League stats

18/19

League position 11/14

22 %
4 wins
39 %
7 draws
39 %
7 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.10 1.20 +9%
Goals scored 1 1.4 +40%
Goals conceded 1.2 1.6 +33%
Over 1.5
72% 13/18 times
Over 2.5
50% 9/18 times
Over 3.5
17% 3/18 times
BTTS
50% 9/18 times
CARDS
3.1 Ø
Corners
7.3 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
60% 3/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
3 Ø
Corners
6.2 Ø
05/31/24
Ha Noi
08:15
Sanna Khanh Hoa
05/26/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh
05/22/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
05/18/24
Song Lam Nghe An
07:00
Sanna Khanh Hoa
05/12/24
Công An Nhân Dân
08:15
Sanna Khanh Hoa

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/04/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
03/09/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 12 - 3 8 - 2 41 - 43 2 - 1 2 (54%)
5 (64%)
-222 300 450
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Công An Nhân Dân 13 24 0 - 0
2. FLC Thanh Hoa 13 23 1 - 2
3. Ha Noi 13 22 1 - 2
4. Viettel 13 21 0 - 0
5. Hai Phong 13 19 2 - 1
6. Binh Dinh 13 19 3 - 0
7. Nam Dinh 13 19 1 - 1
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 0 - 0
9. Song Lam Nghe An 13 16 2 - 2
10. Hoang Anh Gia Lai 13 14 1 - 1
11. Sanna Khanh Hoa 13 13
12. Da Nang 13 10 1 - 0
13. Ho Chi Minh City 13 8 0 - 2
14. Binh Duong 13 7 1 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 2 4 11 12 27 10 14.
V-League 2023 13 2 7 4 11 14 13 11.
V-League 2 2022 22 11 9 2 30 16 42 2.
V-League 2 2021 7 4 3 0 8 2 15 1.
V-League 2019 26 6 7 13 31 45 25 14.
V-League 2018 25 11 9 5 32 26 42 3.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 12.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Trần Thế Kiệt Trần Thế Kiệt Trần Thế Kiệt GK 30 46' 1 0 0 1 0 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
93 Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường GK 30 1170' 13 0 0 13 0 0 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh GK 31 90' 1 0 0 1 0 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
55 Lê Văn Trường Lê Văn Trường Lê Văn Trường GK 28 314' 4 0 0 3 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành DF 27 1089' 13 2 0 12 1 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trọng Trần Trọng Trần Trọng Trần DF 27 724' 10 0 0 8 2 0 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn Duy Dương Nguyễn DF 28 1268' 15 0 0 14 1 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Nguyễn Văn Ngọ Nguyễn Văn Ngọ Nguyễn Văn Ngọ DF 32 349' 4 0 0 4 0 2 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Thanh Thụ Nguyễn Thanh Thụ Nguyễn Thanh Thụ DF 30 459' 8 0 0 7 1 5 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt DF 34 182' 3 0 0 2 1 0 11 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Jairo Rodrigues Jairo Rodrigues Jairo Rodrigues CB 31 1260' 14 3 0 14 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Ngọc Hải Lê Ngọc Hải Lê Ngọc Hải Lê DF 22 180' 2 0 0 2 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn Thành Nhân Nguyễn MF 24 481' 11 1 0 3 8 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh MF 33 1469' 17 0 0 17 0 3 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng MF 612' 13 0 0 6 7 5 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Võ Út Cường Võ Út Cường Võ Út Cường MF 33 318' 6 0 0 3 3 4 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
52 Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân MF 26 90' 1 0 0 1 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Văn Cao Văn Cao Văn Cao MF 31 93' 2 0 0 1 1 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Minh Huy Nguyễn Minh Huy Nguyễn Minh Huy MF 31 85' 7 0 0 0 7 0 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Thanh Vị Lê Nguyễn Thanh Vị Lê Nguyễn Thanh Vị Lê Nguyễn MF 25 46' 2 0 0 1 1 1 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê MF 26 665' 11 0 0 8 3 7 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
71 Nguyễn Văn Thạnh Nguyễn Văn Thạnh Nguyễn Văn Thạnh MF 29 249' 12 0 0 2 10 3 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường MF 28 1214' 15 0 0 13 2 3 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh MF 29 987' 15 1 0 11 4 7 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
9 Lê Duy Trần Lê Duy Trần Lê Duy Trần CF 26 136' 3 0 0 1 2 2 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Trần Đình Kha Trần Đình Kha Trần Đình Kha CF 30 620' 15 0 0 8 7 6 10 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi CF 33 493' 8 0 0 5 3 4 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Ryan Ha Ryan Ha Ryan Ha CF 26 1047' 17 2 0 12 5 6 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Yago Ramos Yago Ramos Yago Ramos CF 28 1093' 13 4 0 13 0 5 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Công Hậu Dương Đoàn Công Hậu Dương Đoàn Công Hậu Dương Đoàn CF 23 90' 1 0 0 1 0 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Douglas Rosa Douglas Rosa Douglas Rosa CF 32 44' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
10 Douglas Douglas Douglas CF 31 179' 2 1 0 2 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
40 Muacir Muacir Muacir CF 28 765' 9 3 0 9 0 2 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
+4 players (low amount of matches played)