League stats

17/26

League position 14/14

12 %
2 wins
24 %
4 draws
65 %
11 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 0.60 0.40 -33%
Goals scored 0.7 1.2 +71%
Goals conceded 1.6 2.2 +38%
Over 1.5
59% 10/17 times
Over 2.5
35% 6/17 times
Over 3.5
29% 5/17 times
BTTS
41% 7/17 times
CARDS
3.6 Ø
Corners
8 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
60% 3/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
3 Ø
Corners
6.2 Ø
05/31/24
Ha Noi
08:15
Sanna Khanh Hoa
05/26/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh
05/22/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
05/18/24
Song Lam Nghe An
07:00
Sanna Khanh Hoa
05/12/24
Công An Nhân Dân
08:15
Sanna Khanh Hoa

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/04/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
03/09/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 12 - 3 8 - 2 41 - 43 2 - 1 2 (54%)
5 (64%)
-222 300 450
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 17 38 2 - 3 06/25/24
2. Binh Duong 17 30 0 - 2 3 - 1
3. Binh Dinh 17 29 05/26/24 2 - 2
4. Công An Nhân Dân 17 28 2 - 1 05/12/24
5. Hai Phong 17 24 2 - 4 3 - 1
6. Ha Noi 16 23 0 - 1 05/31/24
7. FLC Thanh Hoa 17 23 0 - 2 06/19/24
8. Quang Nam 17 22 06/15/24 0 - 1
9. Ho Chi Minh City 17 22 06/30/24 2 - 0
10. Hong Linh Ha Tinh 17 20 0 - 1 1 - 0
11. Hoang Anh Gia Lai 16 18 0 - 0 1 - 1
12. Viettel 16 17 05/22/24 0 - 0
13. Song Lam Nghe An 16 15 0 - 1 05/18/24
14. Sanna Khanh Hoa 17 10

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 2 4 11 12 27 10 14.
V-League 2023 13 2 7 4 11 14 13 11.
V-League 2 2022 22 11 9 2 30 16 42 2.
V-League 2 2021 7 4 3 0 8 2 15 1.
V-League 2019 26 6 7 13 31 45 25 14.
V-League 2018 25 11 9 5 32 26 42 3.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 12.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
13 Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh GK 31 90' 1 0 0 1 0 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
93 Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường GK 30 1260' 14 0 0 14 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh GK 33 90' 1 0 0 1 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
35 Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn DF 28 1268' 15 0 0 15 0 8 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trọng Trần Trọng Trần Trọng Trần DF 27 623' 8 0 0 7 1 2 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành DF 27 942' 14 0 0 10 4 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Alie Sesay Alie Sesay Alie Sesay CB 29 1356' 16 0 0 15 1 1 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Minh Lợi Nguyễn Minh Lợi Nguyễn Minh Lợi Nguyễn DF 21 484' 8 1 0 5 3 0 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Tấn Kiệt Bùi Nguyễn Tấn Kiệt Bùi Nguyễn Tấn Kiệt Bùi Nguyễn DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
55 Quốc Thắng Hứa Quốc Thắng Hứa Quốc Thắng Hứa DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 9 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng MF 1031' 14 2 0 12 2 8 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
52 Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân MF 26 517' 8 0 0 6 2 3 7 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn MF 24 1045' 14 0 0 12 2 2 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường MF 28 793' 11 0 0 8 3 4 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh MF 33 1233' 18 0 0 15 3 9 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Thanh Vị Lê Nguyễn Thanh Vị Lê Nguyễn Thanh Vị Lê Nguyễn MF 25 25' 2 0 0 0 2 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp MF 30 854' 13 1 0 10 3 8 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Hổ Hổ Hổ Hổ Hổ Hổ MF 25 0' 3 0 0 0 3 0 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Trường Trân Đỗ Trường Trân Đỗ Trường Trân Đỗ MF 22 0' 1 0 0 0 1 0 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí MF 32 90' 3 0 0 1 2 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đình Bùi Đình Bùi Đình Bùi MF 90' 1 0 0 1 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
88 Trần Đình Kha Trần Đình Kha Trần Đình Kha CF 30 149' 3 1 0 3 0 4 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Công Hậu Dương Đoàn Công Hậu Dương Đoàn Công Hậu Dương Đoàn CF 23 55' 6 0 0 0 6 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Watz-Landy Leazard Watz-Landy Leazard Watz-Landy Leazard CF 19 1399' 16 3 0 16 0 7 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Douglas Coutinho Douglas Coutinho Douglas Coutinho RW 30 360' 4 2 0 4 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Khánh Dũng Trần Khánh Dũng Trần Khánh Dũng Trần CF 21 7' 2 0 0 0 2 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
89 Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi CF 33 416' 8 0 0 5 3 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong DF 23 8' 7 0 0 0 7 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường Đinh Văn Trường DF 27 19' 3 0 0 0 3 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Văn Sang Nguyễn Văn Sang Nguyễn Văn Sang Nguyễn MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh MF 26 494' 8 0 0 5 3 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng MF 27 130' 5 0 0 1 4 2 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Mamadou Guirassy Mamadou Guirassy Mamadou Guirassy LW 28 800' 11 0 0 9 2 1 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers