League stats

26/26

League position 8/14

38 %
10 wins
19 %
5 draws
42 %
11 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.30 2.40 +85%
Goals scored 1.7 2.8 +65%
Goals conceded 1.8 1.4 -22%
Over 1.5
92% 24/26 times
Over 2.5
81% 21/26 times
Over 3.5
42% 11/26 times
BTTS
69% 18/26 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
9.2 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
3.6 Ø
Corners
9.2 Ø
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/13/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh
05/09/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Song Lam Nghe An

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/05/24 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
04/04/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
03/02/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 13 - 6 5 - 4 73 - 39 6 - 6 3 (59%)
4 (43%)
-167 260 400
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 53 0 - 0 1 - 1
2. Ho Chi Minh City 26 48 1 - 2 1 - 2
3. Than Quang Ninh 26 39 3 - 2 3 - 0
4. Binh Duong 26 36 1 - 1 3 - 0
5. Sai Gon 26 36 1 - 3 3 - 1
6. Viettel 26 36 2 - 3 0 - 3
7. Song Lam Nghe An 26 35 3 - 2 3 - 0
8. Hoang Anh Gia Lai 26 35
9. Quang Nam 26 34 1 - 2 3 - 0
10. Da Nang 26 33 2 - 1 2 - 1
11. Nam Dinh 26 31 2 - 0 2 - 2
12. Hai Phong 26 30 5 - 1 1 - 0
13. FLC Thanh Hoa 26 26 3 - 3 2 - 3
14. Sanna Khanh Hoa 26 25 4 - 1 1 - 4

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 16 4 6 6 13 19 18 11.
V-League 2023 13 2 8 3 15 16 14 10.
V-League 2022 24 7 11 6 26 24 32 6.
V-League 2021 12 9 2 1 23 9 29 1.
V-League 2020 7 1 0 6 10 20 3 7.
V-League 2019 26 10 5 11 45 46 35 8.
V-League 2018 26 8 7 11 41 53 31 10.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 8.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Wieger Sietsma Wieger Sietsma Wieger Sietsma GK 28 1620' 18 0 0 18 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phạm Hữu Nghĩa Phạm Hữu Nghĩa Phạm Hữu Nghĩa 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
68 Lê Văn Trường Lê Văn Trường Lê Văn Trường GK 28 720' 8 0 0 8 0 0 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
5 Phạm Hoàng Lâm Phạm Hoàng Lâm Phạm Hoàng Lâm DF 31 432' 5 0 0 5 0 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
90 Kim Bong-Jin Kim Bong-Jin Kim Bong-Jin DF 33 1736' 20 1 0 19 1 0 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn DF 27 1514' 19 0 0 16 3 2 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Nguyễn Hữu Anh Tài Nguyễn Hữu Anh Tài Nguyễn Hữu Anh Tài DF 28 619' 8 0 0 7 1 3 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy DF 27 1851' 22 3 0 21 1 3 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Bùi Ngọc Tín Bùi Ngọc Tín Bùi Ngọc Tín 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
66 Lê Đức Lương Lê Đức Lương Lê Đức Lương DF 29 1096' 13 0 0 13 0 1 12 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trương Trọng Sáng Trương Trọng Sáng Trương Trọng Sáng DF 31 2160' 24 1 0 24 0 0 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Thân Thắng Toàn Thân Thắng Toàn Thân Thắng Toàn DF 28 0' 2 0 0 0 2 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh MF 28 1179' 16 1 0 12 4 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
71 A Hoàng A Hoàng A Hoàng DF 28 620' 8 0 0 8 0 3 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
8 Trần Minh Vương Trần Minh Vương Trần Minh Vương MF 29 2064' 25 12 0 24 1 5 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh MF 28 1789' 22 0 0 20 2 3 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hoàng Thanh Tùng Hoàng Thanh Tùng Hoàng Thanh Tùng MF 27 342' 7 0 0 3 4 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng MF 27 1081' 14 2 0 14 0 5 10 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết MF 27 370' 6 0 0 4 2 1 22 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Trần Thanh Sơn Trần Thanh Sơn Trần Thanh Sơn MF 26 251' 5 0 0 3 2 2 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu MF 27 51' 2 0 0 0 2 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho DF 24 473' 6 0 0 6 0 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang MF 28 454' 8 1 0 5 3 3 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường MF 29 800' 11 2 0 8 3 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
9 Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn CF 28 2340' 26 9 0 26 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Chevaughn Walsh Chevaughn Walsh Chevaughn Walsh 28 1079' 13 7 0 12 1 3 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh CF 27 112' 5 1 0 1 4 1 13 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn CF 23 86' 6 0 0 0 6 0 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lê Minh Bình Lê Minh Bình Lê Minh Bình 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
99 Felipe Martins Felipe Martins Felipe Martins CF 33 766' 9 3 0 9 0 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Đinh Thanh Bình Đinh Thanh Bình Đinh Thanh Bình CF 26 18' 1 0 0 0 1 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
02/09/19
Nguyễn Công Phượng
Nguyễn Công Phượng
Incheon United Incheon United
Flag V-League 1
CF 1923' 24 12+0
loan
02/09/19
Lương Xuân Trường
Lương Xuân Trường
Buriram United Buriram United
Flag V-League 1
MF 1603' 22 4+0
loan
01/15/19
Osmar
Osmar
Osmar (36)
Penapolense Penapolense
Flag V-League 1
CF 687' 10 2+0
n/a
01/01/19
Phạm Văn Tiến
Phạm Văn Tiến
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
GK 1342' 15 0+0
n/a
01/01/19
Nguyễn Tăng Tiến
Nguyễn Tăng Tiến
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 280' 6 0+0
n/a
01/01/19
Nguyễn Văn Hạnh
Nguyễn Văn Hạnh
Hai Phong Hai Phong
Flag V-League 1
DF 505' 6 0+0
n/a
01/01/19
A Sân
A Sân
A Sân (27)
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 395' 7 0+0
loan
01/01/19
Trần Hữu Đông Triều
Trần Hữu Đông Triều
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
DF 977' 16 0+0
loan
+4 players (low amount of matches played)