League stats

League position 14/17

46 %
12 wins
27 %
7 draws
27 %
7 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.70 2.00 +18%
Goals scored 1.6 2.8 +75%
Goals conceded 1.3 2.2 +69%
Over 1.5
77% 20/26 times
Over 2.5
54% 14/26 times
Over 3.5
27% 7/26 times
BTTS
54% 14/26 times
CARDS
1 Ø
Corners
2 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
7 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/02/21 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
1-0 5 - 7 3 - 6 62 - 80 6 - 3 1 (64%)
2 (82%)
120 210 210
04/27/21 V-League
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 3 - 4 2 - 3 55 - 55 6 - 3 3 (72%)
2 (66%)
100 220 250
04/16/21 V-League
Viettel Viettel
2 - 1
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
2-0 12 - 5 6 - 3 78 - 66 3 - 2 3 (80%)
4 (64%)
-200 275 475
04/11/21 V-League
Ha Noi Ha Noi
4 - 0
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
4-0 8 - 4 4 - 3 74 - 74 3 - 5 2 (42%)
0 (64%)
-455 500 850
04/07/21 V-League
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
1 - 0
Sai Gon Sai Gon
0-0 8 - 8 3 - 3 61 - 45 4 - 0 1 (57%)
5 (36%)
-161 275 375
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Binh Duong 0 0 2 - 0 0 - 1
2. Can Tho 0 0 0 - 0 1 - 1
3. Da Nang 0 0 0 - 0 2 - 0
4. FLC Thanh Hoa 0 0 4 - 3 1 - 0
5. Ha Noi 0 0 4 - 4 3 - 2
6. Hai Phong 0 0 1 - 0 2 - 0
7. Ho Chi Minh City 0 0 2 - 0 2 - 4
8. Hoang Anh Gia Lai 0 0 2 - 2 4 - 2
10. Quang Nam 0 0 1 - 3 2 - 1
11. Sai Gon 0 0 3 - 0 0 - 0
12. Sanna Khanh Hoa 0 0 2 - 1 0 - 3
13. Song Lam Nghe An 0 0 2 - 1 1 - 1
14. Than Quang Ninh 0 0

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2021 12 6 1 5 12 11 19 3.
V-League 2020 7 3 1 3 10 10 10 4.
V-League 2019 26 10 9 7 41 33 39 3.
V-League 2018 26 9 8 9 40 39 35 5.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 14.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
26 Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh GK 33 1620' 18 0 0 18 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh Nguyễn Hoài Anh GK 31 540' 6 0 0 6 0 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hoàng Văn Hưng Hoàng Văn Hưng Hoàng Văn Hưng 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
44 Marcão Marcão Marcão DF 34 91' 2 0 0 1 1 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào DF 32 1874' 22 0 0 22 0 3 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Nguyễn Thanh Hiền Nguyễn Thanh Hiền Nguyễn Thanh Hiền DF 31 771' 13 0 0 10 3 4 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa DF 30 1488' 18 0 0 16 2 1 7 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng DF 33 1601' 20 0 0 18 2 3 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng 31 1295' 15 0 0 15 0 2 2 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Huy Cường Nguyễn Huy Cường Nguyễn Huy Cường DF 37 199' 5 0 0 2 3 0 21 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
35 Lê Tuấn Tú Lê Tuấn Tú Lê Tuấn Tú DF 30 216' 4 0 0 2 2 2 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trịnh Hoa Hùng Trịnh Hoa Hùng Trịnh Hoa Hùng MF 32 613' 8 0 0 6 2 2 12 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Ramon Ramon Ramon 35 556' 7 0 0 5 2 0 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng 25 1' 1 0 0 0 1 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
77 Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú MF 35 1582' 21 1 0 17 4 4 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito MF 31 1260' 14 0 0 14 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy MF 32 1383' 20 2 0 17 3 11 7 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân CF 32 1196' 18 0 0 13 5 4 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Phạm Nguyên Sa Phạm Nguyên Sa Phạm Nguyên Sa MF 35 1428' 19 2 0 16 3 3 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Đào Nhật Minh Đào Nhật Minh Đào Nhật Minh MF 32 188' 7 1 0 1 6 0 21 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Bùi Văn Hiếu Bùi Văn Hiếu Bùi Văn Hiếu 34 890' 12 1 0 10 2 4 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Ngô Đức Thắng Ngô Đức Thắng Ngô Đức Thắng DF 36 406' 9 0 0 3 6 0 20 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hoàng Tuấn Anh Hoàng Tuấn Anh Hoàng Tuấn Anh 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
11 Hồ Hùng Cường Hồ Hùng Cường Hồ Hùng Cường MF 29 90' 1 0 0 1 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn 33 1297' 15 6 0 15 0 4 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
9 Rodion Dyachenko Rodion Dyachenko Rodion Dyachenko MF 40 990' 11 11 0 11 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Giang Trần Quách Tân Giang Trần Quách Tân Giang Trần Quách Tân MF 32 417' 8 1 0 5 3 2 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Patiyo Tambwe Patiyo Tambwe Patiyo Tambwe CF 40 1647' 19 7 0 19 0 3 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Jardel Jardel Jardel 34 125' 3 0 0 1 2 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

Data not available