3 (70%)
-133 250 290
06/25/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 5
Viettel Viettel
0-2 9 - 8 4 - 6 42 - 30 2 - 2 2 (70%)
3 (46%)
110 260 180
06/19/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 29 - 8 12 - 4 136 - 24 21 - 2 2 (64%)
4 (39%)
-833 900 1200
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • Rimario Gordon
    CF
    Gordon
    2168‘ 25 10+0
    Ti Phong Lam
    LW 1
    Phong Lam
    1255‘ 21 3+0
  • Luiz Antônio
    CM
    Antônio
    2275‘ 26 9+0
  • Doãn Ngọc Tân
    CM
    Ngọc Tân
    2208‘ 25 3+0
    Nguyễn Thái Sơn
    CM 1
    Thái Sơn
    2066‘ 24 0+0
    A Mít
    CM 1
    Mít
    2235‘ 26 2+0
  • Hoàng Thái Bình
    LB 1
    Thái Bình
    2120‘ 24 0+0
    Gustavo
    DF
    Gustavo
    630‘ 7 0+0
    Trịnh Văn Lợi
    Văn Lợi
    1261‘ 15 1+0
    Đinh Viết Tú
    RB 1
    Viết Tú
    2238‘ 26 0+0
  • Trịnh Xuân Hoàng
    GK 1
    Xuân Hoàng
    1620‘ 18 0+0
Formation
4-3-1-2
Win
4
Draw
3
Lose
1
Rating
0
Apps
8
Scored
14
Conceded
9

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 26 53 2 - 5 1 - 1
2. Binh Dinh 26 47 0 - 0 2 - 3
3. Ha Noi 26 43 2 - 0 2 - 1
4. Ho Chi Minh City 26 40 1 - 1 2 - 0
5. Viettel 26 38 0 - 5 1 - 1
6. Công An Nhân Dân 26 37 0 - 2 3 - 1
7. Hai Phong 26 35 3 - 2 2 - 0
8. Binh Duong 26 35 3 - 2 1 - 0
9. FLC Thanh Hoa 26 35
10. Quang Nam 26 32 3 - 1 0 - 2
11. Hoang Anh Gia Lai 26 32 1 - 2 1 - 1
12. Song Lam Nghe An 26 30 3 - 1 0 - 1
13. Hong Linh Ha Tinh 26 30 2 - 2 0 - 0
14. Sanna Khanh Hoa 26 11 1 - 1 0 - 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 26 9 8 9 34 39 35 9.
V-League 2023 13 6 5 2 20 15 23 2.
V-League 2022 24 8 4 12 27 27 28 7.
V-League 2021 12 5 2 5 18 15 17 5.
V-League 2020 5 1 3 1 7 8 6 3.
V-League 2019 26 6 8 12 36 52 26 13.
V-League 2018 26 13 7 6 43 29 46 2.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 4.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
Unknown Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
19 Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương CM 32 253' 10 0 0 1 9 1 20 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng 35 29' 2 0 0 0 2 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng 34 300' 12 1 0 2 10 1 14 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Trọng Hùng 26 428' 10 0 0 4 6 4 13 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Nguyễn Thái Sơn Nguyễn Thái Sơn Nguyễn Thái Sơn CM 21 2066' 24 0 0 24 0 13 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam 31 154' 4 0 0 1 3 2 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 A Mít A Mít A Mít CM 27 2235' 26 2 0 26 0 8 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Nguyễn Thanh Diệp Nguyễn Thanh Diệp Nguyễn Thanh Diệp 32 90' 1 0 0 1 0 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
67 Trịnh Xuân Hoàng Trịnh Xuân Hoàng Trịnh Xuân Hoàng GK 23 1620' 18 0 0 18 0 0 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân CM 29 2208' 25 3 0 25 0 4 0 5 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Hoàng Thái Bình Hoàng Thái Bình Hoàng Thái Bình LB 26 2120' 24 0 0 24 0 5 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Đoàn Ngọc Hà Đoàn Ngọc Hà Đoàn Ngọc Hà 20 122' 11 0 0 0 11 0 20 2 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Trương Thanh Nam Trương Thanh Nam Trương Thanh Nam CB 20 255' 7 0 0 3 4 3 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành CB 33 1109' 16 0 0 14 2 9 3 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trịnh Văn Lợi Trịnh Văn Lợi Trịnh Văn Lợi 29 1261' 15 1 0 15 0 7 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh 29 113' 6 0 0 1 5 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
52 Nguyễn Trọng Phú Nguyễn Trọng Phú Nguyễn Trọng Phú 25 46' 3 0 0 0 3 0 22 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long CB 31 1209' 17 2 0 14 3 3 8 0 2 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Y Êli Niê Y Êli Niê Y Êli Niê 23 0' 0 0 0 0 0 0 9 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú RB 31 2238' 26 0 0 26 0 6 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Luiz Antônio Luiz Antônio Luiz Antônio CM 33 2275' 26 9 0 26 0 6 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Rimario Gordon Rimario Gordon Rimario Gordon CF 30 2168' 25 10 0 25 0 9 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Nguyễn Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng 22 37' 2 0 0 0 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Vũ Hồng Quân Vũ Hồng Quân Vũ Hồng Quân 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
8 Võ Nguyên Hoàng Võ Nguyên Hoàng Võ Nguyên Hoàng LW 22 304' 18 0 0 1 17 1 23 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng GK 35 630' 7 0 0 7 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Ben Van Meurs Ben Van Meurs Ben Van Meurs CB 26 493' 8 0 0 6 2 2 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Trần Như Tân Trần Như Tân Trần Như Tân 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Ti Phong Lam Ti Phong Lam Ti Phong Lam LW 28 1255' 21 3 0 13 8 10 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình 28 198' 9 1 0 2 7 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
95 Gustavo Gustavo Gustavo DF 29 630' 7 0 0 7 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Trần Đình Bảo Trần Đình Bảo Trần Đình Bảo CB 27 0' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Thái Khắc Huy Hoàng Thái Khắc Huy Hoàng Thái Khắc Huy Hoàng DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

out
10/03/23
Lê Xuân Hùng
Lê Xuân Hùng
Phú Thọ Phú Thọ
Flag V-League 1
MF 450' 7 0+0
free
10/03/23
Lê Phạm Thành Long
Lê Phạm Thành Long
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
MF 1964' 22 1+0
n/a
10/01/23
Huu Dung Nguyen
Huu Dung Nguyen
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
MF 45' 5 0+0
n/a
10/01/23
Nguyễn Minh Tùng
Nguyễn Minh Tùng
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 1382' 18 1+0
free
10/01/23
Vũ Xuân Cường
Vũ Xuân Cường
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
MF 283' 7 0+0
free
09/01/23
Đàm Tiến Dũng
Đàm Tiến Dũng
Hai Phong Hai Phong
Flag V-League 1
MF 1800' 21 1+0
n/a
+12 players (low amount of matches played)