League stats

20

League position 4/14

45 %
9 wins
20 %
4 draws
35 %
7 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.60 1.20 -25%
Goals scored 1.4 1.2 -14%
Goals conceded 1.3 1.8 +38%
Over 1.5
80% 16/20 times
Over 2.5
55% 11/20 times
Over 3.5
30% 6/20 times
BTTS
50% 10/20 times
CARDS
2.8 Ø
Corners
7.2 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
7 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/02/21 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
1-0 5 - 7 3 - 6 62 - 80 6 - 3 1 (64%)
2 (82%)
120 210 210
04/27/21 V-League
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 3 - 4 2 - 3 55 - 55 6 - 3 3 (72%)
2 (66%)
100 220 250
04/16/21 V-League
Viettel Viettel
2 - 1
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
2-0 12 - 5 6 - 3 78 - 66 3 - 2 3 (80%)
4 (64%)
-200 275 475
04/11/21 V-League
Ha Noi Ha Noi
4 - 0
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
4-0 8 - 4 4 - 3 74 - 74 3 - 5 2 (42%)
0 (64%)
-455 500 850
04/07/21 V-League
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
1 - 0
Sai Gon Sai Gon
0-0 8 - 8 3 - 3 61 - 45 4 - 0 1 (57%)
5 (36%)
-161 275 375
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Sai Gon 13 24 0 - 0
2. Viettel 13 22 1 - 1
3. Than Quang Ninh 13 21
4. Ha Noi 13 20 3 - 1
5. Ho Chi Minh City 13 20 0 - 3
6. Binh Duong 13 20 2 - 2
7. Hoang Anh Gia Lai 13 20 1 - 0
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 0 - 2
9. Da Nang 13 16 1 - 2
10. FLC Thanh Hoa 13 15 2 - 0
11. Song Lam Nghe An 13 15 2 - 0
12. Nam Dinh 13 13 3 - 2
13. Hai Phong 13 13 0 - 1
14. Quang Nam 13 9 3 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2021 12 6 1 5 12 11 19 3.
V-League 2020 7 3 1 3 10 10 10 4.
V-League 2019 26 10 9 7 41 33 39 3.
V-League 2018 26 9 8 9 40 39 35 5.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 14.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
26 Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh GK 33 1800' 20 0 0 20 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 20 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
98 Phan Minh Thành Phan Minh Thành Phan Minh Thành GK 25 0' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào DF 32 1440' 16 0 0 16 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Neven Laštro Neven Laštro Neven Laštro RB 35 946' 11 0 0 11 0 1 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa DF 30 936' 12 0 0 10 2 0 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trịnh Hoa Hùng Trịnh Hoa Hùng Trịnh Hoa Hùng MF 32 90' 2 0 0 1 1 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng DF 33 829' 10 0 0 9 1 2 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy DF 33 180' 3 0 0 2 1 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt DF 34 1034' 12 0 0 11 1 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Lê Thế Mạnh Lê Thế Mạnh Lê Thế Mạnh DF 30 309' 5 0 0 4 1 2 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Đoàn Văn Quý Đoàn Văn Quý Đoàn Văn Quý DF 26 90' 1 0 0 1 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Lê Tuấn Tú Lê Tuấn Tú Lê Tuấn Tú DF 30 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
43 Phạm Nguyên Sa Phạm Nguyên Sa Phạm Nguyên Sa MF 35 1328' 16 0 0 15 1 2 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân MF 32 972' 11 1 0 11 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú MF 35 944' 11 0 0 10 1 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito MF 31 1530' 17 0 0 17 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy MF 32 270' 3 0 0 3 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Đào Nhật Minh Đào Nhật Minh Đào Nhật Minh MF 32 1042' 13 0 0 11 2 1 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 H. Nguyễn H. Nguyễn H. Nguyễn MF 23 1515' 17 2 0 17 0 2 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Hồ Hùng Cường Hồ Hùng Cường Hồ Hùng Cường MF 29 270' 3 0 0 3 0 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy MF 31 90' 1 0 0 1 0 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu MF 25 445' 6 0 0 6 0 3 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Hồng Vũ Hồng Vũ Hồng Vũ MF 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
9 Andre Fagan Andre Fagan Andre Fagan CF 36 990' 11 6 0 11 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Jeremie Lynch Jeremie Lynch Jeremie Lynch CF 33 1062' 13 8 0 12 1 2 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Giang Trần Quách Tân Giang Trần Quách Tân Giang Trần Quách Tân MF 32 771' 12 5 0 8 4 2 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi CF 33 104' 2 0 0 1 1 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
- Claudecir Claudecir Claudecir 34 990' 11 0 0 11 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

out
09/24/20
Mạc Hồng Quân
Mạc Hồng Quân
Hai Phong Hai Phong
Flag V-League 1
MF 2007' 23 9+0
loan
09/24/20
Nghiêm Xuân Tú
Nghiêm Xuân Tú
Hai Phong Hai Phong
Flag V-League 1
MF 2207' 25 2+0
loan
+2 players (low amount of matches played)