League stats

26/26

League position 14/14

23 %
6 wins
27 %
7 draws
50 %
13 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.00 1.00 0%
Goals scored 1.2 1.4 +17%
Goals conceded 1.7 1.8 +6%
Over 1.5
73% 19/26 times
Over 2.5
62% 16/26 times
Over 3.5
35% 9/26 times
BTTS
65% 17/26 times
CARDS
3 Ø
Corners
9.2 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
60% 3/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
3 Ø
Corners
6.2 Ø
05/31/24
Ha Noi
08:15
Sanna Khanh Hoa
05/26/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh
05/22/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
05/18/24
Song Lam Nghe An
07:00
Sanna Khanh Hoa
05/12/24
Công An Nhân Dân
08:15
Sanna Khanh Hoa

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/04/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
03/09/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 12 - 3 8 - 2 41 - 43 2 - 1 2 (54%)
5 (64%)
-222 300 450
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 53 0 - 0 2 - 2
2. Ho Chi Minh City 26 48 1 - 2 1 - 2
3. Than Quang Ninh 26 39 1 - 1 2 - 1
4. Binh Duong 26 36 1 - 0 1 - 0
5. Sai Gon 26 36 0 - 0 2 - 1
6. Viettel 26 36 0 - 1 2 - 0
7. Song Lam Nghe An 26 35 1 - 4 0 - 0
8. Hoang Anh Gia Lai 26 35 1 - 4 4 - 1
9. Quang Nam 26 34 3 - 2 4 - 2
10. Da Nang 26 33 1 - 0 2 - 1
11. Nam Dinh 26 31 3 - 0 1 - 2
12. Hai Phong 26 30 3 - 4 1 - 1
13. FLC Thanh Hoa 26 26 1 - 3 2 - 2
14. Sanna Khanh Hoa 26 25

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 2 4 11 12 27 10 14.
V-League 2023 13 2 7 4 11 14 13 11.
V-League 2 2022 22 11 9 2 30 16 42 2.
V-League 2 2021 7 4 3 0 8 2 15 1.
V-League 2019 26 6 7 13 31 45 25 14.
V-League 2018 25 11 9 5 32 26 42 3.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 12.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
26 Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh GK 33 2228' 25 1 0 25 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Ngô Quốc Cường Ngô Quốc Cường Ngô Quốc Cường 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường GK 30 90' 1 0 0 1 0 0 22 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
93 Chaher Zarour Chaher Zarour Chaher Zarour DF 41 2129' 25 4 0 25 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Đào Văn Phong Đào Văn Phong Đào Văn Phong DF 39 1141' 13 2 0 13 0 2 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Đình Lợi DF 31 918' 11 0 0 10 1 1 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ DF 32 563' 7 0 0 6 1 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Trung Hiếu DF 31 640' 10 0 0 7 3 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành DF 27 672' 9 0 0 6 3 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Nguyễn Tấn Điền Nguyễn Tấn Điền Nguyễn Tấn Điền DF 40 1331' 15 0 0 15 0 1 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Trần Trọng Bình Trần Trọng Bình Trần Trọng Bình DF 40 1260' 14 0 0 14 0 0 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Trần Đình Khương Trần Đình Khương Trần Đình Khương MF 28 1781' 20 0 0 20 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Cửu Huy Hoàng Nguyễn Cửu Huy Hoàng Nguyễn Cửu Huy Hoàng 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
24 Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh MF 33 896' 11 1 0 11 0 4 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh MF 29 1759' 20 4 0 20 0 1 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Đình Nhơn Nguyễn Đình Nhơn Nguyễn Đình Nhơn MF 32 360' 4 0 0 4 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Lê Cao Hoài An Lê Cao Hoài An Lê Cao Hoài An MF 30 280' 4 0 0 3 1 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân MF 26 389' 8 0 0 5 3 3 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Đoàn Duy Anh Nguyễn Đoàn Duy Anh Nguyễn Đoàn Duy Anh MF 28 111' 3 0 0 0 3 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Hoàng Nhật Nam Hoàng Nhật Nam Hoàng Nhật Nam MF 34 206' 4 0 0 2 2 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Đinh Bá Thiêm Đinh Bá Thiêm Đinh Bá Thiêm 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
5 Nguyễn Minh Huy Nguyễn Minh Huy Nguyễn Minh Huy MF 31 900' 10 0 0 10 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyến Tấn Tài Nguyến Tấn Tài Nguyến Tấn Tài MF 33 1058' 12 0 0 12 0 2 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng MF 6' 1 0 0 0 1 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
21 Youssouf Touré Youssouf Touré Youssouf Touré CF 38 2144' 24 4 0 24 0 1 0 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông CF 28 1569' 20 2 0 17 3 3 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Petrişor Voinea Petrişor Voinea Petrişor Voinea 33 90' 1 0 0 1 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Trần Đình Kha Trần Đình Kha Trần Đình Kha 30 7' 1 0 0 0 1 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Warley Oliveira Warley Oliveira Warley Oliveira 34 721' 9 4 0 8 1 0 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi CF 33 468' 7 3 0 5 2 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Patiyo Tambwe Patiyo Tambwe Patiyo Tambwe CF 40 970' 11 3 0 11 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Nguyen Trung Dai Duong Nguyen Trung Dai Duong Nguyen Trung Dai Duong CF 38 978' 11 3 0 11 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
01/01/19
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
MF 1920' 22 8+0
n/a
01/01/19
Trương Công Thảo
Trương Công Thảo
Phu Dong Phu Dong
Flag V-League 1
CF 132' 5 0+0
n/a