League stats

20

League position 6/14

35 %
7 wins
35 %
7 draws
30 %
6 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.40 1.00 -29%
Goals scored 1.3 1.2 -8%
Goals conceded 1.1 1.4 +27%
Over 1.5
75% 15/20 times
Over 2.5
40% 8/20 times
Over 3.5
20% 4/20 times
BTTS
55% 11/20 times
CARDS
2.8 Ø
Corners
9.4 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
2.4 Ø
Corners
7 Ø
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/26/24
Song Lam Nghe An
07:00
Binh Duong
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong
05/17/24
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân
05/12/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Duong

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 10 - 6 4 - 1 39 - 31 6 - 3 0 (58%)
2 (57%)
-167 260 375
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/31/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Sai Gon 13 24 0 - 0
2. Viettel 13 22 2 - 0
3. Than Quang Ninh 13 21 2 - 2
4. Ha Noi 13 20 0 - 2
5. Ho Chi Minh City 13 20 1 - 2
6. Binh Duong 13 20
7. Hoang Anh Gia Lai 13 20 1 - 1
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 1 - 1
9. Da Nang 13 16 1 - 0
10. FLC Thanh Hoa 13 15 0 - 1
11. Song Lam Nghe An 13 15 1 - 0
12. Nam Dinh 13 13 1 - 1
13. Hai Phong 13 13 5 - 0
14. Quang Nam 13 9 1 - 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 9 3 5 20 17 30 2.
V-League 2023 13 0 7 6 13 21 7 14.
V-League 2022 24 7 7 10 32 41 28 8.
V-League 2021 12 5 2 5 14 17 17 6.
V-League 2020 7 2 2 3 9 11 8 6.
V-League 2019 26 10 6 10 32 32 36 4.
V-League 2018 26 7 12 7 39 36 33 7.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 1.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
25 Trần Đức Cường Trần Đức Cường Trần Đức Cường GK 41 1350' 16 1 0 15 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Phạm Văn Tiến Phạm Văn Tiến Phạm Văn Tiến GK 31 180' 2 0 0 2 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Lại Tuấn Vũ Lại Tuấn Vũ Lại Tuấn Vũ GK 270' 3 0 0 3 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long DF 31 1350' 15 0 0 15 0 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài DF 26 1620' 18 3 0 18 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo DF 28 915' 12 1 0 11 1 6 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức DF 24 557' 8 0 0 6 2 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Tấn Đào Tấn Đào Tấn Đào DF 25 90' 1 0 0 1 0 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Trần Hữu Đông Triều Trần Hữu Đông Triều Trần Hữu Đông Triều DF 28 0' 0 0 0 0 0 0 8 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
77 Thân Thắng Toàn Thân Thắng Toàn Thân Thắng Toàn DF 28 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
88 Ali Rabo Ali Rabo Ali Rabo MF 37 1800' 20 1 0 20 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Nguyễn Trọng Huy Nguyễn Trọng Huy Nguyễn Trọng Huy MF 26 1497' 18 0 0 17 1 4 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ MF 30 1620' 18 0 0 18 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ MF 27 641' 12 1 0 7 5 6 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Anh Tài Nguyễn Anh Tài Nguyễn Anh Tài MF 28 1170' 13 0 0 13 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh MF 26 394' 7 0 0 4 3 0 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 P. Trần P. Trần P. Trần MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Trần Hoàng Phương Trần Hoàng Phương Trần Hoàng Phương MF 129' 5 1 0 1 4 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh MF 25 510' 7 0 0 6 1 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt MF 26 360' 4 0 0 4 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Đoàn Trung Nhân Nguyễn Đoàn Trung Nhân Nguyễn Đoàn Trung Nhân MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- H. Trần H. Trần H. Trần MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- H. Võ H. Võ H. Võ MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Youssouf Touré Youssouf Touré Youssouf Touré CF 38 1345' 16 3 0 14 2 4 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hédipo Hédipo Hédipo CF 36 1304' 17 5 0 15 2 4 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh CF 26 1603' 18 5 0 18 0 4 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Nguyen Trung Dai Duong Nguyen Trung Dai Duong Nguyen Trung Dai Duong CF 38 200' 7 0 0 2 5 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp CF 30 485' 12 1 0 4 8 1 16 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường CF 23 316' 6 1 0 4 2 4 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Hồng Ngô Hồng Ngô Hồng Ngô CF 25 136' 2 0 0 2 0 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers