League stats

18/19

League position 13/14

22 %
4 wins
17 %
3 draws
61 %
11 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 0.80 1.40 +75%
Goals scored 1.2 0.4 -67%
Goals conceded 1.8 1 -44%
Over 1.5
61% 11/18 times
Over 2.5
44% 8/18 times
Over 3.5
28% 5/18 times
BTTS
44% 8/18 times
CARDS
3.8 Ø
Corners
8.3 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
3.8 Ø
Corners
9.4 Ø
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Ho Chi Minh City
08:15
Công An Nhân Dân
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ho Chi Minh City
05/13/24
Song Lam Nghe An
06:00
Ho Chi Minh City

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 6 - 6 4 - 2 51 - 88 1 - 3 1 (61%)
1 (67%)
220 210 110
05/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
04/04/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
03/31/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Công An Nhân Dân 13 24 3 - 5
2. FLC Thanh Hoa 13 23 5 - 3
3. Ha Noi 13 22 1 - 3
4. Viettel 13 21 0 - 1
5. Hai Phong 13 19 0 - 1
6. Binh Dinh 13 19 1 - 1
7. Nam Dinh 13 19 1 - 0
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 4 - 3
9. Song Lam Nghe An 13 16 2 - 1
10. Hoang Anh Gia Lai 13 14 0 - 0
11. Sanna Khanh Hoa 13 13 0 - 2
12. Da Nang 13 10 5 - 1
13. Ho Chi Minh City 13 8
14. Binh Duong 13 7 1 - 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 6 4 7 18 20 22 9.
V-League 2023 13 2 2 9 19 27 8 13.
V-League 2022 24 6 7 11 23 34 25 9.
V-League 2021 12 4 2 6 14 17 14 11.
V-League 2020 7 2 2 3 7 9 8 5.
V-League 2019 26 14 6 6 41 29 48 2.
V-League 2018 26 7 6 13 37 45 27 12.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 7.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng GK 35 540' 6 0 0 6 0 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Phạm Hữu Nghĩa Phạm Hữu Nghĩa Phạm Hữu Nghĩa GK 31 630' 7 0 0 7 0 0 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Patrik Le Giang Patrik Le Giang Patrik Le Giang GK 31 450' 5 0 0 5 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
2 Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc DF 26 1018' 12 0 0 12 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến DF 30 347' 6 0 0 4 2 2 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Đào Quốc Gia Đào Quốc Gia Đào Quốc Gia DF 27 826' 14 0 0 9 5 8 7 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Thân Thành Tín Thân Thành Tín Thân Thành Tín DF 30 316' 5 0 0 3 2 2 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Văn Trung Dương Văn Trung Dương Văn Trung Dương DF 27 211' 6 0 0 1 5 0 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Hoàng Phúc Trần Hoàng Phúc Trần Hoàng Phúc Trần DF 23 446' 11 0 0 5 6 4 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Uông Ngọc Tiến Uông Ngọc Tiến Uông Ngọc Tiến DF 24 692' 13 0 0 9 4 8 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Việt Hoàng Võ Hữu Việt Hoàng Võ Hữu Việt Hoàng Võ Hữu DF 21 56' 2 0 0 0 2 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Brendon Brendon Brendon CB 28 630' 7 0 0 7 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
8 Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình MF 30 277' 9 0 0 3 6 2 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Võ Huy Toàn Võ Huy Toàn Võ Huy Toàn MF 31 1034' 13 0 0 13 0 7 2 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Văn Kiên Chu Văn Kiên Chu Văn Kiên Chu MF 25 1248' 15 0 0 15 0 6 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Lâm Thuận Lâm Thuận Lâm Thuận MF 25 51' 6 0 0 0 6 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung MF 31 839' 13 0 0 10 3 7 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Vincent Guyenne Vincent Guyenne Vincent Guyenne MF 32 46' 1 0 0 1 0 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Lê Cao Hoài An Lê Cao Hoài An Lê Cao Hoài An MF 30 1245' 16 0 0 14 2 4 3 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Vĩnh Nguyên Hoàng Vĩnh Nguyên Hoàng Vĩnh Nguyên Hoàng MF 22 285' 10 0 0 0 10 0 18 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Vũ Tín Nguyễn Vũ Tín Nguyễn Vũ Tín MF 26 463' 11 0 0 5 6 1 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi MF 22 11' 5 0 0 0 5 0 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài MF 29 529' 6 0 0 6 0 2 1 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
9 Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài CF 29 311' 6 0 0 3 3 4 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
92 Daniel Green Daniel Green Daniel Green CF 26 1588' 18 2 0 18 0 4 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson CF 35 1367' 18 8 0 17 1 5 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Victor Mansaray Victor Mansaray Victor Mansaray CF 27 1350' 15 10 0 15 0 1 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
38 Đặng Ngọc Tuấn Đặng Ngọc Tuấn Đặng Ngọc Tuấn GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
99 J. Campbell J. Campbell J. Campbell DF 32 792' 9 0 0 9 0 0 0 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Thanh Khôi Nguyễn Thanh Khôi Nguyễn Thanh Khôi Nguyễn MF 22 43' 1 0 0 0 1 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Alex Bruce Alex Bruce Alex Bruce CF 25 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Minh Nhất Lê Vương Minh Nhất Lê Vương Minh Nhất Lê Vương MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Vinh Le Vinh Le Vinh Le DF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

out
01/17/23
Brendon
Brendon
Brendon (28)
Argeş Argeş
Flag V-League 1
CB 1890' 21 0+0
free
01/01/23
Lâm Ti Phông
Lâm Ti Phông
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
CF 947' 16 0+0
free
+8 players (low amount of matches played)