League stats

26/26

League position 9/14

31 %
8 wins
38 %
10 draws
31 %
8 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.30 1.20 -8%
Goals scored 1.7 2 +18%
Goals conceded 1.5 2.2 +47%
Over 1.5
96% 25/26 times
Over 2.5
58% 15/26 times
Over 3.5
35% 9/26 times
BTTS
73% 19/26 times
CARDS
2.9 Ø
Corners
10.2 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
4.4 Ø
Corners
9.2 Ø
05/30/24
Binh Dinh
07:00
Quang Nam
05/25/24
Quang Nam
06:00
Ha Noi
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong
05/17/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Quang Nam
05/12/24
Hai Phong
08:15
Quang Nam

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 10 5 - 1 41 - 74 2 - 5 0 (56%)
2 (63%)
300 230 -125
05/03/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-1 10 - 6 2 - 3 87 - 55 8 - 1 1 (63%)
3 (52%)
110 220 210
04/04/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
03/30/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
03/12/24 Vietnamese Cup
Hai Phong Hai Phong
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
2-0 10 - 16 4 - 6 38 - 30 7 - 3 0 (51%)
10 (52%)
-167 250 400
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 53 1 - 1 2 - 2
2. Ho Chi Minh City 26 48 2 - 0 1 - 1
3. Than Quang Ninh 26 39 0 - 1 1 - 1
4. Binh Duong 26 36 1 - 2 1 - 1
5. Sai Gon 26 36 3 - 1 1 - 1
6. Viettel 26 36 0 - 2 1 - 1
7. Song Lam Nghe An 26 35 2 - 2 2 - 0
8. Hoang Anh Gia Lai 26 35 3 - 0 1 - 2
9. Quang Nam 26 34
10. Da Nang 26 33 1 - 4 2 - 2
11. Nam Dinh 26 31 1 - 1 2 - 3
12. Hai Phong 26 30 1 - 2 0 - 3
13. FLC Thanh Hoa 26 26 3 - 0 3 - 2
14. Sanna Khanh Hoa 26 25 4 - 2 3 - 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 5 7 5 21 20 22 8.
V-League 2 2023 18 11 4 3 40 15 37 1.
V-League 2 2022 22 12 4 6 30 22 40 3.
V-League 2 2021 7 1 3 3 7 8 6 9.
V-League 2020 5 3 0 2 11 9 9 6.
V-League 2019 26 8 10 8 43 38 34 9.
V-League 2018 26 7 10 9 37 45 31 11.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 10.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
25 Phạm Văn Cường Phạm Văn Cường Phạm Văn Cường GK 33 2250' 25 0 0 25 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng GK 31 90' 1 0 0 1 0 0 25 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trần Văn Chiến Trần Văn Chiến Trần Văn Chiến 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
5 Thiago Papel Thiago Papel Thiago Papel 32 1108' 13 1 0 13 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Đào Duy Khánh Đào Duy Khánh Đào Duy Khánh DF 30 982' 12 0 0 11 1 1 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú DF 31 2160' 24 1 0 24 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Mạnh Toàn Trần Mạnh Toàn Trần Mạnh Toàn DF 39 90' 1 0 0 1 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trần Văn Học Trần Văn Học Trần Văn Học 37 1575' 21 0 0 18 3 5 0 4 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Trịnh Văn Hà Trịnh Văn Hà Trịnh Văn Hà DF 32 691' 9 0 0 8 1 1 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Lê Đức Lộc Lê Đức Lộc Lê Đức Lộc DF 33 288' 5 0 0 2 3 0 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh DF 26 1206' 17 0 0 13 4 1 10 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Trần Mi La Nguyễn Trần Mi La Nguyễn Trần Mi La 35 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Trần Văn Tâm Trần Văn Tâm Trần Văn Tâm DF 32 180' 2 0 0 2 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Lucas Rocha Lucas Rocha Lucas Rocha DF 32 1080' 12 0 0 12 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung MF 36 2070' 23 2 0 23 0 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Phan Đình Thắng Phan Đình Thắng Phan Đình Thắng MF 30 759' 11 1 0 10 1 5 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng MF 32 989' 12 0 0 11 1 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
92 Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng MF 31 1508' 17 0 0 17 0 2 3 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí MF 32 908' 12 2 0 10 2 4 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Gabriel Davis Gabriel Davis Gabriel Davis CF 34 1869' 22 3 0 21 1 2 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Ngô Quang Huy Ngô Quang Huy Ngô Quang Huy MF 33 769' 13 1 0 9 4 4 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đặng Hữu Phước Đặng Hữu Phước Đặng Hữu Phước MF 33 1200' 15 0 0 13 2 4 9 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Ngô Đức Thắng Ngô Đức Thắng Ngô Đức Thắng MF 36 90' 2 0 0 1 1 1 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trần Hoàng Hưng Trần Hoàng Hưng Trần Hoàng Hưng 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Nguyễn Văn Thạnh Nguyễn Văn Thạnh Nguyễn Văn Thạnh MF 29 78' 6 0 0 0 6 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Huy Tân Nguyễn Huy Tân Nguyễn Huy Tân 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
16 Nguyễn Như Tuấn Nguyễn Như Tuấn Nguyễn Như Tuấn MF 29 538' 6 1 0 6 0 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
73 Nguyễn Hồng Sơn Nguyễn Hồng Sơn Nguyễn Hồng Sơn MF 23 570' 7 0 0 6 1 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
89 Claudecir Claudecir Claudecir 34 1126' 13 3 0 13 0 3 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Hà Minh Tuấn Hà Minh Tuấn Hà Minh Tuấn CF 33 1141' 18 7 0 12 6 3 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Rodrigo Rodrigo Rodrigo CF 30 958' 11 0 0 11 0 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson CF 35 990' 11 6 0 11 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
01/01/19
Đào Văn Phong
Đào Văn Phong
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
DF 1179' 15 0+0
free
+1 players (low amount of matches played)