League stats

League position 10/15

31 %
8 wins
27 %
7 draws
42 %
11 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.20 0.80 -33%
Goals scored 1.6 1.8 +13%
Goals conceded 2 2.8 +40%
Over 1.5
85% 22/26 times
Over 2.5
69% 18/26 times
Over 3.5
58% 15/26 times
BTTS
62% 16/26 times
CARDS
3 Ø
Corners
8.7 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
3.6 Ø
Corners
9.2 Ø
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/13/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh
05/09/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Song Lam Nghe An

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/05/24 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
04/04/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
03/02/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 13 - 6 5 - 4 73 - 39 6 - 6 3 (59%)
4 (43%)
-167 260 400
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 26 64 3 - 5 5 - 0
2. FLC Thanh Hoa 26 46 0 - 3 0 - 1
3. Sanna Khanh Hoa 25 42 2 - 4 1 - 1
4. Song Lam Nghe An 26 42 1 - 0 3 - 1
5. Than Quang Ninh 26 35 4 - 0 3 - 0
6. Hai Phong 26 34 0 - 0 1 - 1
7. Binh Duong 26 33 0 - 0 4 - 1
8. Sai Gon 26 31 3 - 2 3 - 1
9. Da Nang 26 31 2 - 0 2 - 1
10. Hoang Anh Gia Lai 26 31
11. Quang Nam 26 31 2 - 3 2 - 2
12. Ho Chi Minh City 26 27 2 - 2 5 - 3
13. Nam Dinh 26 24 3 - 2 0 - 2
14. Can Tho 26 21 3 - 1 2 - 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 16 4 6 6 13 19 18 11.
V-League 2023 13 2 8 3 15 16 14 10.
V-League 2022 24 7 11 6 26 24 32 6.
V-League 2021 12 9 2 1 23 9 29 1.
V-League 2020 7 1 0 6 10 20 3 7.
V-League 2019 26 10 5 11 45 46 35 8.
V-League 2018 26 8 7 11 41 53 31 10.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 8.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
79 Lê Văn Trường Lê Văn Trường Lê Văn Trường GK 28 818' 10 0 0 9 1 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Phạm Văn Tiến Phạm Văn Tiến Phạm Văn Tiến GK 31 1342' 15 0 0 15 0 1 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Rmah Sươ Rmah Sươ Rmah Sươ GK 28 180' 2 0 0 2 0 0 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
2 Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn DF 27 1630' 20 0 0 18 2 6 7 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy DF 27 1297' 21 1 0 14 7 5 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47 Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến DF 30 280' 6 0 0 5 1 2 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Phạm Đăng Tuấn Phạm Đăng Tuấn Phạm Đăng Tuấn DF 29 689' 8 0 0 8 0 1 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Kim Jin-Seo Kim Jin-Seo Kim Jin-Seo DF 29 857' 11 0 0 10 1 1 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh MF 28 1779' 21 0 0 19 2 1 3 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Trần Hữu Đông Triều Trần Hữu Đông Triều Trần Hữu Đông Triều DF 28 977' 16 0 0 12 4 4 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Lê Đức Lương Lê Đức Lương Lê Đức Lương MF 29 779' 11 0 0 8 3 2 14 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
71 A Hoàng A Hoàng A Hoàng DF 28 1005' 13 0 0 12 1 3 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh DF 26 505' 6 0 0 6 0 3 3 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
75 Nguyễn Hữu Anh Tài Nguyễn Hữu Anh Tài Nguyễn Hữu Anh Tài DF 28 995' 12 0 0 11 1 1 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Thân Thắng Toàn Thân Thắng Toàn Thân Thắng Toàn DF 28 7' 1 0 0 0 1 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Josip Zeba Josip Zeba Josip Zeba DF 34 755' 9 2 0 8 1 0 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
50 A Sân A Sân A Sân DF 27 395' 7 0 0 4 3 2 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
46 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh MF 28 107' 2 0 0 2 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường MF 29 1603' 22 4 0 17 5 6 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Trần Minh Vương Trần Minh Vương Trần Minh Vương MF 29 1818' 25 8 0 19 6 4 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang MF 28 50' 2 0 0 1 1 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Hoàng Thanh Tùng Hoàng Thanh Tùng Hoàng Thanh Tùng MF 27 169' 5 1 0 2 3 2 21 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng MF 27 1826' 22 2 0 20 2 5 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
80 Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu MF 27 300' 8 0 0 4 4 3 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
10 Nguyễn Công Phượng Nguyễn Công Phượng Nguyễn Công Phượng CF 29 1923' 24 12 0 22 2 5 2 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn CF 28 1929' 25 7 0 22 3 6 3 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Đinh Thanh Bình Đinh Thanh Bình Đinh Thanh Bình CF 26 33' 3 0 0 0 3 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Rimario Gordon Rimario Gordon Rimario Gordon CF 29 801' 13 0 0 8 5 0 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh DF 27 159' 6 2 0 2 4 2 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Osmar Osmar Osmar CF 36 687' 10 2 0 6 4 2 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers