League stats

12/13

League position 3/14

50 %
6 wins
8 %
1 draws
42 %
5 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.60 0.80 -50%
Goals scored 1 0.6 -40%
Goals conceded 0.9 1.6 +78%
Over 1.5
58% 7/12 times
Over 2.5
25% 3/12 times
Over 3.5
8% 1/12 times
BTTS
25% 3/12 times
CARDS
3.3 Ø
Corners
6 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
7 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/02/21 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
1-0 5 - 7 3 - 6 62 - 80 6 - 3 1 (64%)
2 (82%)
120 210 210
04/27/21 V-League
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 3 - 4 2 - 3 55 - 55 6 - 3 3 (72%)
2 (66%)
100 220 250
04/16/21 V-League
Viettel Viettel
2 - 1
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
2-0 12 - 5 6 - 3 78 - 66 3 - 2 3 (80%)
4 (64%)
-200 275 475
04/11/21 V-League
Ha Noi Ha Noi
4 - 0
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
4-0 8 - 4 4 - 3 74 - 74 3 - 5 2 (42%)
0 (64%)
-455 500 850
04/07/21 V-League
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
1 - 0
Sai Gon Sai Gon
0-0 8 - 8 3 - 3 61 - 45 4 - 0 1 (57%)
5 (36%)
-161 275 375
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Hoang Anh Gia Lai 12 29 05/08/21
2. Viettel 12 26 2 - 1
3. Than Quang Ninh 12 19
4. Nam Dinh 12 18 0 - 1
5. FLC Thanh Hoa 12 17 2 - 0
6. Binh Duong 12 17 1 - 0
7. Ha Noi 12 16 4 - 0
8. Binh Dinh 12 16 1 - 1
9. Da Nang 12 16 0 - 1
10. Hong Linh Ha Tinh 12 15 1 - 2
11. Ho Chi Minh City 12 14 2 - 0
12. Hai Phong 12 14 0 - 2
13. Sai Gon 12 13 1 - 0
14. Song Lam Nghe An 12 10 1 - 0

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2021 12 6 1 5 12 11 19 3.
V-League 2020 7 3 1 3 10 10 10 4.
V-League 2019 26 10 9 7 41 33 39 3.
V-League 2018 26 9 8 9 40 39 35 5.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 14.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
13 Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh GK 31 1080' 12 0 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Phan Minh Thành Phan Minh Thành Phan Minh Thành GK 25 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Văn Huy Trương Văn Huy Trương Văn Huy Trương GK 24 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
23 Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy DF 32 360' 4 0 0 4 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa DF 29 990' 11 0 0 11 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Lê Thế Mạnh Lê Thế Mạnh Lê Thế Mạnh DF 30 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
95 Gustavo Gustavo Gustavo DF 29 990' 11 0 0 11 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Đào Duy Khánh Đào Duy Khánh Đào Duy Khánh DF 30 270' 3 0 0 3 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Đoàn Văn Quý Đoàn Văn Quý Đoàn Văn Quý DF 26 90' 1 0 0 1 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Văn Hậu Nguyễn Văn Hậu Nguyễn Văn Hậu DF 40 0' 0 0 0 0 0 0 8 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 A. Đoàn A. Đoàn A. Đoàn DF 24 524' 7 0 0 6 1 2 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trịnh Hoa Hùng Trịnh Hoa Hùng Trịnh Hoa Hùng MF 32 360' 4 0 0 4 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Thanh Hiền Nguyễn Thanh Hiền Nguyễn Thanh Hiền DF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
38 Bạch Đăng Khoa Bạch Đăng Khoa Bạch Đăng Khoa DF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
43 Phạm Nguyên Sa Phạm Nguyên Sa Phạm Nguyên Sa MF 35 1006' 12 1 0 12 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân MF 32 900' 10 0 0 10 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú MF 35 886' 11 0 0 10 1 5 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito MF 31 1080' 12 0 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy MF 32 785' 11 1 0 9 2 2 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu MF 25 228' 6 0 0 2 4 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Phùng Kim Trường Phùng Kim Trường Phùng Kim Trường MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Hồng Vũ Hồng Vũ Hồng Vũ MF 171' 7 0 0 1 6 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
16 Nguyễn Văn Điều Nguyễn Văn Điều Nguyễn Văn Điều MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
11 Hồ Hùng Cường Hồ Hùng Cường Hồ Hùng Cường MF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
88 H. Nguyễn H. Nguyễn H. Nguyễn MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
99 Eydison Eydison Eydison CF 35 1080' 12 6 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Văn Sơn Nguyễn Văn Sơn Nguyễn Văn Sơn Nguyễn CF 23 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Diogo Pereira Diogo Pereira Diogo Pereira CF 34 810' 9 2 0 9 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
- Patrick Patrick Patrick CF 33 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers