League stats

20

League position 4/14

40 %
8 wins
40 %
8 draws
20 %
4 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.60 1.40 -13%
Goals scored 1.2 1.4 +17%
Goals conceded 0.9 1.2 +33%
Over 1.5
55% 11/20 times
Over 2.5
45% 9/20 times
Over 3.5
20% 4/20 times
BTTS
35% 7/20 times
CARDS
3.6 Ø
Corners
8.8 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
5.2 Ø
Corners
10 Ø
05/22/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
05/18/24
Viettel
08:15
Nam Dinh
05/13/24
Viettel
08:15
Binh Dinh
05/09/24
Ha Noi
08:15
Viettel
05/05/24
Viettel
08:15
Hoang Anh Gia Lai

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/01/24 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
2 - 2
Pho Hien Pho Hien
1-0 5 - 8 2 - 2 33 - 35 5 - 7 0 (46%)
0 (0%)
-227 275 650
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/30/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
03/13/24 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 7 - 13 5 - 2 45 - 73 6 - 4 0 (56%)
11 (70%)
163 220 140
03/09/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0 6 - 13 6 - 4 54 - 110 5 - 7 5 (48%)
2 (63%)
188 200 130
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Công An Nhân Dân 13 24 1 - 2
2. FLC Thanh Hoa 13 23 3 - 2
3. Ha Noi 13 22 1 - 1
4. Viettel 13 21
5. Hai Phong 13 19 0 - 0
6. Binh Dinh 13 19 2 - 1
7. Nam Dinh 13 19 0 - 0
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 0 - 0
9. Song Lam Nghe An 13 16 3 - 0
10. Hoang Anh Gia Lai 13 14 1 - 4
11. Sanna Khanh Hoa 13 13 0 - 0
12. Da Nang 13 10 0 - 0
13. Ho Chi Minh City 13 8 0 - 1
14. Binh Duong 13 7 2 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 15 4 5 6 13 20 17 11.
V-League 2023 13 5 6 2 14 11 21 4.
V-League 2022 24 11 6 7 29 14 39 4.
V-League 2021 12 8 2 2 16 9 26 2.
V-League 2020 7 6 1 0 9 1 19 1.
V-League 2019 26 11 3 12 33 40 36 6.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài GK 27 90' 1 0 0 1 0 0 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Huy Hoàng Đoàn Huy Hoàng Đoàn Huy Hoàng Đoàn GK 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
36 Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong GK 30 1620' 18 0 0 18 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn CB 23 1620' 18 1 0 18 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng CB 28 1275' 15 2 0 15 0 2 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết RB 28 12' 1 0 0 0 1 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Xuân Kiên Nguyễn Xuân Kiên Nguyễn Xuân Kiên Nguyễn CB 24 112' 5 0 0 1 4 1 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Hoàng Hùng Cao Trần Hoàng Hùng Cao Trần Hoàng Hùng Cao Trần RB 25 482' 8 0 0 5 3 1 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Tuấn Tài Phan Tuấn Tài Phan Tuấn Tài Phan LB 23 1598' 19 0 0 18 1 4 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
90 Trần Mạnh Cường Trần Mạnh Cường Trần Mạnh Cường DF 31 683' 10 0 0 8 2 6 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Văn Quyết Vũ Văn Quyết Vũ Văn Quyết Vũ DF 24 106' 7 0 0 0 7 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
8 Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng Nguyễn Hữu Thắng LW 23 398' 16 0 0 4 12 4 13 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Jahongir Abdumuminov Jahongir Abdumuminov Jahongir Abdumuminov LB 31 1449' 17 1 0 17 0 9 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh LW 26 507' 10 0 0 4 6 6 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến RW 25 1061' 16 7 0 13 3 7 3 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức CF 26 1670' 19 5 0 19 0 3 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Văn Dương Văn Dương Văn Dương RW 27 685' 19 2 0 10 9 10 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường RW 28 997' 15 0 0 11 4 2 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh CF 25 1210' 17 0 0 13 4 9 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Văn Khang Khuất Văn Khang Khuất Văn Khang Khuất CF 20 182' 8 0 0 1 7 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng CM 32 54' 4 0 0 1 3 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
18 Hoàng Trần Hoàng Trần Hoàng Trần MF 27 43' 4 0 0 0 4 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn LW 27 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải LW 30 7' 1 0 0 0 1 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Trần Danh Trung Trần Danh Trung Trần Danh Trung CF 23 303' 14 1 0 0 14 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng CF 24 1167' 20 2 0 14 6 13 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Jeferson Elías Jeferson Elías Jeferson Elías CF 26 858' 12 0 0 10 2 8 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Mohamed Essam Mohamed Essam Mohamed Essam CF 29 503' 6 2 0 6 0 5 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
10 Geovane Magno Geovane Magno Geovane Magno CM 30 13' 1 0 0 1 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Tuấn Tài Đinh Tuấn Tài Đinh Tuấn Tài Đinh MF 24 105' 2 0 0 1 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
+3 players (low amount of matches played)