League stats

26/26

League position 2/14

54 %
14 wins
23 %
6 draws
23 %
6 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.80 2.00 +11%
Goals scored 1.6 2 +25%
Goals conceded 1.1 1.2 +9%
Over 1.5
81% 21/26 times
Over 2.5
54% 14/26 times
Over 3.5
23% 6/26 times
BTTS
62% 16/26 times
CARDS
2.6 Ø
Corners
9.5 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
3.8 Ø
Corners
9.4 Ø
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Ho Chi Minh City
08:15
Công An Nhân Dân
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ho Chi Minh City
05/13/24
Song Lam Nghe An
06:00
Ho Chi Minh City

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 6 - 6 4 - 2 51 - 88 1 - 3 1 (61%)
1 (67%)
220 210 110
05/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
04/04/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
03/31/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 53 2 - 2 1 - 0
2. Ho Chi Minh City 26 48
3. Than Quang Ninh 26 39 3 - 1 1 - 2
4. Binh Duong 26 36 2 - 0 2 - 3
5. Sai Gon 26 36 4 - 1 0 - 0
6. Viettel 26 36 2 - 0 1 - 0
7. Song Lam Nghe An 26 35 2 - 1 1 - 2
8. Hoang Anh Gia Lai 26 35 1 - 2 1 - 2
9. Quang Nam 26 34 1 - 1 2 - 0
10. Da Nang 26 33 3 - 2 2 - 0
11. Nam Dinh 26 31 2 - 0 1 - 1
12. Hai Phong 26 30 1 - 0 1 - 2
13. FLC Thanh Hoa 26 26 0 - 0 3 - 3
14. Sanna Khanh Hoa 26 25 1 - 2 1 - 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 6 4 7 18 20 22 9.
V-League 2023 13 2 2 9 19 27 8 13.
V-League 2022 24 6 7 11 23 34 25 9.
V-League 2021 12 4 2 6 14 17 14 11.
V-League 2020 7 2 2 3 7 9 8 5.
V-League 2019 26 14 6 6 41 29 48 2.
V-League 2018 26 7 6 13 37 45 27 12.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 7.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng GK 35 1865' 21 0 0 21 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Nguyễn Thanh Diệp Nguyễn Thanh Diệp Nguyễn Thanh Diệp GK 32 475' 6 0 0 5 1 0 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh DF 31 710' 9 0 0 7 2 0 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn DF 32 2250' 26 1 0 25 1 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến DF 30 414' 6 1 0 4 2 0 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Quế Ngọc Mạnh Quế Ngọc Mạnh Quế Ngọc Mạnh DF 34 118' 2 0 0 1 1 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Đào Quốc Gia Đào Quốc Gia Đào Quốc Gia 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
71 Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành DF 32 1726' 20 2 0 19 1 1 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức DF 31 1166' 15 0 0 13 2 3 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Louis Ewonde Epassi Louis Ewonde Epassi Louis Ewonde Epassi DF 35 1495' 18 1 0 18 0 3 2 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc DF 26 1276' 15 0 0 14 1 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- A Sân A Sân A Sân 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
28 Phạm Công Hiển Phạm Công Hiển Phạm Công Hiển MF 31 1820' 21 1 0 20 1 1 4 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
81 Vũ Anh Tuấn Vũ Anh Tuấn Vũ Anh Tuấn MF 37 815' 10 1 0 10 0 7 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh MF 32 1390' 19 2 0 16 3 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Huỳnh Văn Thanh Huỳnh Văn Thanh Huỳnh Văn Thanh MF 31 270' 3 0 0 3 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy MF 31 90' 3 1 0 1 2 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình MF 30 1003' 18 2 0 9 9 1 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành CF 30 1100' 16 2 0 13 3 6 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Lê Hoàng Thiên Lê Hoàng Thiên Lê Hoàng Thiên MF 33 293' 6 3 0 3 3 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung MF 31 552' 7 0 0 7 0 3 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
56 Võ Út Cường Võ Út Cường Võ Út Cường MF 33 358' 6 0 0 4 2 3 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận MF 31 1444' 17 0 0 16 1 2 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn MF 32 180' 2 2 0 2 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
- Joel Joel Joel 29 1017' 12 5 0 11 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Matías Jadue Matías Jadue Matías Jadue CF 31 631' 8 1 0 8 0 3 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam CF 31 848' 13 1 0 10 3 3 12 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Võ Lý Võ Lý Võ Lý 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
77 Huỳnh Kesley Alves Huỳnh Kesley Alves Huỳnh Kesley Alves CF 42 716' 12 2 0 7 5 4 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Ismahil Akinade Ismahil Akinade Ismahil Akinade CF 30 900' 10 4 0 10 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
80 Victor Mansaray Victor Mansaray Victor Mansaray CF 27 810' 9 5 0 9 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
08/24/19
Gonzalo Marronkle
Gonzalo Marronkle
Gimnasia Mendoza Gimnasia Mendoza
Flag V-League 1
CF 396' 5 0+0
free
01/01/19
Âu Văn Hoàn
Âu Văn Hoàn
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
DF 1655' 23 0+0
n/a
01/01/19
Trương Đình Luật
Trương Đình Luật
Tay Ninh Tay Ninh
Flag V-League 1
DF 1485' 17 0+0
n/a
11/30/18
Marclei
Marclei
Marclei (34)
Chonburi FC Chonburi FC
Flag V-League 1
CF 473' 6 2+0
n/a
+2 players (low amount of matches played)