League stats

League position 12/17

42 %
11 wins
31 %
8 draws
27 %
7 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.60 1.40 -13%
Goals scored 1.5 1.6 +7%
Goals conceded 1.4 1.8 +29%
Over 1.5
77% 20/26 times
Over 2.5
58% 15/26 times
Over 3.5
39% 10/26 times
BTTS
58% 15/26 times
CARDS
0.5 Ø
Corners
0.9 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
60% 3/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
3 Ø
Corners
6.2 Ø
05/31/24
Ha Noi
08:15
Sanna Khanh Hoa
05/26/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh
05/22/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
05/18/24
Song Lam Nghe An
07:00
Sanna Khanh Hoa
05/12/24
Công An Nhân Dân
08:15
Sanna Khanh Hoa

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/04/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
03/09/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 12 - 3 8 - 2 41 - 43 2 - 1 2 (54%)
5 (64%)
-222 300 450
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Binh Duong 0 0 2 - 3 0 - 1
2. Can Tho 0 0 2 - 2 1 - 2
3. Da Nang 0 0 3 - 2 0 - 1
4. FLC Thanh Hoa 0 0 0 - 2 2 - 0
5. Ha Noi 0 0 1 - 1 2 - 3
6. Hai Phong 0 0 2 - 1 3 - 1
7. Ho Chi Minh City 0 0 1 - 0 1 - 4
8. Hoang Anh Gia Lai 0 0 4 - 2 0 - 2
10. Quang Nam 0 0 0 - 3 2 - 2
11. Sai Gon 0 0 0 - 0 0 - 0
12. Sanna Khanh Hoa 0 0
13. Song Lam Nghe An 0 0 1 - 1 2 - 2
14. Than Quang Ninh 0 0 0 - 3 2 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 2 4 11 12 27 10 14.
V-League 2023 13 2 7 4 11 14 13 11.
V-League 2 2022 22 11 9 2 30 16 42 2.
V-League 2 2021 7 4 3 0 8 2 15 1.
V-League 2019 26 6 7 13 31 45 25 14.
V-League 2018 25 11 9 5 32 26 42 3.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 12.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
26 Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh GK 33 1710' 19 0 0 19 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Trần Thế Kiệt Trần Thế Kiệt Trần Thế Kiệt GK 30 90' 1 0 0 1 0 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Ngô Quốc Cường Ngô Quốc Cường Ngô Quốc Cường 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Chris McGaughey Chris McGaughey Chris McGaughey 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- John Connolly John Connolly John Connolly 47 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
93 Chaher Zarour Chaher Zarour Chaher Zarour DF 41 1488' 17 4 0 17 0 1 0 3 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Trần Trọng Bình Trần Trọng Bình Trần Trọng Bình DF 40 1011' 13 0 0 10 3 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Nguyễn Tấn Điền Nguyễn Tấn Điền Nguyễn Tấn Điền DF 40 1124' 13 1 0 13 0 0 4 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ DF 30 218' 3 1 0 3 0 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Trần Đình Khương Trần Đình Khương Trần Đình Khương MF 28 990' 11 0 0 11 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành DF 27 1' 1 0 0 0 1 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Đình Lợi DF 31 540' 6 0 0 6 0 0 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Cửu Huy Hoàng Nguyễn Cửu Huy Hoàng Nguyễn Cửu Huy Hoàng CF 33 385' 6 0 0 4 2 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ DF 32 945' 11 0 0 11 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Kyle Neill Kyle Neill Kyle Neill 46 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Kyle McVey Kyle McVey Kyle McVey 37 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Adam McCallum Adam McCallum Adam McCallum 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lee Upton Lee Upton Lee Upton 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Trung Hiếu 31 91' 2 0 0 1 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
24 Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh MF 33 1005' 16 3 0 14 2 8 4 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí MF 32 1530' 17 7 0 17 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Lê Cao Hoài An Lê Cao Hoài An Lê Cao Hoài An MF 30 1246' 14 0 0 14 0 1 3 3 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyến Tấn Tài Nguyến Tấn Tài Nguyến Tấn Tài MF 33 1345' 16 1 0 15 1 3 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Hoàng Nhật Nam Hoàng Nhật Nam Hoàng Nhật Nam MF 34 693' 14 0 0 7 7 3 12 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Minh Huy Nguyễn Minh Huy Nguyễn Minh Huy MF 31 181' 3 0 0 2 1 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Võ Út Cường Võ Út Cường Võ Út Cường MF 33 324' 5 2 0 4 1 3 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Đình Nhơn Nguyễn Đình Nhơn Nguyễn Đình Nhơn MF 32 1328' 15 0 0 15 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh MF 29 87' 4 0 0 0 4 1 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Đoàn Duy Anh Nguyễn Đoàn Duy Anh Nguyễn Đoàn Duy Anh MF 28 128' 4 0 0 1 3 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Đặng Như Tứ Đặng Như Tứ Đặng Như Tứ MF 30 3' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Matthew Hazley Matthew Hazley Matthew Hazley 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Andrew Kilmartin Andrew Kilmartin Andrew Kilmartin 41 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Francis Brennan Francis Brennan Francis Brennan 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Gary Warwick Gary Warwick Gary Warwick 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Zac Wilson Zac Wilson Zac Wilson 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Jackson Holmes Jackson Holmes Jackson Holmes 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông CF 28 1174' 17 7 0 14 3 8 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Sadio Diao Sadio Diao Sadio Diao 33 889' 10 6 0 10 0 3 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Trần Đình Kha Trần Đình Kha Trần Đình Kha CF 30 244' 9 0 0 1 8 1 19 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Viết Bính Nguyễn Viết Bính Nguyễn Viết Bính 37 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
36 Youssouf Touré Youssouf Touré Youssouf Touré CF 38 900' 10 5 0 10 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Kevin Amuneke Kevin Amuneke Kevin Amuneke 37 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Stefan Lavery Stefan Lavery Stefan Lavery 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Callum Ferris Callum Ferris Callum Ferris 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Peter Duffin Peter Duffin Peter Duffin 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

Data not available