Estatísticas da Liga

15/21

Tabela 9/14

27 %
4 V
40 %
6 E
33 %
5 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.20 1.40 +17%
Gols marcados 1.5 1.2 -20%
Gols concedidos 1.4 0.8 -43%
+ 1.5 Gols
80% 12/15 times
+ 2.5 Gols
40% 6/15 times
+ 3.5 Gols
40% 6/15 times
AM
67% 10/15 times
Cartões
3.1 Ø
Escanteios
9.1 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
80% 4/5 times
+ 2.5 Gols
20% 1/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
60% 3/5 times
Cartões
4.2 Ø
Escanteios
9.2 Ø
05/18/24
Binh Dinh
07:00
Hai Phong
05/12/24
Hai Phong
08:15
Quang Nam
05/08/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Hai Phong
05/04/24
Hai Phong
08:15
Ho Chi Minh City
04/29/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Hai Phong

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
04/05/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
03/30/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
03/12/24 Vietnamese Cup
Hai Phong Hai Phong
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
2-0 10 - 16 4 - 6 38 - 30 7 - 3 0 (51%)
10 (52%)
-167 250 400
03/08/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 11 - 9 5 - 2 64 - 54 8 - 4 3 (56%)
4 (56%)
140 240 155
03/02/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 4 - 6 3 - 3 80 - 78 2 - 7 5 (52%)
4 (43%)
115 210 220
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Playground
  • Joseph Mpande
    CF
    Mpande
    975‘ 11 4+0
  • Lucão
    LM
    Lucão
    1350‘ 15 6+0
    Đàm Tiến Dũng
    CM 1
    Tiến Dũng
    551‘ 11 0+0
    Triệu Việt Hưng
    CM 1
    Việt Hưng
    1278‘ 15 1+0
    Nguyễn Hữu Sơn
    RM
    Hữu Sơn
    1095‘ 14 3+0
  • Lương Hoàng Nam
    DM 1
    Hoàng Nam
    969‘ 12 2+0
  • Bicou Bissainte
    CB 1
    Bissainte
    1260‘ 14 2+0
    Đặng Văn Tới
    CB 1
    Văn Tới
    855‘ 10 0+0
    Phạm Hoài Dương
    CB 2
    Hoài Dương
    594‘ 8 1+0
    Phạm Mạnh Hùng
    RB 3
    Mạnh Hùng
    404‘ 6 0+0
  • Đình Nguyễn
    GK 1
    Nguyễn
    1260‘ 14 0+0
Escalações
4-1-4-1
Vitórias
4
Empates
6
Derrotas
5
Nota
0
Jogos
15
Gols +
22
Gols -
21

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Nam Dinh 15 32 1 - 3 05/22/24
2. Công An Nhân Dân 15 28 3 - 1
3. Binh Duong 15 27 1 - 0
4. Binh Dinh 15 25 0 - 1 05/18/24
5. FLC Thanh Hoa 15 22 2 - 0 3 - 2
6. Ha Noi 15 22 3 - 5
7. Hong Linh Ha Tinh 15 20 05/26/24 1 - 1
8. Ho Chi Minh City 15 19 05/04/24 1 - 1
9. Hai Phong 15 18
10. Viettel 15 17 1 - 1
11. Quang Nam 15 16 05/12/24 2 - 0
12. Hoang Anh Gia Lai 15 15 1 - 1
13. Song Lam Nghe An 15 14 2 - 2 0 - 0
14. Sanna Khanh Hoa 15 10 3 - 1 05/08/24

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 15 4 6 5 22 21 18 9.
V-League 2023 13 4 7 2 14 13 19 5.
V-League 2022 24 14 6 4 39 26 48 2.
V-League 2021 12 4 2 6 7 15 14 12.
V-League 2020 5 2 0 3 7 8 6 4.
V-League 2019 26 8 6 12 33 44 30 12.
V-League 2018 26 9 7 10 26 26 34 6.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 6.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
36 Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 11 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Đình Nguyễn Đình Nguyễn Đình Nguyễn GK 32 1260' 14 0 0 14 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản GK 24 90' 1 0 0 1 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Đình Tùng Nguyễn Đình Tùng Nguyễn Đình Tùng Nguyễn GK 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
25 Bicou Bissainte Bicou Bissainte Bicou Bissainte CB 25 1260' 14 2 0 14 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương CB 29 594' 8 1 0 7 1 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng RB 31 404' 6 0 0 4 2 0 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn CB 464' 6 1 0 5 1 0 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới CB 25 855' 10 0 0 10 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại CM 27 31' 2 0 0 0 2 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa RB 29 72' 3 0 0 1 2 1 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
42 A Sân A Sân A Sân RB 27 522' 6 0 0 6 0 3 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nhật Minh Nguyễn Nhật Minh Nguyễn Nhật Minh Nguyễn CB 20 315' 4 0 0 3 1 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Huy Hoàng Thái Khắc Huy Hoàng Thái Khắc Huy Hoàng Thái Khắc DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
8 Lo Martin Lo Martin Lo Martin LB 26 337' 13 0 0 4 9 4 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu RB 25 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng MF 29 21' 1 0 0 0 1 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng CM 27 1278' 15 1 0 14 1 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng CM 28 551' 11 0 0 7 4 5 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ CM 26 158' 7 0 0 1 6 1 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh LM 24 549' 14 1 0 7 7 7 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Lương Hoàng Nam Lương Hoàng Nam Lương Hoàng Nam DM 27 969' 12 2 0 11 1 8 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Nguyễn Hữu Sơn Nguyễn Hữu Sơn Nguyễn Hữu Sơn RM 27 1095' 14 3 0 13 1 11 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng LB 31 170' 3 0 0 2 1 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn CM 25 296' 6 0 0 3 3 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng RM 30 607' 13 0 0 6 7 4 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Arsene Elogo Arsene Elogo Arsene Elogo CM 29 164' 3 0 0 1 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
7 Joseph Mpande Joseph Mpande Joseph Mpande CF 30 975' 11 4 0 11 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Lucão Lucão Lucão LM 32 1350' 15 6 0 15 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hữu Đăng Trần Hữu Đăng Trần Hữu Đăng Trần CF 21 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
4 Ben Van Meurs Ben Van Meurs Ben Van Meurs CB 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường CM 28 257' 6 0 0 3 3 3 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Yuri Mamute Yuri Mamute Yuri Mamute CF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- T. Nguyễn T. Nguyễn T. Nguyễn DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Duc Nhu Duc Nhu Duc Nhu DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias

SAÍDAS
10/01/23
Nguyễn Phú Nguyên
Nguyễn Phú Nguyên
Bình Phước Bình Phước
Flag V-League 1
MF 109' 7 0+0
free
09/01/23
Nguyễn Hải Huy
Nguyễn Hải Huy
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
MF 1760' 21 5+0
free
+7 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)