League stats

12/13

League position 11/14

33 %
4 wins
17 %
2 draws
50 %
6 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.20 1.60 +33%
Goals scored 1.2 2 +67%
Goals conceded 1.4 1 -29%
Over 1.5
83% 10/12 times
Over 2.5
50% 6/12 times
Over 3.5
17% 2/12 times
BTTS
33% 4/12 times
CARDS
4.8 Ø
Corners
9.6 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
3.8 Ø
Corners
9.4 Ø
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Ho Chi Minh City
08:15
Công An Nhân Dân
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ho Chi Minh City
05/13/24
Song Lam Nghe An
06:00
Ho Chi Minh City

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 6 - 6 4 - 2 51 - 88 1 - 3 1 (61%)
1 (67%)
220 210 110
05/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
04/04/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
03/31/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Hoang Anh Gia Lai 12 29 3 - 0
2. Viettel 12 26 1 - 1
3. Than Quang Ninh 12 19 2 - 0
4. Nam Dinh 12 18 3 - 2
5. FLC Thanh Hoa 12 17 1 - 1
6. Binh Duong 12 17 05/08/21
7. Ha Noi 12 16 0 - 3
8. Binh Dinh 12 16 1 - 3
9. Da Nang 12 16 1 - 0
10. Hong Linh Ha Tinh 12 15 2 - 0
11. Ho Chi Minh City 12 14
12. Hai Phong 12 14 3 - 0
13. Sai Gon 12 13 1 - 0
14. Song Lam Nghe An 12 10 3 - 0

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 6 4 7 18 20 22 9.
V-League 2023 13 2 2 9 19 27 8 13.
V-League 2022 24 6 7 11 23 34 25 9.
V-League 2021 12 4 2 6 14 17 14 11.
V-League 2020 7 2 2 3 7 9 8 5.
V-League 2019 26 14 6 6 41 29 48 2.
V-League 2018 26 7 6 13 37 45 27 12.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 7.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng GK 35 810' 9 0 0 9 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng GK 27 180' 2 0 0 2 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Phạm Văn Cường Phạm Văn Cường Phạm Văn Cường GK 33 90' 1 0 0 1 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức CB 31 921' 11 1 0 11 0 4 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc DF 26 600' 7 1 0 7 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trần Đình Khương Trần Đình Khương Trần Đình Khương MF 28 720' 8 0 0 8 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Văn Đức Bùi Văn Đức Bùi Văn Đức Bùi DF 27 270' 3 0 0 3 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến DF 30 197' 3 0 0 2 1 0 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Phạm Hoàng Lâm Phạm Hoàng Lâm Phạm Hoàng Lâm DF 31 90' 2 0 0 1 1 0 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Thân Thành Tín Thân Thành Tín Thân Thành Tín DF 30 360' 4 0 0 4 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
9 Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh CM 32 393' 5 0 0 5 0 0 0 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh MF 29 78' 2 0 0 1 1 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Lê Sỹ Minh Lê Sỹ Minh Lê Sỹ Minh MF 31 82' 3 0 0 1 2 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu MF 27 25' 2 0 0 0 2 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình MF 30 675' 9 0 0 7 2 1 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Võ Huy Toàn Võ Huy Toàn Võ Huy Toàn MF 31 764' 9 1 0 8 1 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Lee Nguyen Lee Nguyen Lee Nguyen AM 37 793' 9 5 0 9 0 2 0 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Nguyễn Trọng Long Nguyễn Trọng Long Nguyễn Trọng Long MF 24 450' 5 0 0 5 0 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận MF 31 900' 10 0 0 10 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Huy Tín Lê Quyền Huy Tín Lê Quyền Huy Tín Lê Quyền MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
11 João Paulo João Paulo João Paulo CF 27 883' 11 0 0 10 1 3 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông CF 28 753' 10 2 0 8 2 2 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam MF 31 8' 1 0 0 0 1 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
93 Junior Barros Junior Barros Junior Barros CF 31 584' 7 1 0 6 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành CF 26 0' 0 0 0 0 0 0 7 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài CF 29 110' 4 0 0 1 3 0 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
90 Patrick Patrick Patrick CF 33 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
- Papé Diakité Papé Diakité Papé Diakité CB 31 160' 2 0 0 2 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Dario da Silva Dario da Silva Dario da Silva LW 32 622' 7 1 0 7 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam CF 30 63' 4 1 0 1 3 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- N. Trương N. Trương N. Trương MF 30 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
01/01/21
Phạm Văn Thành
Phạm Văn Thành
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
MF 575' 12 1+0
n/a
01/01/21
Nguyễn Công Phượng
Nguyễn Công Phượng
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
Flag V-League 1
CF 962' 14 7+0
n/a
+4 players (low amount of matches played)