statistiques des ligues

15/21

Classement 3/14

53 %
8 V
20 %
3 N
27 %
4 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.80 1.40 -22%
Buts marqués 1.1 0.8 -27%
Buts concédés 0.9 1 +11%
+1.5 buts
53% 8/15 times
+2.5 Buts
20% 3/15 times
+3.5 Buts
13% 2/15 times
LDM
27% 4/15 times
Cartons
3.1 Ø
Corners
10.1 Ø

Forme

+1.5 buts
60% 3/5 times
+2.5 Buts
40% 2/5 times
+3.5 Buts
40% 2/5 times
LDM
40% 2/5 times
Cartons
2.8 Ø
Corners
10 Ø
05/17/24
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân
05/12/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Duong
05/08/24
Nam Dinh
07:00
Binh Duong
05/04/24
Binh Duong
07:00
Sanna Khanh Hoa
04/30/24
Nam Dinh
07:00
Binh Duong

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/31/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
03/13/24 Vietnamese Cup
Long An Long An
1 - 3
Binh Duong Binh Duong
0-1 10 - 12 3 - 5 32 - 32 4 - 4 0 (0%)
11 (66%)
400 300 -182
03/09/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 8 - 11 4 - 7 70 - 75 3 - 10 2 (62%)
3 (49%)
-110 210 280
03/03/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 7 - 8 2 - 5 64 - 88 13 - 8 1 (50%)
1 (55%)
188 220 125
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Nam Dinh 15 32 3 - 2 05/08/24
2. Công An Nhân Dân 15 28 05/17/24 3 - 0
3. Binh Duong 15 27
4. Binh Dinh 15 25 0 - 2
5. FLC Thanh Hoa 15 22 1 - 0 05/12/24
6. Ha Noi 15 22 0 - 1
7. Hong Linh Ha Tinh 15 20 1 - 0 2 - 0
8. Ho Chi Minh City 15 19 1 - 0
9. Hai Phong 15 18 1 - 0
10. Viettel 15 17 0 - 0 0 - 1
11. Quang Nam 15 16 1 - 1 05/21/24
12. Hoang Anh Gia Lai 15 15 1 - 1
13. Song Lam Nghe An 15 14 3 - 2 05/26/24
14. Sanna Khanh Hoa 15 10 05/04/24 0 - 2

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 15 8 3 4 16 13 27 3.
V-League 2023 13 0 7 6 13 21 7 14.
V-League 2022 24 7 7 10 32 41 28 8.
V-League 2021 12 5 2 5 14 17 17 6.
V-League 2020 7 2 2 3 9 11 8 6.
V-League 2019 26 10 6 10 32 32 36 4.
V-League 2018 26 7 12 7 39 36 33 7.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 1.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
46 Phan Minh Thành Phan Minh Thành Phan Minh Thành GK 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Minh Trần Minh Trần Minh Trần GK 28 1350' 15 0 0 15 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang GK 28 0' 0 0 0 0 0 0 15 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
19 Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc DF 27 26' 1 0 0 0 1 0 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Đình Khương Trần Đình Khương Trần Đình Khương DF 28 1160' 14 0 0 13 1 0 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Lê Quang Hùng Lê Quang Hùng Lê Quang Hùng DF 31 1208' 14 0 0 14 0 9 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải CB 30 356' 6 0 0 4 2 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Jan Jan Jan DF 31 1080' 12 2 0 12 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Trọng Võ Minh Trọng Võ Minh Trọng Võ Minh LB 22 1113' 14 1 0 13 1 8 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Thành Kiên Nguyễn Thành Kiên Nguyễn Thành Kiên Nguyễn DF 180' 2 0 0 2 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
24 H. Trần H. Trần H. Trần MF 22 34' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 9 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 H. Võ H. Võ H. Võ MF 23 541' 13 1 0 5 8 1 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh MF 25 49' 4 0 0 0 4 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito MF 31 1260' 15 0 0 14 1 4 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Hải Quân Đoàn Hải Quân Đoàn Hải Quân Đoàn MF 27 81' 6 0 0 1 5 1 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt MF 26 68' 4 0 0 1 3 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy LM 32 802' 13 0 0 9 4 6 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường RW 28 570' 14 1 0 7 7 7 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Joseph Onoja Joseph Onoja Joseph Onoja MF 25 450' 5 0 0 5 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Cyrus Tran Cyrus Tran Cyrus Tran MF 29 4' 2 0 0 0 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
22 Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh CF 26 913' 14 4 0 10 4 7 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Vĩ Hào Bùi Vĩ Hào Bùi Vĩ Hào Bùi CF 21 1009' 13 1 0 11 2 7 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường CF 23 628' 14 1 0 9 5 7 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp CF 30 102' 6 1 0 0 6 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
90 Charles Atshimene Charles Atshimene Charles Atshimene CF 450' 5 2 0 5 0 1 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt CF 0' 2 0 0 0 2 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
18 Trung Hậu Hà Trung Hậu Hà Trung Hậu Hà CF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Ryan Ha Ryan Ha Ryan Ha CF 26 66' 4 0 0 0 4 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Arsene Elogo Arsene Elogo Arsene Elogo CM 29 825' 10 0 0 9 1 5 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama RW 28 690' 10 1 0 6 4 2 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferts

DÉPARTS
10/12/23
Nguyễn Trọng Huy
Nguyễn Trọng Huy
Dong Thap Dong Thap
Flag V-League 1
MF 437' 6 0+0
free
10/12/23
Nguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Thanh Thảo
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 1198' 15 1+0
free
10/01/23
Nguyễn Sơn Hải
Nguyễn Sơn Hải
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
Flag V-League 1
GK 1350' 16 0+0
free
09/01/23
Nguyễn Thanh Long
Nguyễn Thanh Long
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
DF 1620' 18 0+0
free
+10 joueurs (Faible nombre de matchs joués)