League stats

League position 12/15

27 %
7 wins
23 %
6 draws
50 %
13 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.00 1.20 +20%
Goals scored 1.4 2.2 +57%
Goals conceded 1.7 1.6 -6%
Over 1.5
77% 20/26 times
Over 2.5
54% 14/26 times
Over 3.5
31% 8/26 times
BTTS
58% 15/26 times
CARDS
3.1 Ø
Corners
7.9 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
3.8 Ø
Corners
9.4 Ø
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Ho Chi Minh City
08:15
Công An Nhân Dân
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ho Chi Minh City
05/13/24
Song Lam Nghe An
06:00
Ho Chi Minh City

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 6 - 6 4 - 2 51 - 88 1 - 3 1 (61%)
1 (67%)
220 210 110
05/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
04/04/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
03/31/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 64 1 - 4 6 - 3
2. FLC Thanh Hoa 26 46 1 - 2 1 - 0
3. Sanna Khanh Hoa 25 42 1 - 0 2 - 0
4. Song Lam Nghe An 26 42 0 - 2 1 - 0
5. Than Quang Ninh 26 35 2 - 1 1 - 0
6. Hai Phong 26 34 0 - 1 2 - 0
7. Binh Duong 26 33 1 - 1 1 - 1
8. Sai Gon 26 31 5 - 0 1 - 2
9. Da Nang 26 31 4 - 2 3 - 0
10. Hoang Anh Gia Lai 26 31 5 - 3 2 - 2
11. Quang Nam 26 31 0 - 0 2 - 1
12. Ho Chi Minh City 26 27
13. Nam Dinh 26 24 1 - 2 1 - 3
14. Can Tho 26 21 3 - 3 1 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 6 4 7 18 20 22 9.
V-League 2023 13 2 2 9 19 27 8 13.
V-League 2022 24 6 7 11 23 34 25 9.
V-League 2021 12 4 2 6 14 17 14 11.
V-League 2020 7 2 2 3 7 9 8 5.
V-League 2019 26 14 6 6 41 29 48 2.
V-League 2018 26 7 6 13 37 45 27 12.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 7.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
25 Nguyễn Thanh Diệp Nguyễn Thanh Diệp Nguyễn Thanh Diệp GK 32 1418' 17 0 0 15 2 0 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Đinh Xuân Việt Đinh Xuân Việt Đinh Xuân Việt GK 40 65' 1 0 0 0 1 0 22 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải GK 29 767' 10 0 0 10 0 3 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Trương Đình Luật Trương Đình Luật Trương Đình Luật DF 40 1485' 17 0 0 17 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Âu Văn Hoàn Âu Văn Hoàn Âu Văn Hoàn DF 34 1655' 23 0 0 19 4 4 4 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh DF 31 215' 3 0 0 3 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức DF 31 1140' 14 0 0 13 1 2 2 5 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đặng Văn Robert Đặng Văn Robert Đặng Văn Robert DF 39 1647' 21 1 0 18 3 3 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn DF 32 1772' 21 1 0 20 1 1 2 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Trần Đình Bảo Trần Đình Bảo Trần Đình Bảo DF 26 131' 3 0 0 1 2 1 20 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Đào Quốc Gia Đào Quốc Gia Đào Quốc Gia DF 27 6' 2 0 0 0 2 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Diệp Hoài Xuân Diệp Hoài Xuân Diệp Hoài Xuân DF 31 135' 2 0 0 2 0 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
8 Paulo Tavares Paulo Tavares Paulo Tavares MF 38 1258' 14 0 0 14 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn MF 32 1681' 20 6 0 19 1 3 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Huỳnh Văn Thanh Huỳnh Văn Thanh Huỳnh Văn Thanh MF 31 592' 10 1 0 6 4 3 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận MF 31 2070' 23 2 0 23 0 1 0 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung MF 31 1120' 21 0 0 11 10 4 12 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trần Hữu Thắng Trần Hữu Thắng Trần Hữu Thắng 34 189' 3 0 0 2 1 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình MF 30 225' 7 0 0 2 5 1 21 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Phạm Công Hiển Phạm Công Hiển Phạm Công Hiển MF 31 1425' 19 1 0 15 4 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Bùi Trần Kiệt Bùi Trần Kiệt Bùi Trần Kiệt MF 29 63' 4 0 0 0 4 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy MF 31 201' 4 0 0 3 1 2 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
81 Vũ Anh Tuấn Vũ Anh Tuấn Vũ Anh Tuấn MF 37 489' 8 0 0 7 1 7 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Lê Minh Hòa Lê Minh Hòa Lê Minh Hòa MF 33 219' 4 0 0 2 2 1 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
23 Nguyễn Hải Anh Nguyễn Hải Anh Nguyễn Hải Anh CF 36 871' 14 5 0 9 5 4 6 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam CF 31 1546' 22 2 0 18 4 7 5 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Ngọc Anh Nguyễn Ngọc Anh Nguyễn Ngọc Anh CF 35 30' 2 0 0 0 2 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Gustavo Gustavo Gustavo CF 27 180' 2 1 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
70 Huỳnh Kesley Alves Huỳnh Kesley Alves Huỳnh Kesley Alves CF 42 963' 13 5 0 9 4 3 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Matías Jadue Matías Jadue Matías Jadue CF 31 508' 6 9 0 6 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Gonzalo Marronkle Gonzalo Marronkle Gonzalo Marronkle CF 39 396' 5 0 0 5 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Marclei Marclei Marclei CF 34 473' 6 2 0 6 0 3 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers