League stats

18/19

League position 14/14

11 %
2 wins
50 %
9 draws
39 %
7 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 0.80 1.60 +100%
Goals scored 1.1 1.2 +9%
Goals conceded 1.3 0.4 -69%
Over 1.5
83% 15/18 times
Over 2.5
44% 8/18 times
Over 3.5
11% 2/18 times
BTTS
67% 12/18 times
CARDS
3.1 Ø
Corners
9.7 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
2.4 Ø
Corners
6.8 Ø
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/26/24
Song Lam Nghe An
07:00
Binh Duong
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong
05/17/24
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân
05/12/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Duong

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/31/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
03/13/24 Vietnamese Cup
Long An Long An
1 - 3
Binh Duong Binh Duong
0-1 10 - 12 3 - 5 32 - 32 4 - 4 0 (0%)
11 (66%)
400 300 -182
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Công An Nhân Dân 13 24 1 - 2
2. FLC Thanh Hoa 13 23 1 - 1
3. Ha Noi 13 22 1 - 1
4. Viettel 13 21 2 - 1
5. Hai Phong 13 19 2 - 2
6. Binh Dinh 13 19 1 - 0
7. Nam Dinh 13 19 2 - 3
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 3 - 0
9. Song Lam Nghe An 13 16 1 - 1
10. Hoang Anh Gia Lai 13 14 1 - 1
11. Sanna Khanh Hoa 13 13 1 - 1
12. Da Nang 13 10 1 - 1
13. Ho Chi Minh City 13 8 1 - 2
14. Binh Duong 13 7

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 16 9 3 4 19 14 30 2.
V-League 2023 13 0 7 6 13 21 7 14.
V-League 2022 24 7 7 10 32 41 28 8.
V-League 2021 12 5 2 5 14 17 17 6.
V-League 2020 7 2 2 3 9 11 8 6.
V-League 2019 26 10 6 10 32 32 36 4.
V-League 2018 26 7 12 7 39 36 33 7.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 1.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
46 Phan Minh Thành Phan Minh Thành Phan Minh Thành GK 25 57' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Minh Trần Minh Trần Minh Trần GK 28 1530' 17 0 0 17 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh GK 33 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo DF 28 181' 9 0 0 2 7 2 9 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long DF 31 838' 12 0 0 9 3 1 7 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 D. Steven Thanh D. Steven Thanh D. Steven Thanh DF 26 197' 5 0 0 2 3 2 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc DF 27 804' 11 1 0 10 1 9 3 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Đình Khương Trần Đình Khương Trần Đình Khương DF 28 869' 11 0 0 10 1 2 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 A. Đoàn A. Đoàn A. Đoàn DF 24 90' 1 0 0 1 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 A Sân A Sân A Sân DF 27 262' 7 1 0 2 5 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Lê Quang Hùng Lê Quang Hùng Lê Quang Hùng DF 31 623' 7 1 0 7 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
95 Cassius Cassius Cassius DF 28 540' 6 0 0 6 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
6 Nguyễn Trọng Huy Nguyễn Trọng Huy Nguyễn Trọng Huy MF 26 21' 2 0 0 0 2 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh MF 25 792' 12 0 0 11 1 10 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh MF 26 139' 2 0 0 1 1 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Trần Hoàng Phương Trần Hoàng Phương Trần Hoàng Phương MF 42' 3 0 0 0 3 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt MF 26 512' 7 0 0 6 1 3 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ MF 27 705' 13 1 0 7 6 6 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Tự Nhân Lưu Tự Nhân Lưu Tự Nhân Lưu MF 22 18' 4 0 0 0 4 0 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 H. Võ H. Võ H. Võ MF 23 504' 11 0 0 6 5 4 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito MF 31 1620' 18 0 0 18 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Hải Quân Đoàn Hải Quân Đoàn Hải Quân Đoàn MF 27 835' 13 2 0 10 3 7 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 H. Trần H. Trần H. Trần MF 22 102' 2 0 0 1 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
11 Vĩ Hào Bùi Vĩ Hào Bùi Vĩ Hào Bùi CF 21 972' 17 1 0 10 7 2 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường CF 23 1015' 14 1 0 11 3 6 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh CF 26 1248' 18 3 0 14 4 4 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Trung Hậu Hà Trung Hậu Hà Trung Hậu Hà CF 21 180' 4 0 0 1 3 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Rimario Gordon Rimario Gordon Rimario Gordon CF 29 1345' 17 7 0 15 2 2 2 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nicholas Olsen Nicholas Olsen Nicholas Olsen LB 28 577' 7 0 0 7 0 5 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Hồng Ngô Hồng Ngô Hồng Ngô CF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải GK 29 33' 1 0 0 1 0 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp CF 30 89' 3 0 0 0 3 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Moses Oloya Moses Oloya Moses Oloya MF 31 540' 7 0 0 6 1 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 João Guilherme João Guilherme João Guilherme AM 29 155' 2 0 0 2 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Guy Olivier N'Diaye Guy Olivier N'Diaye Guy Olivier N'Diaye DF 30 450' 5 1 0 5 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
01/10/23
Eydison
Eydison
Eydison (35)
Azuriz Azuriz
Flag V-League 1
CF 1910' 23 5+0
free
01/04/23
Tô Văn Vũ
Tô Văn Vũ
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
MF 1800' 20 2+0
n/a
+1 players (low amount of matches played)