League stats

League position 7/15

27 %
7 wins
46 %
12 draws
27 %
7 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.30 1.40 +8%
Goals scored 1.5 1.4 -7%
Goals conceded 1.4 1.2 -14%
Over 1.5
85% 22/26 times
Over 2.5
50% 13/26 times
Over 3.5
27% 7/26 times
BTTS
73% 19/26 times
CARDS
2.8 Ø
Corners
7.1 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
2.4 Ø
Corners
7 Ø
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/26/24
Song Lam Nghe An
07:00
Binh Duong
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong
05/17/24
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân
05/12/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Duong

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 10 - 6 4 - 1 39 - 31 6 - 3 0 (58%)
2 (57%)
-167 260 375
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/31/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 64 1 - 1 2 - 0
2. FLC Thanh Hoa 26 46 3 - 3 3 - 1
3. Sanna Khanh Hoa 25 42 0 - 3 1 - 1
4. Song Lam Nghe An 26 42 1 - 2 0 - 0
5. Than Quang Ninh 26 35 1 - 1 1 - 1
6. Hai Phong 26 34 2 - 1 1 - 1
7. Binh Duong 26 33
8. Sai Gon 26 31 5 - 1 2 - 0
9. Da Nang 26 31 4 - 1 0 - 0
10. Hoang Anh Gia Lai 26 31 4 - 1 0 - 0
11. Quang Nam 26 31 3 - 1 4 - 4
12. Ho Chi Minh City 26 27 1 - 1 1 - 1
13. Nam Dinh 26 24 2 - 1 2 - 1
14. Can Tho 26 21 1 - 0 2 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 9 3 5 20 17 30 2.
V-League 2023 13 0 7 6 13 21 7 14.
V-League 2022 24 7 7 10 32 41 28 8.
V-League 2021 12 5 2 5 14 17 17 6.
V-League 2020 7 2 2 3 9 11 8 6.
V-League 2019 26 10 6 10 32 32 36 4.
V-League 2018 26 7 12 7 39 36 33 7.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 1.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường GK 38 2250' 25 0 0 25 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Trần Đức Cường Trần Đức Cường Trần Đức Cường GK 41 90' 1 0 0 1 0 0 23 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Thanh Tuấn Nguyễn Thanh Tuấn Nguyễn Thanh Tuấn 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
5 Nguyễn Xuân Luân Nguyễn Xuân Luân Nguyễn Xuân Luân DF 36 1485' 18 0 0 17 1 3 6 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Quế Ngọc Mạnh Quế Ngọc Mạnh Quế Ngọc Mạnh DF 34 1440' 16 0 0 16 0 0 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Alexandros Tanidis Alexandros Tanidis Alexandros Tanidis DF 32 991' 12 1 0 11 1 0 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài DF 26 2106' 24 1 0 24 0 3 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức DF 24 120' 3 0 0 1 2 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long DF 31 182' 4 0 0 2 2 1 22 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Trương Huỳnh Phú Trương Huỳnh Phú Trương Huỳnh Phú DF 35 756' 10 0 0 8 2 1 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo DF 28 1564' 23 3 0 20 3 15 3 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Trung Tín Nguyễn Trung Tín Nguyễn Trung Tín DF 32 518' 8 0 0 5 3 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
14 Lê Tấn Tài Lê Tấn Tài Lê Tấn Tài MF 40 1830' 22 1 0 21 1 6 1 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Đinh Hoàng Max Đinh Hoàng Max Đinh Hoàng Max MF 37 2159' 25 2 0 25 0 7 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Romario Kortzorg Romario Kortzorg Romario Kortzorg MF 34 881' 12 3 0 10 2 3 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Anh Tài Nguyễn Anh Tài Nguyễn Anh Tài MF 28 1141' 15 0 0 13 2 2 9 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ MF 30 1753' 21 1 0 20 1 3 1 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh MF 25 290' 9 0 0 3 6 3 20 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ DF 27 19' 1 0 0 0 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trần Hoài Nam Trần Hoài Nam Trần Hoài Nam 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Nguyễn Trọng Huy Nguyễn Trọng Huy Nguyễn Trọng Huy MF 26 260' 8 0 0 3 5 3 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Võ Ngọc Tỉnh Võ Ngọc Tỉnh Võ Ngọc Tỉnh MF 26 294' 8 1 0 2 6 1 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt MF 26 246' 9 0 0 2 7 0 21 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Đoàn Trung Nhân Nguyễn Đoàn Trung Nhân Nguyễn Đoàn Trung Nhân MF 26 172' 9 0 0 0 9 0 17 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Ali Rabo Ali Rabo Ali Rabo MF 37 720' 8 1 0 8 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
11 Nguyễn Anh Đức Nguyễn Anh Đức Nguyễn Anh Đức CF 39 1560' 20 4 0 17 3 4 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp CF 30 1157' 15 3 0 13 2 5 7 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh CF 26 1352' 18 15 0 13 5 2 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trịnh Duy Long Trịnh Duy Long Trịnh Duy Long CF 32 35' 1 0 0 0 1 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Chinedu Onyelonu Chinedu Onyelonu Chinedu Onyelonu CF 31 369' 7 2 0 6 1 3 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers