League stats

24/24

League position 8/13

29 %
7 wins
29 %
7 draws
42 %
10 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.20 1.00 -17%
Goals scored 1.3 1.6 +23%
Goals conceded 1.7 2 +18%
Over 1.5
79% 19/24 times
Over 2.5
67% 16/24 times
Over 3.5
38% 9/24 times
BTTS
67% 16/24 times
CARDS
3.4 Ø
Corners
8 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
2.4 Ø
Corners
7 Ø
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/26/24
Song Lam Nghe An
07:00
Binh Duong
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong
05/17/24
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân
05/12/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Duong

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 10 - 6 4 - 1 39 - 31 6 - 3 0 (58%)
2 (57%)
-167 260 375
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/31/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 24 51 0 - 3 5 - 1
2. Hai Phong 24 48 2 - 2 2 - 1
3. Binh Dinh 24 47 2 - 3 4 - 1
4. Viettel 24 39 2 - 1 0 - 1
5. Song Lam Nghe An 24 33 0 - 1 3 - 0
6. Hoang Anh Gia Lai 24 32 1 - 1 2 - 1
7. FLC Thanh Hoa 24 28 4 - 2 0 - 1
8. Binh Duong 24 28
9. Ho Chi Minh City 24 25 0 - 0 1 - 1
10. Da Nang 24 25 2 - 2 0 - 4
11. Hong Linh Ha Tinh 24 24 2 - 2 3 - 1
12. Nam Dinh 24 23 1 - 1 0 - 1
13. Sai Gon 24 22 2 - 1 2 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 9 3 5 20 17 30 2.
V-League 2023 13 0 7 6 13 21 7 14.
V-League 2022 24 7 7 10 32 41 28 8.
V-League 2021 12 5 2 5 14 17 17 6.
V-League 2020 7 2 2 3 9 11 8 6.
V-League 2019 26 10 6 10 32 32 36 4.
V-League 2018 26 7 12 7 39 36 33 7.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 1.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải GK 29 1350' 16 0 0 15 1 0 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Lại Tuấn Vũ Lại Tuấn Vũ Lại Tuấn Vũ GK 180' 2 0 0 2 0 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
46 Phan Minh Thành Phan Minh Thành Phan Minh Thành GK 25 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
13 Văn Bin Nguyễn Huỳnh Văn Bin Nguyễn Huỳnh Văn Bin Nguyễn Huỳnh GK 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Trần Đức Cường Trần Đức Cường Trần Đức Cường GK 41 540' 6 0 0 6 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long DF 31 1620' 18 0 0 18 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức DF 24 272' 5 0 0 3 2 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Guy Olivier N'Diaye Guy Olivier N'Diaye Guy Olivier N'Diaye DF 30 1980' 23 1 0 22 1 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nguyễn Trung Tín Nguyễn Trung Tín Nguyễn Trung Tín DF 32 546' 10 1 0 6 4 3 7 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Lê Văn Đại Lê Văn Đại Lê Văn Đại DF 27 152' 6 0 0 1 5 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Đoàn Văn Quý Đoàn Văn Quý Đoàn Văn Quý DF 26 0' 1 0 0 0 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo DF 28 1198' 15 1 0 14 1 9 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Uông Ngọc Tiến Uông Ngọc Tiến Uông Ngọc Tiến DF 24 0' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Thành Kiên Nguyễn Thành Kiên Nguyễn Thành Kiên Nguyễn DF 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
8 Nguyễn Anh Tài Nguyễn Anh Tài Nguyễn Anh Tài MF 28 342' 6 0 0 4 2 2 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ MF 30 1800' 20 2 0 20 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 H. Võ H. Võ H. Võ MF 23 425' 11 0 0 5 6 3 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh MF 26 990' 17 0 0 12 5 11 7 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Trần Hoàng Phương Trần Hoàng Phương Trần Hoàng Phương MF 93' 6 0 0 0 6 0 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ MF 27 1245' 18 0 0 13 5 7 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Tự Nhân Lưu Tự Nhân Lưu Tự Nhân Lưu MF 22 0' 2 0 0 0 2 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh MF 25 1106' 16 0 0 13 3 9 6 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt MF 26 747' 11 2 0 9 2 3 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Lê Vũ Quốc Nhật Lê Vũ Quốc Nhật Lê Vũ Quốc Nhật MF 27 24' 2 0 0 0 2 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Nguyễn Trọng Huy Nguyễn Trọng Huy Nguyễn Trọng Huy MF 26 437' 6 0 0 5 1 1 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 H. Trần H. Trần H. Trần MF 22 684' 12 0 0 8 4 4 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Nguyễn Đoàn Trung Nhân Nguyễn Đoàn Trung Nhân Nguyễn Đoàn Trung Nhân MF 26 0' 0 0 0 0 0 1 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
10 Eydison Eydison Eydison CF 35 1910' 23 5 0 23 0 10 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh CF 26 1627' 20 9 0 18 2 3 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp CF 30 404' 10 2 0 3 7 3 13 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Vĩ Hào Bùi Vĩ Hào Bùi Vĩ Hào Bùi CF 21 630' 12 1 0 7 5 0 14 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường CF 23 294' 8 2 0 3 5 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trung Hậu Hà Trung Hậu Hà Trung Hậu Hà CF 21 90' 3 0 0 1 2 0 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Smith Smith Smith CF 36 1304' 15 5 0 15 0 4 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Huỳnh Kesley Alves Huỳnh Kesley Alves Huỳnh Kesley Alves CF 42 1' 3 0 0 0 3 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
21 Abdoul Guiro Abdoul Guiro Abdoul Guiro CB 29 71' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Dawda Ceesay Dawda Ceesay Dawda Ceesay RM 31 496' 6 0 0 6 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
+6 players (low amount of matches played)