League stats

24/24

League position 6/13

29 %
7 wins
46 %
11 draws
25 %
6 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.30 1.80 +38%
Goals scored 1.1 1.6 +45%
Goals conceded 1 1 0%
Over 1.5
79% 19/24 times
Over 2.5
29% 7/24 times
Over 3.5
8% 2/24 times
BTTS
58% 14/24 times
CARDS
2.9 Ø
Corners
8 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
80% 4/5 times
CARDS
3.6 Ø
Corners
9.2 Ø
05/25/24
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/21/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/13/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh
05/09/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Song Lam Nghe An

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/05/24 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
04/04/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
03/09/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
03/02/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 13 - 6 5 - 4 73 - 39 6 - 6 3 (59%)
4 (43%)
-167 260 400
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • Nguyễn Văn Toàn
    CF
    Văn Toàn
    1982‘ 23 7+0
    Nguyễn Công Phượng
    CF
    Công Phượng
    1186‘ 16 5+0
  • Brandão
    CM
    Brandão
    1890‘ 21 3+0
    Vũ Văn Thanh
    CM 1
    Văn Thanh
    1826‘ 21 3+0
    Nguyễn Tuấn Anh
    CM 2
    Tuấn Anh
    1513‘ 20 1+0
    Trần Minh Vương
    RM 1
    Minh Vương
    1706‘ 23 3+0
  • Nguyễn Hữu Tuấn
    DM 2
    Hữu Tuấn
    1334‘ 15 0+0
  • Nguyễn Phong Hồng Duy
    CB 1
    Phong Hồng Duy
    1602‘ 19 0+0
    Lê Văn Sơn
    CB 2
    Văn Sơn
    1471‘ 18 1+0
    Maurício
    CB 1
    Maurício
    2070‘ 23 0+0
  • Huỳnh Tuấn Linh
    GK 1
    Tuấn Linh
    1448‘ 17 0+0
Formation
3-1-4-2
Win
7
Draw
8
Lose
5
Rating
0
Apps
20
Scored
24
Conceded
20

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 24 51 1 - 1 2 - 1
2. Hai Phong 24 48 1 - 2 1 - 1
3. Binh Dinh 24 47 1 - 1 1 - 1
4. Viettel 24 39 2 - 2 2 - 0
5. Song Lam Nghe An 24 33 1 - 2 2 - 0
6. Hoang Anh Gia Lai 24 32
7. FLC Thanh Hoa 24 28 2 - 0 2 - 3
8. Binh Duong 24 28 2 - 1 1 - 1
9. Ho Chi Minh City 24 25 1 - 2 0 - 2
10. Da Nang 24 25 1 - 0 0 - 0
11. Hong Linh Ha Tinh 24 24 0 - 0 1 - 1
12. Nam Dinh 24 23 2 - 0 0 - 0
13. Sai Gon 24 22 1 - 1 0 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 16 4 6 6 13 19 18 11.
V-League 2023 13 2 8 3 15 16 14 10.
V-League 2022 24 7 11 6 26 24 32 6.
V-League 2021 12 9 2 1 23 9 29 1.
V-League 2020 7 1 0 6 10 20 3 7.
V-League 2019 26 10 5 11 45 46 35 8.
V-League 2018 26 8 7 11 41 53 31 10.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 8.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
26 Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh GK 33 1448' 17 0 0 16 1 0 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Văn Lợi Dương Văn Lợi Dương Văn Lợi Dương GK 23 630' 7 0 0 7 0 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Trung Kiên Trần Trung Kiên Trần Trung Kiên Trần GK 21 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
94 Maurício Maurício Maurício CB 29 2070' 23 0 0 23 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt DF 34 286' 4 0 0 3 1 0 20 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy CB 27 1602' 19 0 0 18 1 4 2 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn DM 32 1334' 15 0 0 15 0 2 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh Vũ Văn Thanh CM 28 1826' 21 3 0 20 1 1 2 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn Lê Văn Sơn CB 27 1471' 18 1 0 17 1 6 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
82 A Hoàng A Hoàng A Hoàng DF 28 74' 5 0 0 1 4 1 21 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Thanh Nhân Nguyễn Thanh Nhân Nguyễn Thanh Nhân Nguyễn CB 23 233' 12 0 0 2 10 2 20 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Trần Hữu Đông Triều Trần Hữu Đông Triều Trần Hữu Đông Triều DF 28 0' 1 0 0 0 1 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Văn Triệu Nguyễn Văn Triệu Nguyễn Văn Triệu Nguyễn DF 21 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
40 Ahn Se-Hee Ahn Se-Hee Ahn Se-Hee DM 33 630' 7 1 0 7 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
8 Trần Minh Vương Trần Minh Vương Trần Minh Vương RM 29 1706' 23 3 0 19 4 9 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh CM 28 1513' 20 1 0 16 4 3 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường CM 29 1091' 18 1 0 15 3 12 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Đức Việt Nguyễn Đức Việt Nguyễn Đức Việt Nguyễn MF 20 50' 4 0 0 0 4 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Hữu Phước Lê Hữu Phước Lê Hữu Phước Lê MF 22 0' 2 0 0 0 2 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
60 Đình Lâm Võ Đình Lâm Võ Đình Lâm Võ MF 24 14' 6 0 0 0 6 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Ê. Tiêu Ê. Tiêu Ê. Tiêu MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
21 Huy Kiệt Lê Huy Kiệt Lê Huy Kiệt Lê MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
30 Brandão Brandão Brandão CM 33 1890' 21 3 0 21 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn CF 28 1982' 23 7 0 23 0 9 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Công Phượng Nguyễn Công Phượng Nguyễn Công Phượng CF 29 1186' 16 5 0 13 3 3 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn Trần Bảo Toàn CF 23 629' 18 0 0 6 12 5 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nhĩ Khang Nguyễn Nhĩ Khang Nguyễn Nhĩ Khang Nguyễn CF 23 0' 0 0 0 0 0 0 7 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
47 Hoàng Tú Cao Hoàng Tú Cao Hoàng Tú Cao CF 22 3' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
92 Bruno de Sousa Bruno de Sousa Bruno de Sousa CM 31 595' 9 2 0 6 3 3 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
66 Lê Đức Lương Lê Đức Lương Lê Đức Lương RB 29 168' 2 0 0 2 0 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
95 Jefferson Baiano Jefferson Baiano Jefferson Baiano CF 28 82' 2 0 0 1 1 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Lê Văn Trường Lê Văn Trường Lê Văn Trường GK 28 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
3 Kim Dong-Su Kim Dong-Su Kim Dong-Su CB 29 180' 2 0 0 2 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt CF 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers

out
06/25/22
Kim Dong-Su
Kim Dong-Su
Busan I'Park Busan I'Park
Flag V-League 1
DF 990' 11 0+0
free
02/28/22
Damir Memović
Damir Memović
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
DF 959' 11 0+0
n/a
01/01/22
Triệu Việt Hưng
Triệu Việt Hưng
Hai Phong Hai Phong
Flag V-League 1
MF 130' 6 0+0
loan
+15 players (low amount of matches played)