statistiques des ligues

15/21

Classement 11/14

20 %
3 V
47 %
7 N
33 %
5 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.10 1.00 -9%
Buts marqués 1.1 1.4 +27%
Buts concédés 1.3 1.6 +23%
+1.5 buts
73% 11/15 times
+2.5 Buts
27% 4/15 times
+3.5 Buts
20% 3/15 times
LDM
53% 8/15 times
Cartons
3.5 Ø
Corners
8.8 Ø

Forme

+1.5 buts
100% 5/5 times
+2.5 Buts
60% 3/5 times
+3.5 Buts
40% 2/5 times
LDM
100% 5/5 times
Cartons
3.6 Ø
Corners
9.6 Ø
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong
05/17/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Quang Nam
05/12/24
Hai Phong
08:15
Quang Nam
05/08/24
Quang Nam
06:00
Công An Nhân Dân
05/03/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Quang Nam

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
04/04/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
03/30/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
03/12/24 Vietnamese Cup
Hai Phong Hai Phong
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
2-0 10 - 16 4 - 6 38 - 30 7 - 3 0 (51%)
10 (52%)
-167 250 400
03/08/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 1
Quang Nam Quang Nam
3-0 11 - 13 6 - 8 61 - 49 5 - 5 1 (55%)
2 (52%)
-222 300 425
03/03/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 5 - 4 2 - 2 81 - 100 1 - 7 1 (55%)
2 (61%)
155 225 140
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Nam Dinh 15 32 2 - 1
2. Công An Nhân Dân 15 28 05/08/24 0 - 0
3. Binh Duong 15 27 05/21/24 1 - 1
4. Binh Dinh 15 25 1 - 1
5. FLC Thanh Hoa 15 22 0 - 2 05/17/24
6. Ha Noi 15 22 05/25/24 3 - 1
7. Hong Linh Ha Tinh 15 20 1 - 0 05/03/24
8. Ho Chi Minh City 15 19 1 - 1
9. Hai Phong 15 18 2 - 0 05/12/24
10. Viettel 15 17 2 - 0 3 - 2
11. Quang Nam 15 16
12. Hoang Anh Gia Lai 15 15 1 - 1 0 - 0
13. Song Lam Nghe An 15 14 4 - 4
14. Sanna Khanh Hoa 15 10 0 - 1

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 15 3 7 5 17 19 16 11.
V-League 2 2023 18 11 4 3 40 15 37 1.
V-League 2 2022 22 12 4 6 30 22 40 3.
V-League 2 2021 7 1 3 3 7 8 6 9.
V-League 2020 5 3 0 2 11 9 9 6.
V-League 2019 26 8 10 8 43 38 34 9.
V-League 2018 26 7 10 9 37 45 31 11.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 10.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
26 Tống Đức An Tống Đức An Tống Đức An GK 33 540' 6 0 0 6 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công GK 31 810' 9 0 0 9 0 0 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Tiến Mạnh Nguyễn Tiến Mạnh Nguyễn Tiến Mạnh Nguyễn GK 21 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
3 Ngọc Hiệp Trần Ngọc Hiệp Trần Ngọc Hiệp Trần DF 25 631' 10 0 0 7 3 0 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Văn Ngọc Nguyễn Văn Ngọc Nguyễn Văn Ngọc Nguyễn DF 25 107' 4 0 0 2 2 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức DF 29 535' 8 0 0 6 2 5 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Mạc Đức Việt Anh Mạc Đức Việt Anh Mạc Đức Việt Anh DF 27 469' 10 0 0 5 5 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến DF 30 414' 6 0 0 4 2 2 4 1 2 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Hải Đức Lê Hải Đức Lê Hải Đức Lê DF 24 0' 2 0 0 0 2 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy DF 32 0' 0 0 0 0 0 0 11 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
66 Stephen Eze Stephen Eze Stephen Eze CB 30 1350' 15 2 0 15 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong DF 23 24' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
11 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 335' 11 0 0 3 8 4 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
36 Nguyễn Vũ Hoàng Dương Nguyễn Vũ Hoàng Dương Nguyễn Vũ Hoàng Dương MF 31 115' 8 0 0 0 8 0 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Thế Hoàng Thế Hoàng Thế Hoàng MF 1' 3 0 0 0 3 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Văn Ka Nguyễn Văn Ka Nguyễn Văn Ka Nguyễn MF 24 75' 4 0 0 1 3 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng MF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Trần Hoàng Hưng Trần Hoàng Hưng Trần Hoàng Hưng MF 28 1032' 13 0 0 12 1 7 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu MF 27 285' 5 0 0 4 1 3 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Mạch Ngọc Hà Mạch Ngọc Hà Mạch Ngọc Hà MF 23 735' 12 0 0 9 3 3 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Trung Phong Phù Trung Phong Phù Trung Phong Phù MF 25 491' 11 1 0 7 4 6 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh MF 26 0' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
29 Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại CF 32 176' 9 0 0 2 7 1 9 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Đình Bắc Nguyễn Đình Bắc Nguyễn Đình Bắc Nguyễn AM 19 516' 9 2 0 4 5 0 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Lê Văn Nam Lê Văn Nam Lê Văn Nam CF 24 5' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 V. Võ V. Võ V. Võ CF 421' 5 0 0 5 0 4 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Conrado Conrado Conrado CF 32 1106' 15 2 0 13 2 6 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Yago Ramos Yago Ramos Yago Ramos CF 28 1233' 15 2 0 15 0 6 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Lê Xuân Tú Lê Xuân Tú Lê Xuân Tú CF 24 1080' 13 2 0 13 0 12 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson CF 35 1118' 15 4 0 12 3 8 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
56 Văn Sơn Vũ Văn Sơn Vũ Văn Sơn Vũ DF 20 46' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Pierre Lamothe Pierre Lamothe Pierre Lamothe MF 26 825' 11 1 0 9 2 1 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferts