League stats

26/26

League position 6/14

42 %
11 wins
12 %
3 draws
46 %
12 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.40 1.80 +29%
Goals scored 1.3 2.6 +100%
Goals conceded 1.5 2.4 +60%
Over 1.5
73% 19/26 times
Over 2.5
46% 12/26 times
Over 3.5
27% 7/26 times
BTTS
42% 11/26 times
CARDS
2.2 Ø
Corners
7.2 Ø

Team form

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
5.2 Ø
Corners
10 Ø
05/22/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
05/18/24
Viettel
08:15
Nam Dinh
05/13/24
Viettel
08:15
Binh Dinh
05/09/24
Ha Noi
08:15
Viettel
05/05/24
Viettel
08:15
Hoang Anh Gia Lai

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/01/24 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
2 - 2
Pho Hien Pho Hien
1-0 5 - 8 2 - 2 33 - 35 5 - 7 0 (46%)
0 (0%)
-227 275 650
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/30/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
03/13/24 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 7 - 13 5 - 2 45 - 73 6 - 4 0 (56%)
11 (70%)
163 220 140
03/09/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0 6 - 13 6 - 4 54 - 110 5 - 7 5 (48%)
2 (63%)
188 200 130
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 53 0 - 2 5 - 2
2. Ho Chi Minh City 26 48 1 - 0 2 - 0
3. Than Quang Ninh 26 39 3 - 3 1 - 0
4. Binh Duong 26 36 2 - 1 1 - 0
5. Sai Gon 26 36 0 - 1 3 - 0
6. Viettel 26 36
7. Song Lam Nghe An 26 35 0 - 0 3 - 1
8. Hoang Anh Gia Lai 26 35 0 - 3 2 - 3
9. Quang Nam 26 34 1 - 1 0 - 2
10. Da Nang 26 33 5 - 3 3 - 1
11. Nam Dinh 26 31 1 - 0 2 - 0
12. Hai Phong 26 30 2 - 0 2 - 1
13. FLC Thanh Hoa 26 26 2 - 1 1 - 3
14. Sanna Khanh Hoa 26 25 2 - 0 0 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 15 4 5 6 13 20 17 11.
V-League 2023 13 5 6 2 14 11 21 4.
V-League 2022 24 11 6 7 29 14 39 4.
V-League 2021 12 8 2 2 16 9 26 2.
V-League 2020 7 6 1 0 9 1 19 1.
V-League 2019 26 11 3 12 33 40 36 6.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
25 Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài Quàng Thế Tài GK 27 1553' 18 0 0 18 0 0 6 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn Ngô Xuân Sơn GK 27 785' 9 0 0 8 1 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thanh Tùng 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải DF 30 1743' 20 0 0 20 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng DF 28 2160' 24 2 0 24 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết Trương Văn Thiết DF 28 1032' 14 0 0 11 3 1 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
95 Gustavo Gustavo Gustavo 29 495' 6 0 0 6 0 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Bùi Đình Sơn Bùi Đình Sơn Bùi Đình Sơn DF 28 45' 1 0 0 0 1 0 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
96 Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại DF 27 1253' 16 2 1 15 1 7 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Jan Jan Jan DF 31 1080' 12 0 0 12 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
- Kayo Cesar Kayo Cesar Kayo Cesar 34 913' 12 0 0 11 1 5 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn MF 33 1454' 19 1 0 17 2 4 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường MF 28 1364' 17 0 0 15 2 1 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm MF 29 325' 5 0 0 3 2 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức MF 26 1877' 22 1 0 21 1 3 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh Nguyễn Đức Hoàng Minh MF 26 227' 5 0 0 2 3 1 22 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến MF 25 2135' 24 1 0 24 0 1 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh Trương Tiến Anh CF 25 833' 12 0 0 8 4 1 17 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
89 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng MF 35 1004' 12 1 0 12 0 1 0 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
33 João Paulo João Paulo João Paulo 36 967' 12 6 0 10 2 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong CF 32 1007' 18 0 0 11 7 2 14 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn CF 27 1397' 17 0 0 16 1 1 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Đinh Thanh Bình Đinh Thanh Bình Đinh Thanh Bình 26 173' 3 0 0 3 0 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải Bùi Quang Khải CF 30 107' 3 0 0 1 2 0 25 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lưu Công Sơn Lưu Công Sơn Lưu Công Sơn 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
99 Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng CF 24 4' 1 0 0 0 1 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Bruno Catanhede Bruno Catanhede Bruno Catanhede CF 30 1223' 14 12 0 14 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
70 Jean Carlos Jean Carlos Jean Carlos CF 30 368' 5 0 0 4 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
+6 players (low amount of matches played)