League stats

26/26

League position 3/14

38 %
10 wins
35 %
9 draws
27 %
7 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.50 1.60 +7%
Goals scored 1.6 1.6 0%
Goals conceded 1.3 1 -23%
Over 1.5
73% 19/26 times
Over 2.5
54% 14/26 times
Over 3.5
35% 9/26 times
BTTS
54% 14/26 times
CARDS
3.8 Ø
Corners
7.7 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
7 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/02/21 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
1-0 5 - 7 3 - 6 62 - 80 6 - 3 1 (64%)
2 (82%)
120 210 210
04/27/21 V-League
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 3 - 4 2 - 3 55 - 55 6 - 3 3 (72%)
2 (66%)
100 220 250
04/16/21 V-League
Viettel Viettel
2 - 1
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
2-0 12 - 5 6 - 3 78 - 66 3 - 2 3 (80%)
4 (64%)
-200 275 475
04/11/21 V-League
Ha Noi Ha Noi
4 - 0
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
4-0 8 - 4 4 - 3 74 - 74 3 - 5 2 (42%)
0 (64%)
-455 500 850
04/07/21 V-League
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
1 - 0
Sai Gon Sai Gon
0-0 8 - 8 3 - 3 61 - 45 4 - 0 1 (57%)
5 (36%)
-161 275 375
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 53 4 - 2 5 - 0
2. Ho Chi Minh City 26 48 1 - 2 3 - 1
3. Than Quang Ninh 26 39
4. Binh Duong 26 36 0 - 1 0 - 2
5. Sai Gon 26 36 3 - 0 2 - 2
6. Viettel 26 36 1 - 0 3 - 3
7. Song Lam Nghe An 26 35 0 - 0 0 - 0
8. Hoang Anh Gia Lai 26 35 3 - 0 3 - 2
9. Quang Nam 26 34 1 - 1 0 - 1
10. Da Nang 26 33 1 - 1 1 - 0
11. Nam Dinh 26 31 0 - 0 1 - 1
12. Hai Phong 26 30 4 - 2 3 - 2
13. FLC Thanh Hoa 26 26 3 - 0 1 - 3
14. Sanna Khanh Hoa 26 25 2 - 1 1 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2021 12 6 1 5 12 11 19 3.
V-League 2020 7 3 1 3 10 10 10 4.
V-League 2019 26 10 9 7 41 33 39 3.
V-League 2018 26 9 8 9 40 39 35 5.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 14.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
26 Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh GK 33 2160' 24 0 0 24 0 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phan Minh Thành Phan Minh Thành Phan Minh Thành 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh GK 31 180' 2 0 0 2 0 0 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào DF 32 1704' 21 0 0 20 1 4 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Neven Laštro Neven Laštro Neven Laštro DF 35 2148' 24 1 0 24 0 1 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa DF 30 1946' 22 0 0 22 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trịnh Hoa Hùng Trịnh Hoa Hùng Trịnh Hoa Hùng MF 32 745' 11 0 0 8 3 3 14 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt DF 34 734' 10 0 0 8 2 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy DF 33 565' 10 0 0 6 4 2 20 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Lê Thế Mạnh Lê Thế Mạnh Lê Thế Mạnh DF 30 717' 11 0 0 7 4 1 12 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Huy Cường Nguyễn Huy Cường Nguyễn Huy Cường 37 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Đoàn Văn Quý Đoàn Văn Quý Đoàn Văn Quý 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng DF 33 1080' 12 1 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lê Tuấn Tú Lê Tuấn Tú Lê Tuấn Tú 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
8 Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân MF 32 2007' 23 9 0 23 0 5 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú MF 35 2207' 25 2 0 25 0 4 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy MF 32 1960' 22 8 0 22 0 2 1 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Đào Nhật Minh Đào Nhật Minh Đào Nhật Minh MF 32 2149' 24 0 0 24 0 2 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Phạm Nguyên Sa Phạm Nguyên Sa Phạm Nguyên Sa MF 35 0' 3 0 0 0 3 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Lê Sỹ Minh Lê Sỹ Minh Lê Sỹ Minh 31 181' 4 0 0 2 2 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu MF 25 151' 11 0 0 0 11 0 26 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Hồ Hùng Cường Hồ Hùng Cường Hồ Hùng Cường MF 29 16' 1 0 0 0 1 0 24 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hoàng Tuấn Anh Hoàng Tuấn Anh Hoàng Tuấn Anh 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Văn Điều Nguyễn Văn Điều Nguyễn Văn Điều 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Phùng Kim Trường Phùng Kim Trường Phùng Kim Trường 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
71 Yao Kouassi Yao Kouassi Yao Kouassi CF 34 2197' 26 8 0 26 0 6 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Sidney Rivera Sidney Rivera Sidney Rivera 30 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Giang Trần Quách Tân Giang Trần Quách Tân Giang Trần Quách Tân MF 32 1031' 18 3 0 10 8 4 16 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
83 Rodion Dyachenko Rodion Dyachenko Rodion Dyachenko CF 40 1690' 20 10 0 19 1 1 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
01/01/19
Nguyễn Thanh Hiền
Nguyễn Thanh Hiền
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
DF 1508' 17 1+0
n/a
01/01/19
Eydison
Eydison
Eydison (35)
Al Orubah Al Orubah
Flag V-League 1
CF 1949' 22 15+0
n/a
01/01/19
Nguyễn Thế Hưng
Nguyễn Thế Hưng
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
MF 91' 6 0+0
n/a
01/01/19
Joel
Joel
Joel (29)
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
MF 1801' 21 9+0
free
+1 players (low amount of matches played)