Estatísticas da Liga

16/26

Tabela 11/14

25 %
4 V
38 %
6 E
38 %
6 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.10 2.20 +100%
Gols marcados 0.8 1.4 +75%
Gols concedidos 1.2 0.8 -33%
+ 1.5 Gols
69% 11/16 times
+ 2.5 Gols
38% 6/16 times
+ 3.5 Gols
6% 1/16 times
AM
50% 8/16 times
Cartões
3.1 Ø
Escanteios
8.8 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
80% 4/5 times
+ 2.5 Gols
40% 2/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
80% 4/5 times
Cartões
3.6 Ø
Escanteios
9.2 Ø
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/13/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh
05/09/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Song Lam Nghe An

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/05/24 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
04/04/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
03/02/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 13 - 6 5 - 4 73 - 39 6 - 6 3 (59%)
4 (43%)
-167 260 400
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Nam Dinh 16 35 05/13/24 3 - 0
2. Binh Duong 16 30 1 - 1 06/20/24
3. Công An Nhân Dân 16 28 0 - 3 06/25/24
4. Binh Dinh 16 26 06/16/24 3 - 1
5. FLC Thanh Hoa 16 23 05/30/24 1 - 2
6. Ha Noi 16 23 2 - 0 05/17/24
7. Hai Phong 16 21 06/30/24 1 - 1
8. Hong Linh Ha Tinh 16 20 05/21/24 1 - 0
9. Quang Nam 16 19 0 - 0 1 - 1
10. Ho Chi Minh City 16 19 2 - 1 05/25/24
11. Hoang Anh Gia Lai 16 18
12. Viettel 16 17 1 - 2 0 - 1
13. Song Lam Nghe An 16 15 05/09/24 1 - 0
14. Sanna Khanh Hoa 16 10 1 - 1 0 - 0

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 16 4 6 6 13 19 18 11.
V-League 2023 13 2 8 3 15 16 14 10.
V-League 2022 24 7 11 6 26 24 32 6.
V-League 2021 12 9 2 1 23 9 29 1.
V-League 2020 7 1 0 6 10 20 3 7.
V-League 2019 26 10 5 11 45 46 35 8.
V-League 2018 26 8 7 11 41 53 31 10.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 8.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
1 Văn Lợi Dương Văn Lợi Dương Văn Lợi Dương GK 23 90' 1 0 0 1 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Trung Kiên Trần Trung Kiên Trần Trung Kiên Trần GK 21 450' 6 0 0 5 1 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải GK 29 450' 5 0 0 5 0 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
36 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng GK 27 450' 5 0 0 5 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
15 Thanh Nhân Nguyễn Thanh Nhân Nguyễn Thanh Nhân Nguyễn CB 23 612' 14 0 0 6 8 4 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Hữu Anh Tài Nguyễn Hữu Anh Tài Nguyễn Hữu Anh Tài DF 28 2' 3 0 0 0 3 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Văn Triệu Nguyễn Văn Triệu Nguyễn Văn Triệu Nguyễn CB 21 264' 9 0 0 2 7 0 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
62 Du Học Phan Du Học Phan Du Học Phan DF 22 39' 3 0 0 0 3 0 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Dương Âu Dương Âu Dương Âu DF 0' 0 0 0 0 0 0 7 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
71 A Hoàng A Hoàng A Hoàng DF 28 318' 7 1 0 3 4 1 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn CB 27 1063' 14 1 0 13 1 8 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Jairo Rodrigues Jairo Rodrigues Jairo Rodrigues CB 31 1440' 16 1 0 16 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần Quang Thịnh Trần DF 22 0' 2 0 0 0 2 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Gabriel Ferreira Dias Gabriel Ferreira Dias Gabriel Ferreira Dias LB 27 450' 5 1 0 5 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
60 Đình Lâm Võ Đình Lâm Võ Đình Lâm Võ MF 24 464' 12 0 0 4 8 4 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hữu Phước Lê Hữu Phước Lê Hữu Phước Lê MF 22 36' 4 0 0 0 4 0 11 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Đức Việt Nguyễn Đức Việt Nguyễn Đức Việt Nguyễn MF 20 370' 13 0 0 1 12 1 15 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Minh Vương Trần Minh Vương Trần Minh Vương DM 29 1189' 15 2 0 14 1 9 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trần Thanh Sơn Trần Thanh Sơn Trần Thanh Sơn MF 26 603' 9 0 0 8 1 5 4 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho CM 24 1438' 16 1 0 16 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang CM 28 1431' 16 3 0 16 0 1 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài MF 29 281' 6 0 0 3 3 3 3 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
20 Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn CF 23 1139' 16 0 0 14 2 9 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Đinh Thanh Bình Đinh Thanh Bình Đinh Thanh Bình LM 26 428' 7 0 0 5 2 5 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt Nguyễn CF 21 567' 14 0 0 7 7 7 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 João Veras João Veras João Veras CF 23 503' 6 1 0 6 0 4 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
44 Papé Diakité Papé Diakité Papé Diakité CB 31 180' 2 0 0 2 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh CM 28 760' 9 0 0 9 0 4 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Martim Dzila Martim Dzila Martim Dzila CF 226' 3 0 0 3 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Jhon Cley Jhon Cley Jhon Cley AM 30 630' 7 1 0 7 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferencias

SAÍDAS
03/11/24
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
CM 1513' 20 1+0
n/a
02/27/24
Huỳnh Tuấn Linh
Huỳnh Tuấn Linh
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
GK 1448' 17 0+0
free
10/18/23
Brandão
Brandão
Brandão (33)
Abahani Abahani
Flag V-League 1
CM 1890' 21 3+0
free
+2 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)