League stats

League position 11/15

27 %
7 wins
38 %
10 draws
35 %
9 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.20 0.80 -33%
Goals scored 1.4 1.4 0%
Goals conceded 1.7 3 +76%
Over 1.5
81% 21/26 times
Over 2.5
62% 16/26 times
Over 3.5
39% 10/26 times
BTTS
69% 18/26 times
CARDS
2 Ø
Corners
8 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
4.4 Ø
Corners
9.2 Ø
05/30/24
Binh Dinh
07:00
Quang Nam
05/25/24
Quang Nam
06:00
Ha Noi
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong
05/17/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Quang Nam
05/12/24
Hai Phong
08:15
Quang Nam

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 10 5 - 1 41 - 74 2 - 5 0 (56%)
2 (63%)
300 230 -125
05/03/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-1 10 - 6 2 - 3 87 - 55 8 - 1 1 (63%)
3 (52%)
110 220 210
04/04/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
03/30/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
03/12/24 Vietnamese Cup
Hai Phong Hai Phong
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
2-0 10 - 16 4 - 6 38 - 30 7 - 3 0 (51%)
10 (52%)
-167 250 400
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 64 0 - 1 2 - 1
2. FLC Thanh Hoa 26 46 1 - 0 5 - 0
3. Sanna Khanh Hoa 25 42 0 - 0 2 - 2
4. Song Lam Nghe An 26 42 1 - 1 2 - 1
5. Than Quang Ninh 26 35 2 - 3 3 - 0
6. Hai Phong 26 34 1 - 1 0 - 2
7. Binh Duong 26 33 4 - 4 3 - 1
8. Sai Gon 26 31 1 - 1 4 - 1
9. Da Nang 26 31 2 - 2 2 - 1
10. Hoang Anh Gia Lai 26 31 2 - 2 2 - 3
11. Quang Nam 26 31
12. Ho Chi Minh City 26 27 2 - 1 0 - 0
13. Nam Dinh 26 24 5 - 2 1 - 1
14. Can Tho 26 21 1 - 0 1 - 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 5 7 5 21 20 22 8.
V-League 2 2023 18 11 4 3 40 15 37 1.
V-League 2 2022 22 12 4 6 30 22 40 3.
V-League 2 2021 7 1 3 3 7 8 6 9.
V-League 2020 5 3 0 2 11 9 9 6.
V-League 2019 26 8 10 8 43 38 34 9.
V-League 2018 26 7 10 9 37 45 31 11.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 10.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
25 Phạm Văn Cường Phạm Văn Cường Phạm Văn Cường GK 33 2250' 25 0 0 25 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng GK 31 90' 1 0 0 1 0 0 25 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
2 Trần Văn Học Trần Văn Học Trần Văn Học DF 37 1890' 21 1 0 21 0 0 2 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Đào Văn Phong Đào Văn Phong Đào Văn Phong DF 39 1179' 15 0 0 13 2 3 10 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Thiago Papel Thiago Papel Thiago Papel DF 32 1620' 18 2 0 18 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Trịnh Văn Hà Trịnh Văn Hà Trịnh Văn Hà DF 32 1865' 22 0 0 22 0 2 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh DF 26 1036' 16 0 0 11 5 0 13 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Trần Văn Tâm Trần Văn Tâm Trần Văn Tâm DF 32 132' 4 0 0 1 3 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Nguyễn Văn Hậu Nguyễn Văn Hậu Nguyễn Văn Hậu DF 40 310' 4 0 0 3 1 2 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Nguyễn Ngọc Nguyên Nguyễn Ngọc Nguyên Nguyễn Ngọc Nguyên DF 36 540' 8 0 0 6 2 0 11 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Mạnh Toàn Trần Mạnh Toàn Trần Mạnh Toàn DF 39 389' 5 0 0 4 1 1 17 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Trần Mi La Nguyễn Trần Mi La Nguyễn Trần Mi La 35 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
19 Phan Thanh Hưng Phan Thanh Hưng Phan Thanh Hưng MF 37 915' 14 2 0 11 3 11 5 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung MF 36 2325' 26 8 0 26 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Ngô Đức Thắng Ngô Đức Thắng Ngô Đức Thắng MF 36 235' 7 0 0 3 4 2 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Ngô Quang Huy Ngô Quang Huy Ngô Quang Huy MF 33 2084' 25 2 0 24 1 10 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Phan Đình Thắng Phan Đình Thắng Phan Đình Thắng MF 30 1441' 22 0 0 17 5 10 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đặng Hữu Phước Đặng Hữu Phước Đặng Hữu Phước MF 33 959' 21 0 0 10 11 3 15 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn MF 33 57' 4 0 0 0 4 2 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Nguyễn Huy Tân Nguyễn Huy Tân Nguyễn Huy Tân MF 29 8' 2 0 0 0 2 0 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nguyễn Văn Thạnh Nguyễn Văn Thạnh Nguyễn Văn Thạnh MF 29 345' 14 1 0 2 12 2 16 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng MF 32 1720' 21 2 0 19 2 3 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trần Hoàng Hưng Trần Hoàng Hưng Trần Hoàng Hưng 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
9 Hà Minh Tuấn Hà Minh Tuấn Hà Minh Tuấn CF 33 1348' 22 6 0 16 6 11 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Wander Wander Wander CF 32 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Nguyen Trung Dai Duong Nguyen Trung Dai Duong Nguyen Trung Dai Duong CF 38 746' 13 1 0 8 5 4 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Claudecir Claudecir Claudecir CF 34 568' 7 3 0 6 1 0 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Warley Oliveira Warley Oliveira Warley Oliveira CF 34 629' 7 5 0 7 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Douglas Rosa Douglas Rosa Douglas Rosa CF 32 866' 11 4 0 10 1 2 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

in