Estatísticas da Liga

17/26

Tabela 8/14

29 %
5 V
41 %
7 E
29 %
5 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.30 1.40 +8%
Gols marcados 1.2 1.6 +33%
Gols concedidos 1.2 1.6 +33%
+ 1.5 Gols
77% 13/17 times
+ 2.5 Gols
29% 5/17 times
+ 3.5 Gols
18% 3/17 times
AM
53% 9/17 times
Cartões
3.7 Ø
Escanteios
8.7 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
100% 5/5 times
+ 2.5 Gols
60% 3/5 times
+ 3.5 Gols
20% 1/5 times
AM
80% 4/5 times
Cartões
4.4 Ø
Escanteios
9.2 Ø
05/30/24
Binh Dinh
07:00
Quang Nam
05/25/24
Quang Nam
06:00
Ha Noi
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong
05/17/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Quang Nam
05/12/24
Hai Phong
08:15
Quang Nam

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/08/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 10 5 - 1 41 - 74 2 - 5 0 (56%)
2 (63%)
300 230 -125
05/03/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-1 10 - 6 2 - 3 87 - 55 8 - 1 1 (63%)
3 (52%)
110 220 210
04/04/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
03/30/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
03/12/24 Vietnamese Cup
Hai Phong Hai Phong
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
2-0 10 - 16 4 - 6 38 - 30 7 - 3 0 (51%)
10 (52%)
-167 250 400
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Nam Dinh 17 38 06/30/24 2 - 1
2. Binh Duong 17 30 05/21/24 1 - 1
3. Binh Dinh 17 29 1 - 1 05/30/24
4. Công An Nhân Dân 17 28 2 - 0 0 - 0
5. Hai Phong 17 24 2 - 0 05/12/24
6. Ha Noi 16 23 05/25/24 3 - 1
7. FLC Thanh Hoa 17 23 0 - 2 05/17/24
8. Quang Nam 17 22
9. Ho Chi Minh City 17 22 1 - 1 06/25/24
10. Hong Linh Ha Tinh 17 20 1 - 0 1 - 2
11. Hoang Anh Gia Lai 16 18 1 - 1 0 - 0
12. Viettel 16 17 2 - 0 3 - 2
13. Song Lam Nghe An 16 15 06/19/24 4 - 4
14. Sanna Khanh Hoa 17 10 0 - 1 06/15/24

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 17 5 7 5 21 20 22 8.
V-League 2 2023 18 11 4 3 40 15 37 1.
V-League 2 2022 22 12 4 6 30 22 40 3.
V-League 2 2021 7 1 3 3 7 8 6 9.
V-League 2020 5 3 0 2 11 9 9 6.
V-League 2019 26 8 10 8 43 38 34 9.
V-League 2018 26 7 10 9 37 45 31 11.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 10.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
26 Tống Đức An Tống Đức An Tống Đức An GK 33 540' 6 0 0 6 0 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công GK 31 990' 11 0 0 11 0 0 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Tiến Mạnh Nguyễn Tiến Mạnh Nguyễn Tiến Mạnh Nguyễn GK 21 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
3 Ngọc Hiệp Trần Ngọc Hiệp Trần Ngọc Hiệp Trần DF 25 665' 10 0 0 7 3 0 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Văn Ngọc Nguyễn Văn Ngọc Nguyễn Văn Ngọc Nguyễn DF 25 107' 4 0 0 2 2 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức DF 29 535' 8 0 0 6 2 5 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Mạc Đức Việt Anh Mạc Đức Việt Anh Mạc Đức Việt Anh DF 27 649' 12 0 0 7 5 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến DF 30 414' 6 0 0 4 2 2 4 1 2 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Hải Đức Lê Hải Đức Lê Hải Đức Lê DF 24 23' 4 0 0 0 4 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy DF 33 0' 0 0 0 0 0 0 13 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
66 Stephen Eze Stephen Eze Stephen Eze CB 30 1530' 17 2 0 17 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong DF 23 24' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
11 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 360' 11 0 0 3 8 4 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
36 Nguyễn Vũ Hoàng Dương Nguyễn Vũ Hoàng Dương Nguyễn Vũ Hoàng Dương MF 31 117' 9 0 0 0 9 0 13 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Thế Hoàng Thế Hoàng Thế Hoàng MF 26' 5 0 0 0 5 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Văn Ka Nguyễn Văn Ka Nguyễn Văn Ka Nguyễn MF 24 75' 4 0 0 1 3 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng MF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Trần Hoàng Hưng Trần Hoàng Hưng Trần Hoàng Hưng MF 28 1212' 15 0 0 14 1 7 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu MF 27 442' 7 0 0 6 1 5 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Mạch Ngọc Hà Mạch Ngọc Hà Mạch Ngọc Hà MF 23 915' 14 0 0 11 3 3 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Trung Phong Phù Trung Phong Phù Trung Phong Phù MF 25 491' 11 1 0 7 4 6 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh MF 26 0' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
29 Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại CF 32 176' 9 0 0 2 7 1 9 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Đình Bắc Nguyễn Đình Bắc Nguyễn Đình Bắc Nguyễn AM 19 516' 10 2 0 4 6 0 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Lê Văn Nam Lê Văn Nam Lê Văn Nam CF 24 112' 3 0 0 2 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 V. Võ V. Võ V. Võ CF 558' 7 0 0 7 0 5 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Conrado Conrado Conrado CF 32 1286' 17 3 0 15 2 6 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Yago Ramos Yago Ramos Yago Ramos CF 28 1411' 17 3 0 17 0 7 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Lê Xuân Tú Lê Xuân Tú Lê Xuân Tú CF 24 1235' 15 2 0 15 0 14 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson CF 35 1175' 16 6 0 12 4 8 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
56 Văn Sơn Vũ Văn Sơn Vũ Văn Sơn Vũ DF 20 46' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Pierre Lamothe Pierre Lamothe Pierre Lamothe MF 26 825' 11 1 0 9 2 1 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferencias