League stats

24/24

League position 2/13

58 %
14 wins
25 %
6 draws
17 %
4 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 2.00 2.60 +30%
Goals scored 1.6 2 +25%
Goals conceded 1.1 0.8 -27%
Over 1.5
75% 18/24 times
Over 2.5
54% 13/24 times
Over 3.5
25% 6/24 times
BTTS
67% 16/24 times
CARDS
2.8 Ø
Corners
9.1 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
CARDS
3.6 Ø
Corners
8 Ø
05/30/24
Viettel
08:15
Hai Phong
05/26/24
Hai Phong
08:15
Hong Linh Ha Tinh
05/22/24
Nam Dinh
07:00
Hai Phong
05/18/24
Binh Dinh
07:00
Hai Phong
05/12/24
Hai Phong
08:15
Quang Nam

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/08/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
05/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
04/29/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 10 3 - 6 53 - 54 2 - 4 0 (67%)
11 (56%)
-105 230 230
04/05/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
03/30/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Ha Noi 24 51 3 - 2 2 - 1
2. Hai Phong 24 48
3. Binh Dinh 24 47 3 - 1 0 - 0
4. Viettel 24 39 1 - 2 1 - 1
5. Song Lam Nghe An 24 33 4 - 1 3 - 0
6. Hoang Anh Gia Lai 24 32 1 - 1 1 - 2
7. FLC Thanh Hoa 24 28 1 - 1 0 - 1
8. Binh Duong 24 28 2 - 1 2 - 2
9. Ho Chi Minh City 24 25 4 - 3 2 - 1
10. Da Nang 24 25 1 - 0 0 - 2
11. Hong Linh Ha Tinh 24 24 1 - 1 0 - 1
12. Nam Dinh 24 23 2 - 1 0 - 1
13. Sai Gon 24 22 3 - 1 0 - 1

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 17 6 6 5 28 23 24 5.
V-League 2023 13 4 7 2 14 13 19 5.
V-League 2022 24 14 6 4 39 26 48 2.
V-League 2021 12 4 2 6 7 15 14 12.
V-League 2020 5 2 0 3 7 8 6 4.
V-League 2019 26 8 6 12 33 44 30 12.
V-League 2018 26 9 7 10 26 26 34 6.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 6.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Đình Nguyễn Đình Nguyễn Đình Nguyễn GK 32 2160' 24 0 0 24 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản GK 24 0' 0 0 0 0 0 0 14 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
28 Hoàng Thái Bình Hoàng Thái Bình Hoàng Thái Bình DF 26 1710' 19 1 0 19 0 4 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng MF 25 2041' 23 0 0 23 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đào Duy Khánh Đào Duy Khánh Đào Duy Khánh DF 30 0' 1 0 0 0 1 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh CB 31 89' 2 0 0 1 1 0 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trịnh Hoa Hùng Trịnh Hoa Hùng Trịnh Hoa Hùng MF 32 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
21 Nguyễn Hữu Phúc Nguyễn Hữu Phúc Nguyễn Hữu Phúc DF 31 90' 1 0 0 1 0 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 T. Nguyễn T. Nguyễn T. Nguyễn MF 23 0' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Cảnh Ánh Nguyễn Cảnh Ánh Nguyễn Cảnh Ánh DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
91 Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương DF 29 259' 10 0 0 2 8 1 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới DF 25 990' 11 1 0 11 0 1 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
8 Moses Oloya Moses Oloya Moses Oloya MF 31 2051' 23 0 0 23 0 1 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy MF 32 1760' 21 5 0 21 0 15 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng MF 31 109' 3 0 0 1 2 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Lo Martin Lo Martin Lo Martin MF 26 835' 14 0 0 11 3 7 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang Châu Ngọc Quang CM 28 1620' 19 0 0 18 1 8 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu MF 25 1823' 21 0 0 21 0 4 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Lê Trung Hiếu Lê Trung Hiếu Lê Trung Hiếu MF 29 180' 3 0 0 2 1 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng MF 30 453' 16 0 0 3 13 1 20 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 791' 15 2 0 9 6 8 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Lê Sỹ Minh Lê Sỹ Minh Lê Sỹ Minh MF 31 6' 2 0 0 0 2 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng MF 29 6' 8 0 0 0 8 0 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng MF 27 1722' 22 3 0 19 3 9 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết Nguyễn Kiên Quyết MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
86 Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho Dụng Quang Nho DF 24 521' 9 0 0 6 3 1 13 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Phú Nguyên Nguyễn Phú Nguyên Nguyễn Phú Nguyên MF 28 109' 7 0 0 1 6 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
7 Joseph Mpande Joseph Mpande Joseph Mpande CF 30 2160' 24 7 0 24 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Rimario Gordon Rimario Gordon Rimario Gordon CF 29 1980' 22 17 0 22 0 2 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 M. Vũ M. Vũ M. Vũ CF 21 136' 2 0 0 2 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

in
02/16/22 CF 990' 11 3+0
free
01/01/22 MF 748' 9 0+0
free
01/01/22 MF 785' 11 1+0
free
01/01/22 MF 1080' 12 0+0
free
01/01/22 MF 228' 6 0+0
free
01/01/22 MF 130' 6 0+0
loan
+14 players (Youngsters, mostly returning from loans, no played in season)
out
07/22/22
Andre Fagan
Andre Fagan
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
CF 804' 9 2+0
free
03/01/22
Nguyễn Hữu Khôi
Nguyễn Hữu Khôi
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
CF 388' 7 0+0
free
02/18/22
Lâm Quí
Lâm Quí
Lâm Quí (27)
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
MF 716' 9 0+0
free
01/01/22
Nguyễn Văn Hạnh
Nguyễn Văn Hạnh
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
Flag V-League 1
DF 630' 7 0+0
free
01/01/22
Adriano Schmidt
Adriano Schmidt
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
DF 720' 8 1+0
free
01/01/22
Phạm Mạnh Hùng
Phạm Mạnh Hùng
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
DF 1080' 12 0+0
free
01/01/22
Jeremie Lynch
Jeremie Lynch
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
CF 630' 7 1+0
free
01/01/22
Nguyễn Bá Đức
Nguyễn Bá Đức
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
Flag V-League 1
DF 450' 5 0+0
free
+3 players (low amount of matches played)