League stats

League position 5/15

35 %
9 wins
31 %
8 draws
35 %
9 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.30 1.00 -23%
Goals scored 1.5 1.8 +20%
Goals conceded 1.5 2 +33%
Over 1.5
81% 21/26 times
Over 2.5
62% 16/26 times
Over 3.5
35% 9/26 times
BTTS
69% 18/26 times
CARDS
3.3 Ø
Corners
8.4 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
7 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/02/21 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
1-0 5 - 7 3 - 6 62 - 80 6 - 3 1 (64%)
2 (82%)
120 210 210
04/27/21 V-League
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 3 - 4 2 - 3 55 - 55 6 - 3 3 (72%)
2 (66%)
100 220 250
04/16/21 V-League
Viettel Viettel
2 - 1
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
2-0 12 - 5 6 - 3 78 - 66 3 - 2 3 (80%)
4 (64%)
-200 275 475
04/11/21 V-League
Ha Noi Ha Noi
4 - 0
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
4-0 8 - 4 4 - 3 74 - 74 3 - 5 2 (42%)
0 (64%)
-455 500 850
04/07/21 V-League
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
1 - 0
Sai Gon Sai Gon
0-0 8 - 8 3 - 3 61 - 45 4 - 0 1 (57%)
5 (36%)
-161 275 375
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 64 1 - 2 4 - 1
2. FLC Thanh Hoa 26 46 1 - 3 1 - 1
3. Sanna Khanh Hoa 25 42 1 - 2 1 - 0
4. Song Lam Nghe An 26 42 2 - 2 2 - 2
5. Than Quang Ninh 26 35
6. Hai Phong 26 34 3 - 3 0 - 1
7. Binh Duong 26 33 1 - 1 1 - 1
8. Sai Gon 26 31 1 - 2 1 - 2
9. Da Nang 26 31 1 - 0 3 - 2
10. Hoang Anh Gia Lai 26 31 3 - 0 4 - 0
11. Quang Nam 26 31 3 - 0 2 - 3
12. Ho Chi Minh City 26 27 1 - 0 2 - 1
13. Nam Dinh 26 24 1 - 0 1 - 1
14. Can Tho 26 21 5 - 1 1 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2021 12 6 1 5 12 11 19 3.
V-League 2020 7 3 1 3 10 10 10 4.
V-League 2019 26 10 9 7 41 33 39 3.
V-League 2018 26 9 8 9 40 39 35 5.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 14.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
26 Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh GK 33 1902' 22 0 0 22 0 2 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh GK 31 438' 6 0 0 4 2 0 22 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phan Minh Thành Phan Minh Thành Phan Minh Thành 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào DF 32 1687' 21 0 0 20 1 6 2 3 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Nguyễn Thanh Hiền Nguyễn Thanh Hiền Nguyễn Thanh Hiền DF 31 1508' 17 1 0 17 0 0 0 5 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng DF 33 1917' 23 1 0 22 1 4 1 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa DF 30 1552' 19 0 0 19 0 3 3 3 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Lê Tuấn Tú Lê Tuấn Tú Lê Tuấn Tú DF 30 90' 2 0 0 1 1 0 21 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều DF 27 524' 9 0 0 6 3 3 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trịnh Hoa Hùng Trịnh Hoa Hùng Trịnh Hoa Hùng MF 32 988' 16 1 0 12 4 7 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt DF 34 720' 8 0 0 8 0 0 10 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Huy Cường Nguyễn Huy Cường Nguyễn Huy Cường DF 37 428' 7 0 0 4 3 0 15 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
43 Phạm Nguyên Sa Phạm Nguyên Sa Phạm Nguyên Sa MF 35 2340' 26 2 0 26 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú MF 35 2172' 26 1 0 25 1 11 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy MF 32 1839' 21 4 0 21 0 6 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân CF 32 1788' 22 3 0 22 0 10 0 7 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito MF 31 695' 10 0 0 7 3 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Vũ Thanh Tùng Vũ Thanh Tùng Vũ Thanh Tùng MF 36 121' 6 0 0 0 6 0 23 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Đào Nhật Minh Đào Nhật Minh Đào Nhật Minh MF 32 529' 17 1 0 4 13 2 20 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Hồ Hùng Cường Hồ Hùng Cường Hồ Hùng Cường MF 29 2' 1 0 0 0 1 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Nguyễn Thế Hưng Nguyễn Thế Hưng Nguyễn Thế Hưng MF 33 91' 6 0 0 0 6 0 25 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hoàng Tuấn Anh Hoàng Tuấn Anh Hoàng Tuấn Anh 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu MF 25 216' 10 0 0 1 9 0 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
94 Joel Joel Joel MF 29 1801' 21 9 0 20 1 2 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Eydison Eydison Eydison CF 35 1949' 22 15 0 22 0 3 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Văn Tám Nguyễn Văn Tám Nguyễn Văn Tám 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Giang Trần Quách Tân Giang Trần Quách Tân Giang Trần Quách Tân MF 32 330' 8 1 0 3 5 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

in
out
07/09/18
Geoffrey Kizito
Geoffrey Kizito
Sai Gon Sai Gon
Flag V-League 1
MF 1260' 14 0+0
loan