statistiques des ligues

16/26

Classement 9/14

25 %
4 V
44 %
7 N
31 %
5 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.20 1.00 -17%
Buts marqués 1.2 1.4 +17%
Buts concédés 1.3 1.8 +38%
+1.5 buts
75% 12/16 times
+2.5 Buts
31% 5/16 times
+3.5 Buts
19% 3/16 times
LDM
56% 9/16 times
Cartons
3.8 Ø
Corners
8.8 Ø

Forme

+1.5 buts
100% 5/5 times
+2.5 Buts
80% 4/5 times
+3.5 Buts
40% 2/5 times
LDM
100% 5/5 times
Cartons
4.6 Ø
Corners
9.8 Ø
05/25/24
Quang Nam
06:00
Ha Noi
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong
05/17/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Quang Nam
05/12/24
Hai Phong
08:15
Quang Nam
05/08/24
Quang Nam
06:00
Công An Nhân Dân

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/03/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-1 10 - 6 2 - 3 87 - 55 8 - 1 1 (63%)
3 (52%)
110 220 210
04/04/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
03/30/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
03/12/24 Vietnamese Cup
Hai Phong Hai Phong
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
2-0 10 - 16 4 - 6 38 - 30 7 - 3 0 (51%)
10 (52%)
-167 250 400
03/08/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 1
Quang Nam Quang Nam
3-0 11 - 13 6 - 8 61 - 49 5 - 5 1 (55%)
2 (52%)
-222 300 425
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Nam Dinh 16 35 06/30/24 2 - 1
2. Binh Duong 16 30 05/21/24 1 - 1
3. Công An Nhân Dân 16 28 05/08/24 0 - 0
4. Binh Dinh 16 26 1 - 1 05/30/24
5. FLC Thanh Hoa 16 23 0 - 2 05/17/24
6. Ha Noi 16 23 05/25/24 3 - 1
7. Hai Phong 16 21 2 - 0 05/12/24
8. Hong Linh Ha Tinh 16 20 1 - 0 1 - 2
9. Quang Nam 16 19
10. Ho Chi Minh City 16 19 1 - 1 06/25/24
11. Hoang Anh Gia Lai 16 18 1 - 1 0 - 0
12. Viettel 16 17 2 - 0 3 - 2
13. Song Lam Nghe An 16 15 06/19/24 4 - 4
14. Sanna Khanh Hoa 16 10 0 - 1 06/15/24

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 16 4 7 5 19 20 19 9.
V-League 2 2023 18 11 4 3 40 15 37 1.
V-League 2 2022 22 12 4 6 30 22 40 3.
V-League 2 2021 7 1 3 3 7 8 6 9.
V-League 2020 5 3 0 2 11 9 9 6.
V-League 2019 26 8 10 8 43 38 34 9.
V-League 2018 26 7 10 9 37 45 31 11.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 10.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
26 Tống Đức An Tống Đức An Tống Đức An GK 33 540' 6 0 0 6 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công GK 31 900' 10 0 0 10 0 0 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Tiến Mạnh Nguyễn Tiến Mạnh Nguyễn Tiến Mạnh Nguyễn GK 21 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
3 Ngọc Hiệp Trần Ngọc Hiệp Trần Ngọc Hiệp Trần DF 25 665' 11 0 0 7 4 0 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Văn Ngọc Nguyễn Văn Ngọc Nguyễn Văn Ngọc Nguyễn DF 25 107' 4 0 0 2 2 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức DF 29 535' 8 0 0 6 2 5 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Mạc Đức Việt Anh Mạc Đức Việt Anh Mạc Đức Việt Anh DF 27 559' 11 0 0 6 5 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến DF 30 414' 6 0 0 4 2 2 4 1 2 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Hải Đức Lê Hải Đức Lê Hải Đức Lê DF 24 3' 3 0 0 0 3 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy DF 33 0' 0 0 0 0 0 0 12 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
66 Stephen Eze Stephen Eze Stephen Eze CB 30 1440' 16 2 0 16 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong Quoc Minh Truong DF 23 24' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
11 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 335' 11 0 0 3 8 4 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
36 Nguyễn Vũ Hoàng Dương Nguyễn Vũ Hoàng Dương Nguyễn Vũ Hoàng Dương MF 31 115' 9 0 0 0 9 0 12 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Thế Hoàng Thế Hoàng Thế Hoàng MF 19' 4 0 0 0 4 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Văn Ka Nguyễn Văn Ka Nguyễn Văn Ka Nguyễn MF 24 75' 4 0 0 1 3 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng MF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Trần Hoàng Hưng Trần Hoàng Hưng Trần Hoàng Hưng MF 28 1122' 14 0 0 13 1 7 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu MF 27 372' 6 0 0 5 1 4 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Mạch Ngọc Hà Mạch Ngọc Hà Mạch Ngọc Hà MF 23 825' 13 0 0 10 3 3 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Trung Phong Phù Trung Phong Phù Trung Phong Phù MF 25 491' 11 1 0 7 4 6 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh Nguyễn Đình Mạnh MF 26 0' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
29 Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại CF 32 176' 9 0 0 2 7 1 9 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Đình Bắc Nguyễn Đình Bắc Nguyễn Đình Bắc Nguyễn AM 19 516' 10 2 0 4 6 0 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Lê Văn Nam Lê Văn Nam Lê Văn Nam CF 24 61' 2 0 0 1 1 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 V. Võ V. Võ V. Võ CF 493' 6 0 0 6 0 5 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Conrado Conrado Conrado CF 32 1196' 16 3 0 14 2 6 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Yago Ramos Yago Ramos Yago Ramos CF 28 1323' 16 3 0 16 0 7 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Lê Xuân Tú Lê Xuân Tú Lê Xuân Tú CF 24 1152' 14 2 0 14 0 13 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson CF 35 1136' 16 4 0 12 4 8 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
56 Văn Sơn Vũ Văn Sơn Vũ Văn Sơn Vũ DF 20 46' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Pierre Lamothe Pierre Lamothe Pierre Lamothe MF 26 825' 11 1 0 9 2 1 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferts