League stats

12/13

League position 6/14

42 %
5 wins
17 %
2 draws
42 %
5 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.40 1.40 0%
Goals scored 1.2 1.8 +50%
Goals conceded 1.4 2.2 +57%
Over 1.5
50% 6/12 times
Over 2.5
42% 5/12 times
Over 3.5
33% 4/12 times
BTTS
42% 5/12 times
CARDS
4.1 Ø
Corners
8.6 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
2.4 Ø
Corners
7 Ø
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/26/24
Song Lam Nghe An
07:00
Binh Duong
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong
05/17/24
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân
05/12/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Duong

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 10 - 6 4 - 1 39 - 31 6 - 3 0 (58%)
2 (57%)
-167 260 375
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/31/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Hoang Anh Gia Lai 12 29 2 - 2
2. Viettel 12 26 3 - 1
3. Than Quang Ninh 12 19 1 - 0
4. Nam Dinh 12 18 4 - 3
5. FLC Thanh Hoa 12 17 1 - 0
6. Binh Duong 12 17
7. Ha Noi 12 16 1 - 2
8. Binh Dinh 12 16 0 - 0
9. Da Nang 12 16 1 - 0
10. Hong Linh Ha Tinh 12 15 4 - 2
11. Ho Chi Minh City 12 14 05/08/21
12. Hai Phong 12 14 0 - 1
13. Sai Gon 12 13 1 - 0
14. Song Lam Nghe An 12 10 2 - 0

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 9 3 5 20 17 30 2.
V-League 2023 13 0 7 6 13 21 7 14.
V-League 2022 24 7 7 10 32 41 28 8.
V-League 2021 12 5 2 5 14 17 17 6.
V-League 2020 7 2 2 3 9 11 8 6.
V-League 2019 26 10 6 10 32 32 36 4.
V-League 2018 26 7 12 7 39 36 33 7.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 1.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
25 Trần Đức Cường Trần Đức Cường Trần Đức Cường GK 41 990' 11 0 0 11 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải GK 29 90' 1 0 0 1 0 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Lại Tuấn Vũ Lại Tuấn Vũ Lại Tuấn Vũ GK 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
13 Văn Bin Nguyễn Huỳnh Văn Bin Nguyễn Huỳnh Văn Bin Nguyễn Huỳnh GK 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long DF 31 900' 10 0 0 10 0 1 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nguyễn Trung Tín Nguyễn Trung Tín Nguyễn Trung Tín DF 32 711' 8 1 0 8 0 2 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo DF 28 801' 9 0 0 9 0 1 0 2 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
21 Tấn Đào Tấn Đào Tấn Đào DF 25 180' 2 0 0 2 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức DF 24 279' 4 0 0 3 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
88 Ali Rabo Ali Rabo Ali Rabo MF 37 990' 11 1 0 11 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Nguyễn Trọng Huy Nguyễn Trọng Huy Nguyễn Trọng Huy MF 26 720' 8 0 0 8 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ MF 30 990' 11 0 0 11 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh MF 25 270' 3 0 0 3 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt MF 26 270' 3 0 0 3 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh MF 26 240' 6 0 0 2 4 0 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Trần Hoàng Phương Trần Hoàng Phương Trần Hoàng Phương MF 64' 1 0 0 1 0 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ MF 27 116' 4 1 0 1 3 1 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Anh Tài Nguyễn Anh Tài Nguyễn Anh Tài MF 28 270' 3 0 0 3 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Đoàn Trung Nhân Nguyễn Đoàn Trung Nhân Nguyễn Đoàn Trung Nhân MF 26 9' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 H. Trần H. Trần H. Trần MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Pape Faye Pape Faye Pape Faye CF 37 1080' 12 0 0 12 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Victor Mansaray Victor Mansaray Victor Mansaray CF 27 990' 11 2 0 11 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh CF 26 990' 11 6 0 11 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường CF 23 660' 9 0 0 8 1 5 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Hồng Ngô Hồng Ngô Hồng Ngô CF 25 180' 3 0 0 2 1 1 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp CF 30 90' 2 1 0 1 1 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trung Hậu Hà Trung Hậu Hà Trung Hậu Hà CF 21 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
9 Võ Ngọc Tỉnh Võ Ngọc Tỉnh Võ Ngọc Tỉnh MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

in
out
+2 players (low amount of matches played)