League stats

12/13

League position 12/14

33 %
4 wins
17 %
2 draws
50 %
6 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.20 1.00 -17%
Goals scored 0.6 0.4 -33%
Goals conceded 1.3 1.2 -8%
Over 1.5
58% 7/12 times
Over 2.5
25% 3/12 times
Over 3.5
8% 1/12 times
BTTS
8% 1/12 times
CARDS
3.3 Ø
Corners
8.1 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
3.6 Ø
Corners
8 Ø
05/30/24
Viettel
08:15
Hai Phong
05/26/24
Hai Phong
08:15
Hong Linh Ha Tinh
05/22/24
Nam Dinh
07:00
Hai Phong
05/18/24
Binh Dinh
07:00
Hai Phong
05/12/24
Hai Phong
08:15
Quang Nam

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
05/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
04/29/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 10 3 - 6 53 - 54 2 - 4 0 (67%)
11 (56%)
-105 230 230
04/05/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
03/30/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Hoang Anh Gia Lai 12 29 0 - 2
2. Viettel 12 26 0 - 1
3. Than Quang Ninh 12 19 0 - 2
4. Nam Dinh 12 18 3 - 2
5. FLC Thanh Hoa 12 17 3 - 0
6. Binh Duong 12 17 0 - 1
7. Ha Noi 12 16 0 - 2
8. Binh Dinh 12 16 05/08/21
9. Da Nang 12 16 0 - 0
10. Hong Linh Ha Tinh 12 15 1 - 0
11. Ho Chi Minh City 12 14 3 - 0
12. Hai Phong 12 14
13. Sai Gon 12 13 0 - 0
14. Song Lam Nghe An 12 10 2 - 0

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 6 6 5 28 23 24 5.
V-League 2023 13 4 7 2 14 13 19 5.
V-League 2022 24 14 6 4 39 26 48 2.
V-League 2021 12 4 2 6 7 15 14 12.
V-League 2020 5 2 0 3 7 8 6 4.
V-League 2019 26 8 6 12 33 44 30 12.
V-League 2018 26 9 7 10 26 26 34 6.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 6.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
30 Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản GK 24 720' 8 0 0 8 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải GK 29 360' 4 0 0 4 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng DF 31 1080' 12 0 0 12 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Adriano Schmidt Adriano Schmidt Adriano Schmidt DF 30 720' 8 1 0 8 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Nguyễn Bá Đức Nguyễn Bá Đức Nguyễn Bá Đức DF 25 450' 5 0 0 5 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Lê Quốc Hường Lê Quốc Hường Lê Quốc Hường DF 30 360' 4 0 0 4 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 T. Nguyễn T. Nguyễn T. Nguyễn MF 23 180' 3 0 0 2 1 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh DF 26 630' 7 0 0 7 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Lê Tuấn Tú Lê Tuấn Tú Lê Tuấn Tú DF 30 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Nguyễn Hữu Phúc Nguyễn Hữu Phúc Nguyễn Hữu Phúc DF 31 22' 1 0 0 0 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Nguyễn Văn Quang Nguyễn Văn Quang Nguyễn Văn Quang DF 29 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương DF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
21 Lo Martin Lo Martin Lo Martin MF 26 340' 7 0 0 3 4 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Lê Trung Hiếu Lê Trung Hiếu Lê Trung Hiếu MF 29 990' 11 0 0 11 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng MF 30 900' 10 0 0 10 0 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Phú Nguyên Nguyễn Phú Nguyên Nguyễn Phú Nguyên MF 28 900' 11 0 0 10 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Lê Thế Cường Lê Thế Cường Lê Thế Cường MF 33 581' 10 1 0 6 4 3 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Lâm Quí Lâm Quí Lâm Quí MF 27 716' 9 0 0 8 1 4 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy MF 31 270' 4 0 0 3 1 2 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng MF 29 90' 1 0 0 1 0 1 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Hùng Nguyễn Hùng Nguyễn Hùng Nguyễn MF 25 90' 2 0 0 1 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
9 Andre Fagan Andre Fagan Andre Fagan CF 36 804' 9 2 0 9 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Jeremie Lynch Jeremie Lynch Jeremie Lynch CF 33 630' 7 1 0 7 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi Nguyễn Hữu Khôi CF 33 388' 7 0 0 4 3 2 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Đồng Văn Trung Đồng Văn Trung Đồng Văn Trung CF 30 0' 1 0 0 0 1 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Joseph Mpande Joseph Mpande Joseph Mpande CF 30 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
10 Diego Diego Diego CF 33 609' 8 0 0 7 1 2 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
01/01/21
Mạc Hồng Quân
Mạc Hồng Quân
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
Flag V-League 1
972' 11 1+0
n/a
01/01/21
Nghiêm Xuân Tú
Nghiêm Xuân Tú
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
Flag V-League 1
944' 11 0+0
n/a