Estatísticas da Liga

16/26

Tabela 2/14

56 %
9 V
19 %
3 E
25 %
4 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.90 1.40 -26%
Gols marcados 1.2 1.2 0%
Gols concedidos 0.9 1.2 +33%
+ 1.5 Gols
56% 9/16 times
+ 2.5 Gols
25% 4/16 times
+ 3.5 Gols
19% 3/16 times
AM
31% 5/16 times
Cartões
2.9 Ø
Escanteios
9.8 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
80% 4/5 times
+ 2.5 Gols
40% 2/5 times
+ 3.5 Gols
40% 2/5 times
AM
60% 3/5 times
Cartões
2.4 Ø
Escanteios
6.8 Ø
05/26/24
Song Lam Nghe An
07:00
Binh Duong
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong
05/17/24
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân
05/12/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Duong
05/08/24
Nam Dinh
07:00
Binh Duong

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/31/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
03/13/24 Vietnamese Cup
Long An Long An
1 - 3
Binh Duong Binh Duong
0-1 10 - 12 3 - 5 32 - 32 4 - 4 0 (0%)
11 (66%)
400 300 -182
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Nam Dinh 16 35 3 - 2 05/08/24
2. Binh Duong 16 30
3. Công An Nhân Dân 16 28 05/17/24 3 - 0
4. Binh Dinh 16 26 06/25/24 0 - 2
5. FLC Thanh Hoa 16 23 1 - 0 05/12/24
6. Ha Noi 16 23 0 - 1 06/30/24
7. Hai Phong 16 21 1 - 0 06/16/24
8. Hong Linh Ha Tinh 16 20 1 - 0 2 - 0
9. Quang Nam 16 19 1 - 1 05/21/24
10. Ho Chi Minh City 16 19 05/31/24 1 - 0
11. Hoang Anh Gia Lai 16 18 06/20/24 1 - 1
12. Viettel 16 17 0 - 0 0 - 1
13. Song Lam Nghe An 16 15 3 - 2 05/26/24
14. Sanna Khanh Hoa 16 10 3 - 1 0 - 2

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 16 9 3 4 19 14 30 2.
V-League 2023 13 0 7 6 13 21 7 14.
V-League 2022 24 7 7 10 32 41 28 8.
V-League 2021 12 5 2 5 14 17 17 6.
V-League 2020 7 2 2 3 9 11 8 6.
V-League 2019 26 10 6 10 32 32 36 4.
V-League 2018 26 7 12 7 39 36 33 7.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 1.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
46 Phan Minh Thành Phan Minh Thành Phan Minh Thành GK 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Minh Trần Minh Trần Minh Trần GK 28 1440' 16 0 0 16 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang GK 28 0' 0 0 0 0 0 0 16 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
19 Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc DF 27 72' 2 0 0 1 1 1 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Đình Khương Trần Đình Khương Trần Đình Khương DF 28 1160' 14 0 0 13 1 0 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Lê Quang Hùng Lê Quang Hùng Lê Quang Hùng DF 31 1298' 15 0 0 15 0 9 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải CB 30 446' 7 0 0 5 2 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Jan Jan Jan DF 31 1170' 13 2 0 13 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Trọng Võ Minh Trọng Võ Minh Trọng Võ Minh LB 22 1113' 14 1 0 13 1 8 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Thành Kiên Nguyễn Thành Kiên Nguyễn Thành Kiên Nguyễn DF 184' 3 0 0 2 1 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
24 H. Trần H. Trần H. Trần MF 22 34' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 H. Võ H. Võ H. Võ MF 23 631' 14 1 0 6 8 1 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh MF 25 49' 4 0 0 0 4 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito MF 31 1350' 16 0 0 15 1 4 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Hải Quân Đoàn Hải Quân Đoàn Hải Quân Đoàn MF 27 81' 6 0 0 1 5 1 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt MF 26 68' 4 0 0 1 3 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy LM 32 802' 13 0 0 9 4 6 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường RW 28 571' 16 1 0 7 9 7 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Joseph Onoja Joseph Onoja Joseph Onoja MF 25 536' 6 0 0 6 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Cyrus Tran Cyrus Tran Cyrus Tran MF 29 4' 2 0 0 0 2 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
22 Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh CF 26 979' 15 5 0 11 4 9 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Vĩ Hào Bùi Vĩ Hào Bùi Vĩ Hào Bùi CF 21 1098' 14 1 0 12 2 8 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường CF 23 632' 15 1 0 9 6 7 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp CF 30 135' 7 1 0 0 7 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
90 Charles Atshimene Charles Atshimene Charles Atshimene CF 536' 6 4 0 6 0 2 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt CF 44' 3 0 0 0 3 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
18 Trung Hậu Hà Trung Hậu Hà Trung Hậu Hà CF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Ryan Ha Ryan Ha Ryan Ha CF 26 66' 4 0 0 0 4 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Arsene Elogo Arsene Elogo Arsene Elogo CM 29 825' 10 0 0 9 1 5 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama RW 28 690' 10 1 0 6 4 2 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferencias

SAÍDAS
10/12/23
Nguyễn Trọng Huy
Nguyễn Trọng Huy
Dong Thap Dong Thap
Flag V-League 1
MF 437' 6 0+0
free
10/12/23
Nguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Thanh Thảo
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 1198' 15 1+0
free
10/01/23
Nguyễn Sơn Hải
Nguyễn Sơn Hải
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
Flag V-League 1
GK 1350' 16 0+0
free
09/01/23
Nguyễn Thanh Long
Nguyễn Thanh Long
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
DF 1620' 18 0+0
free
+10 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)