League stats

20

League position 5/14

40 %
8 wins
20 %
4 draws
40 %
8 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.40 1.60 +14%
Goals scored 1.5 1.4 -7%
Goals conceded 1.3 1.2 -8%
Over 1.5
70% 14/20 times
Over 2.5
60% 12/20 times
Over 3.5
30% 6/20 times
BTTS
50% 10/20 times
CARDS
3.5 Ø
Corners
9.2 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
3.8 Ø
Corners
9.4 Ø
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Ho Chi Minh City
08:15
Công An Nhân Dân
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ho Chi Minh City
05/13/24
Song Lam Nghe An
06:00
Ho Chi Minh City

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 6 - 6 4 - 2 51 - 88 1 - 3 1 (61%)
1 (67%)
220 210 110
05/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
04/04/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
03/31/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Sai Gon 13 24 0 - 1
2. Viettel 13 22 3 - 0
3. Than Quang Ninh 13 21 0 - 3
4. Ha Noi 13 20 0 - 3
5. Ho Chi Minh City 13 20
6. Binh Duong 13 20 1 - 2
7. Hoang Anh Gia Lai 13 20 5 - 2
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 1 - 0
9. Da Nang 13 16 2 - 2
10. FLC Thanh Hoa 13 15 1 - 0
11. Song Lam Nghe An 13 15 1 - 3
12. Nam Dinh 13 13 5 - 1
13. Hai Phong 13 13 0 - 0
14. Quang Nam 13 9 1 - 3

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 6 4 7 18 20 22 9.
V-League 2023 13 2 2 9 19 27 8 13.
V-League 2022 24 6 7 11 23 34 25 9.
V-League 2021 12 4 2 6 14 17 14 11.
V-League 2020 7 2 2 3 7 9 8 5.
V-League 2019 26 14 6 6 41 29 48 2.
V-League 2018 26 7 6 13 37 45 27 12.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 7.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng GK 35 1170' 13 0 0 13 0 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng GK 27 630' 7 0 0 7 0 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
44 Papé Diakité Papé Diakité Papé Diakité CB 31 1620' 18 0 0 18 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
71 Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành DF 32 1066' 15 0 0 13 2 4 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc DF 26 1269' 20 1 0 13 7 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Ngô Viết Phú Ngô Viết Phú Ngô Viết Phú DF 32 219' 3 0 0 3 0 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Lê Đức Lương Lê Đức Lương Lê Đức Lương RB 29 0' 0 0 0 0 0 0 7 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
15 Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn DF 32 810' 9 0 0 9 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn DF 27 374' 5 0 0 5 0 3 13 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức CB 31 1267' 17 1 0 15 2 6 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh CB 31 90' 1 0 0 1 0 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến DF 30 175' 3 0 0 2 1 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
6 Seo Yong-Duk Seo Yong-Duk Seo Yong-Duk MF 34 1027' 13 1 0 12 1 4 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh CM 32 1275' 17 1 0 13 4 1 5 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn LB 32 1265' 15 3 0 13 2 5 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Võ Huy Toàn Võ Huy Toàn Võ Huy Toàn MF 31 579' 10 1 0 6 4 2 7 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành MF 30 575' 12 1 0 6 6 6 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
81 Vũ Anh Tuấn Vũ Anh Tuấn Vũ Anh Tuấn CM 37 188' 5 0 0 2 3 2 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận MF 31 1260' 14 0 0 14 0 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Phạm Công Hiển Phạm Công Hiển Phạm Công Hiển DF 31 271' 9 0 0 3 6 3 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình MF 30 316' 10 1 0 4 6 3 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 T. Phạm T. Phạm T. Phạm MF 23 14' 1 0 0 0 1 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Ê. Tiêu Ê. Tiêu Ê. Tiêu MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
19 Amido Baldé Amido Baldé Amido Baldé CF 32 782' 9 3 0 9 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Công Phượng Nguyễn Công Phượng Nguyễn Công Phượng CF 29 962' 14 7 0 11 3 4 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam CF 30 325' 8 3 0 2 6 2 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam MF 31 145' 6 1 0 1 5 1 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
- Alexandros Kyziridis Alexandros Kyziridis Alexandros Kyziridis CM 35 142' 2 0 0 2 0 2 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Ariel Rodríguez Araya Ariel Rodríguez Araya Ariel Rodríguez Araya 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Trần Đình Khương Trần Đình Khương Trần Đình Khương 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- José Guillermo Ortiz José Guillermo Ortiz José Guillermo Ortiz CF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

out
10/22/20
Matías Jadue
Matías Jadue
Rangers Rangers
Flag V-League 1
CF 631' 8 1+0
free
02/14/20
Nguyễn Thanh Diệp
Nguyễn Thanh Diệp
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
GK 475' 6 0+0
n/a
01/01/20
Nguyễn Minh Trung
Nguyễn Minh Trung
Sai Gon Sai Gon
Flag V-League 1
MF 552' 7 0+0
n/a
+2 players (low amount of matches played)